Chứng quyền FPT-HSC-MET16 (HOSE: CFPT2401)

CW FPT-HSC-MET16

Ngừng giao dịch

2,230

180 (+8.78%)
04/12/2024 15:00

Mở cửa2,060

Cao nhất2,250

Thấp nhất2,040

Cao nhất NY3,690

Thấp nhất NY880

KLGD421,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở143,500

Giá thực hiện124,773

Hòa vốn **143,020

S-X *19,592

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT-HSC-MET16

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT24022,280260 (+12.87%)4 : 1135,000-24,264143,121SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24041,65010 (+0.61%)14.90 : 1120,161-10,361144,746ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CFPT2405810180 (+28.57%)9.93 : 1134,064-24,264142,107MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT2407210 (0.00%)24.83 : 1158,692-48,892163,906KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CFPT250113020 (+18.18%)10 : 1160,000-50,200161,300VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CFPT250227010 (+3.85%)10 : 1170,000-60,200172,700SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503660 (0.00%)10 : 1180,000-70,200186,600SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT250440 (0.00%)10 : 1160,000-50,200160,400SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT2505780 (0.00%)10 : 1158,000-48,200165,800BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CFPT2506100-50 (-33.33%)8 : 1164,000-54,200164,800VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT2507330-20 (-5.71%)8 : 1155,000-45,200157,640TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CFPT2508930 (0.00%)8 : 1160,000-50,200167,440TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CFPT2509750 (0.00%)25 : 1139,999-30,199158,749KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CFPT2510960 (0.00%)25 : 1153,999-44,199177,999KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25081,350-10 (-0.74%)2 : 125,55027,000-1,45029,700HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25061,12040 (+3.70%)4 : 126,50025,0001,50029,480TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25053,490 (0.00%)2 : 122,95017,0005,95023,980VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh