Mở cửa2,060
Cao nhất2,250
Thấp nhất2,040
Cao nhất NY3,690
Thấp nhất NY880
KLGD421,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở143,500
Giá thực hiện124,773
Hòa vốn **143,020
S-X *19,592
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2314 | 7,510 | -170 (-2.21%) | 345,100 | 63,852 | 151,196 | SSI | 15 tháng |
CFPT2402 | 7,500 | -540 (-6.72%) | 67,000 | 16,136 | 163,857 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 7,800 | -80 (-1.02%) | 69,700 | 16,136 | 165,048 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 3,750 | 230 (+6.53%) | 206,100 | 30,039 | 176,036 | ACBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2403 | 320 | -10 (-3.03%) | 691,000 | 27,500 | -3,000 | 31,780 | 9 tháng |
CMBB2404 | 1,170 | 30 (+2.63%) | 332,600 | 24,300 | 800 | 25,840 | 9 tháng |
CMSN2401 | 670 | -10 (-1.47%) | 6,500 | 72,100 | -9,900 | 87,360 | 9 tháng |
CSTB2404 | 1,170 | 40 (+3.54%) | 275,800 | 33,800 | 2,800 | 35,680 | 9 tháng |
CVHM2402 | 1,240 | -10 (-0.80%) | 83,000 | 40,750 | -750 | 46,460 | 9 tháng |
CVPB2403 | 890 | (0.00%) | 105,200 | 19,300 | 300 | 20,780 | 9 tháng |
CVRE2402 | 120 | (0.00%) | 97,100 | 17,300 | -6,200 | 23,980 | 9 tháng |
CMWG2403 | 700 | -30 (-4.11%) | 68,500 | 60,000 | -4,487 | 67,959 | 9 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8.63 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.5702 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 124,773 |
Giá TH điều chỉnh: | 123,908 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |