Mở cửa2,060
Cao nhất2,250
Thấp nhất2,040
Cao nhất NY3,690
Thấp nhất NY880
KLGD421,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở143,500
Giá thực hiện124,773
Hòa vốn **143,020
S-X *19,592
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 2,280 | 260 (+12.87%) | 16,000 | -24,064 | 143,121 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,650 | 10 (+0.61%) | 6,300 | -10,161 | 144,746 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 570 | -60 (-9.52%) | 82,000 | -24,064 | 139,724 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 210 | (0.00%) | -48,692 | 163,906 | KIS | 7 tháng | |
CFPT2501 | 130 | 20 (+18.18%) | 1,100 | -50,000 | 161,300 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 260 | (0.00%) | 39,200 | -60,000 | 172,600 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 660 | (0.00%) | 5,900 | -70,000 | 186,600 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 40 | (0.00%) | 13,500 | -50,000 | 160,400 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 780 | (0.00%) | -48,000 | 165,800 | BSI | 12 tháng | |
CFPT2506 | 100 | -50 (-33.33%) | 22,200 | -54,000 | 164,800 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 330 | -20 (-5.71%) | 1,200 | -45,000 | 157,640 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 930 | (0.00%) | -50,000 | 167,440 | TCBS | 12 tháng | |
CFPT2509 | 750 | (0.00%) | -29,999 | 158,749 | KIS | 8 tháng | |
CFPT2510 | 960 | (0.00%) | 200 | -43,999 | 177,999 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,350 | -10 (-0.74%) | 33,400 | 25,550 | -1,450 | 29,700 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,100 | 20 (+1.85%) | 30,200 | 26,300 | 1,300 | 29,400 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,490 | (0.00%) | 22,900 | 5,900 | 23,980 | 9 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8.63 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.5702 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 124,773 |
Giá TH điều chỉnh: | 123,908 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |