Mở cửa7,000
Cao nhất7,000
Thấp nhất7,000
Cao nhất NY7,510
Thấp nhất NY1,440
KLGD1,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở133,000
Giá thực hiện99,000
Hòa vốn **133,840
S-X *47,515
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 1,160 | -180 (-13.43%) | 4 : 1 | 135,000 | -18,200 | 139,640 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2404 | 1,430 | -70 (-4.67%) | 14.90 : 1 | 120,161 | -3,361 | 141,468 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CFPT2405 | 670 | -110 (-14.10%) | 9.93 : 1 | 134,064 | -17,264 | 140,717 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2407 | 190 | (0.00%) | 24.83 : 1 | 158,692 | -41,892 | 163,410 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2501 | 190 | (0.00%) | 10 : 1 | 160,000 | -43,200 | 161,900 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2502 | 270 | -20 (-6.90%) | 10 : 1 | 170,000 | -53,200 | 172,700 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CFPT2503 | 640 | -50 (-7.25%) | 10 : 1 | 180,000 | -63,200 | 186,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CFPT2504 | 10 | (0.00%) | 10 : 1 | 160,000 | -43,200 | 160,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CFPT2505 | 800 | -10 (-1.23%) | 10 : 1 | 158,000 | -41,200 | 166,000 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CFPT2506 | 90 | (0.00%) | 8 : 1 | 164,000 | -47,200 | 164,720 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2507 | 350 | (0.00%) | 8 : 1 | 155,000 | -38,200 | 157,800 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CFPT2508 | 1,100 | -40 (-3.51%) | 8 : 1 | 160,000 | -43,200 | 168,800 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CFPT2509 | 820 | -10 (-1.20%) | 25 : 1 | 139,999 | -23,199 | 160,499 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CFPT2510 | 880 | -70 (-7.37%) | 25 : 1 | 153,999 | -37,199 | 175,999 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
CFPT2511 | 1,500 | -70 (-4.46%) | 10 : 1 | 124,000 | -7,200 | 139,000 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CFPT2512 | 1,800 | -130 (-6.74%) | 10 : 1 | 126,000 | -9,200 | 144,000 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 680 | (0.00%) | 3 : 1 | 25,550 | 24,500 | 1,050 | 26,540 | ACB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2501 | 190 | (0.00%) | 10 : 1 | 116,800 | 160,000 | -43,200 | 161,900 | FPT | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CHPG2501 | 530 | -10 (-1.85%) | 3 : 1 | 25,650 | 25,500 | 150 | 27,090 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CHPG2502 | 510 | 10 (+2%) | 3 : 1 | 25,650 | 27,500 | -1,850 | 29,030 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CMBB2501 | 1,700 | 10 (+0.59%) | 2.61 : 1 | 24,650 | 20,852 | 3,798 | 25,289 | MBB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CMSN2501 | 140 | (0.00%) | 8 : 1 | 64,000 | 72,000 | -8,000 | 73,120 | MSN | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMWG2501 | 930 | 50 (+5.68%) | 5 : 1 | 64,300 | 62,000 | 2,300 | 66,650 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSHB2501 | 2,080 | 110 (+5.58%) | 2 : 1 | 13,450 | 11,000 | 2,450 | 15,160 | SHB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2501 | 2,770 | -30 (-1.07%) | 3 : 1 | 41,100 | 33,500 | 7,600 | 41,810 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2502 | 2,780 | -10 (-0.36%) | 3 : 1 | 41,100 | 35,500 | 5,600 | 43,840 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CTCB2501 | 3,600 | (0.00%) | 2 : 1 | 30,500 | 24,000 | 6,500 | 31,200 | TCB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CVRE2501 | 2,390 | -100 (-4.02%) | 3 : 1 | 25,350 | 18,000 | 7,350 | 25,170 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |