Mở cửa7,000
Cao nhất7,000
Thấp nhất7,000
Cao nhất NY7,510
Thấp nhất NY1,440
KLGD1,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở133,000
Giá thực hiện99,000
Hòa vốn **133,840
S-X *47,515
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 1,250 | -90 (-6.72%) | 9,800 | -18,300 | 140,000 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,440 | -60 (-4%) | 19,200 | -3,461 | 141,617 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 630 | -150 (-19.23%) | 100,600 | -17,364 | 140,320 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 190 | (0.00%) | 100 | -41,992 | 163,410 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 190 | (0.00%) | 3,000 | -43,300 | 161,900 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 290 | (0.00%) | 110,400 | -53,300 | 172,900 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 630 | -60 (-8.70%) | 5,400 | -63,300 | 186,300 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 10 | (0.00%) | 2,600 | -43,300 | 160,100 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 780 | -30 (-3.70%) | 7,000 | -41,300 | 165,800 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 90 | (0.00%) | 200 | -47,300 | 164,720 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 280 | -70 (-20%) | 4,300 | -38,300 | 157,240 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,090 | -50 (-4.39%) | 7,300 | -43,300 | 168,720 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 820 | -10 (-1.20%) | 600 | -23,299 | 160,499 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 900 | -50 (-5.26%) | 11,000 | -37,299 | 176,499 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,500 | -70 (-4.46%) | 390,400 | -7,300 | 139,000 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,790 | -140 (-7.25%) | 13,000 | -9,300 | 143,900 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 680 | (0.00%) | 7,700 | 25,650 | 1,150 | 26,540 | 7 tháng |
CFPT2501 | 190 | (0.00%) | 3,000 | 116,700 | -43,300 | 161,900 | 7 tháng |
CHPG2501 | 550 | 10 (+1.85%) | 70,600 | 25,750 | 250 | 27,150 | 6 tháng |
CHPG2502 | 500 | (0.00%) | 40,100 | 25,750 | -1,750 | 29,000 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,720 | 30 (+1.78%) | 10,500 | 24,950 | 4,098 | 25,341 | 7 tháng |
CMSN2501 | 150 | 10 (+7.14%) | 462,400 | 64,100 | -7,900 | 73,200 | 6 tháng |
CMWG2501 | 910 | 30 (+3.41%) | 251,300 | 64,400 | 2,400 | 66,550 | 6 tháng |
CSHB2501 | 2,080 | 110 (+5.58%) | 38,500 | 13,450 | 2,450 | 15,160 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,830 | 30 (+1.07%) | 600 | 41,750 | 8,250 | 41,990 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,860 | 70 (+2.51%) | 15,600 | 41,750 | 6,250 | 44,080 | 9 tháng |
CTCB2501 | 3,600 | (0.00%) | 8,300 | 30,850 | 6,850 | 31,200 | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,520 | 30 (+1.20%) | 400 | 25,450 | 7,450 | 25,560 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 14/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 15/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 6.9078 : 1 |
Giá phát hành: | 2,800 |
Giá thực hiện: | 99,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 85,485 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |