Chứng quyền FPT/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CFPT2402)

CW FPT/9M/SSI/C/EU/Cash-17

5,190

-1,400 (-21.24%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa6,500

Cao nhất6,590

Thấp nhất5,190

Cao nhất NY8,980

Thấp nhất NY3,830

KLGD29,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn137

Giá CK cơ sở135,900

Giá thực hiện135,000

Hòa vốn **154,681

S-X *1,836

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2402: CFPT2403 cfpt2405 CFPT2404 CFPT2504 CFPT2406
Trending: HPG (111.000) - MBB (89.210) - BCG (76.722) - FPT (71.757) - TCB (62.688)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/9M/SSI/C/EU/Cash-17

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT24025,190-1,400 (-21.24%)4 : 1135,0001,836154,681SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24032,950-330 (-10.06%)4 : 1135,0001,836145,783SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CFPT24043,180140 (+4.61%)14.90 : 1120,16115,739167,543ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CFPT24052,50040 (+1.63%)9.93 : 1134,0641,836158,889MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT2406600 (0.00%)24.83 : 1147,658-11,758162,556KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CFPT2407550-30 (-5.17%)24.83 : 1158,692-22,792172,349KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CFPT2501480-40 (-7.69%)10 : 1160,000-24,100164,800VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CFPT2502890-60 (-6.32%)10 : 1170,000-34,100178,900SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT25031,280-80 (-5.88%)10 : 1180,000-44,100192,800SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT2504390-40 (-9.30%)10 : 1160,000-24,100163,900SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT25051,840-70 (-3.66%)10 : 1158,000-22,100176,400BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CFPT2506500-240 (-32.43%)8 : 1164,000-28,100168,000VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT25071,270-90 (-6.62%)8 : 1155,000-19,100165,160TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CFPT25082,280-120 (-5%)8 : 1160,000-24,100178,240TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2403500 (0.00%)4 : 126,30025,0001,30027,000ACBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CACB240474010 (+1.37%)4 : 126,30025,0001,30027,960ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24025,190-1,400 (-21.24%)4 : 1135,900135,0001,836154,681FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24032,950-330 (-10.06%)4 : 1135,900135,0001,836145,783FPTMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CHPG24061,050-50 (-4.55%)4 : 127,80028,000-20032,200HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2407690-40 (-5.48%)4 : 127,80026,0001,80028,760HPGMuaChâu Âu4 tháng24/04/2025
CHPG240893020 (+2.20%)4 : 127,80027,00080030,720HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2405960-30 (-3.03%)4 : 124,60026,0002,01025,927MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2406950-20 (-2.06%)4 : 124,60025,0002,87925,023MBBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMSN240498030 (+3.16%)4 : 168,70079,000-10,30082,920MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN2405240 (0.00%)4 : 168,70079,000-10,30079,960MSNMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG2405650-50 (-7.14%)4 : 162,70066,000-3,30068,600MWGMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG24061,510-70 (-4.43%)4 : 162,70066,000-3,30072,040MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24081,140-20 (-1.72%)4 : 139,75036,0003,75040,560STBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CSTB24091,530-30 (-1.92%)4 : 139,75036,0003,75042,120STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24061,000170 (+20.48%)4 : 146,95050,000-3,05054,000VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM2407490140 (+40%)4 : 146,95049,000-2,05050,960VHMMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIB24051,440-130 (-8.28%)2 : 120,50018,0002,50020,880VIBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIB2406720-50 (-6.49%)4 : 120,50019,0001,50021,880VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC24041,570190 (+13.77%)4 : 148,10043,0005,10049,280VICMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIC24052,090150 (+7.73%)4 : 148,10043,0005,10051,360VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM2405180-10 (-5.26%)4 : 162,20068,000-5,27268,186VNMMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVNM240658010 (+1.75%)4 : 162,20069,000-6,26470,766VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB2407330-10 (-2.94%)4 : 119,60021,000-1,40022,320VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB2408240-20 (-7.69%)2 : 119,60021,000-1,40021,480VPBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE240541050 (+13.89%)2 : 118,30019,000-70019,820VREMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE240642010 (+2.44%)4 : 118,30019,000-70020,680VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25022,070-40 (-1.90%)2 : 126,30028,000-1,70032,140ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB25031,570-40 (-2.48%)2 : 126,30027,000-70030,140ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB2504810-50 (-5.81%)2 : 126,30026,00030027,620ACBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT2502890-60 (-6.32%)10 : 1135,900170,000-34,100178,900FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT25031,280-80 (-5.88%)10 : 1135,900180,000-44,100192,800FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT2504390-40 (-9.30%)10 : 1135,900160,000-24,100163,900FPTMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG25031,320-50 (-3.65%)2 : 127,80027,00080029,640HPGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG25041,900-80 (-4.04%)2 : 127,80029,000-1,20032,800HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25052,550-70 (-2.67%)2 : 127,80030,000-2,20035,100HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25022,500-40 (-1.57%)1.74 : 124,60020,8523,74825,202MBBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25032,640-60 (-2.22%)1.74 : 124,60022,5902,01027,184MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25043,210-10 (-0.31%)1.74 : 124,60023,4591,14129,044MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN250273010 (+1.39%)5 : 168,70073,000-4,30076,650MSNMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN25031,71050 (+3.01%)5 : 168,70075,000-6,30083,550MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25021,310-100 (-7.09%)5 : 162,70060,0002,70066,550MWGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,980-70 (-3.41%)5 : 162,70063,000-30072,900MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25042,410-60 (-2.43%)5 : 162,70066,000-3,30078,050MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25032,890-60 (-2.03%)2 : 139,75035,0004,75040,780STBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25043,290-60 (-1.79%)2 : 139,75038,0001,75044,580STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25022,370-20 (-0.84%)2 : 127,85024,0003,85028,740TCBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25032,520-20 (-0.79%)2 : 127,85026,0001,85031,040TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25011,370220 (+19.13%)5 : 146,95042,0004,95048,850VHMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25021,660200 (+13.70%)5 : 146,95045,0001,95053,300VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB2501800-80 (-9.09%)2 : 120,50020,00050021,600VIBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB25021,350-70 (-4.93%)2 : 120,50021,000-50023,700VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC25011,870140 (+8.09%)5 : 148,10040,0008,10049,350VICMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIC25021,810110 (+6.47%)5 : 148,10040,0008,10049,050VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM2501490 (0.00%)4.96 : 162,20064,495-2,29566,925VNMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM25021,280-10 (-0.78%)4.96 : 162,20065,488-3,28871,837VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,830-20 (-1.08%)4.96 : 162,20068,464-6,26477,541VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB25011,360-20 (-1.45%)2 : 119,60020,000-40022,720VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB25021,680-40 (-2.33%)2 : 119,60021,000-1,40024,360VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB250387020 (+2.35%)2 : 119,60019,00060020,740VPBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25021,13080 (+7.62%)2 : 118,30017,0001,30019,260VREMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25031,510100 (+7.09%)2 : 118,30018,00030021,020VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh