Mở cửa2,060
Cao nhất2,250
Thấp nhất2,040
Cao nhất NY3,690
Thấp nhất NY880
KLGD421,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở143,500
Giá thực hiện124,773
Hòa vốn **143,020
S-X *19,592
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 2,280 | 260 (+12.87%) | 4 : 1 | 135,000 | -24,264 | 143,121 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2404 | 1,650 | 10 (+0.61%) | 14.90 : 1 | 120,161 | -10,361 | 144,746 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CFPT2405 | 810 | 180 (+28.57%) | 9.93 : 1 | 134,064 | -24,264 | 142,107 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2407 | 210 | (0.00%) | 24.83 : 1 | 158,692 | -48,892 | 163,906 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2501 | 130 | 20 (+18.18%) | 10 : 1 | 160,000 | -50,200 | 161,300 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2502 | 270 | 10 (+3.85%) | 10 : 1 | 170,000 | -60,200 | 172,700 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CFPT2503 | 660 | (0.00%) | 10 : 1 | 180,000 | -70,200 | 186,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CFPT2504 | 40 | (0.00%) | 10 : 1 | 160,000 | -50,200 | 160,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CFPT2505 | 780 | (0.00%) | 10 : 1 | 158,000 | -48,200 | 165,800 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CFPT2506 | 100 | -50 (-33.33%) | 8 : 1 | 164,000 | -54,200 | 164,800 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2507 | 330 | -20 (-5.71%) | 8 : 1 | 155,000 | -45,200 | 157,640 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CFPT2508 | 930 | (0.00%) | 8 : 1 | 160,000 | -50,200 | 167,440 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CFPT2509 | 750 | (0.00%) | 25 : 1 | 139,999 | -30,199 | 158,749 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CFPT2510 | 960 | (0.00%) | 25 : 1 | 153,999 | -44,199 | 177,999 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,350 | -10 (-0.74%) | 2 : 1 | 25,550 | 27,000 | -1,450 | 29,700 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,120 | 40 (+3.70%) | 4 : 1 | 26,500 | 25,000 | 1,500 | 29,480 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 3,490 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,950 | 17,000 | 5,950 | 23,980 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |