Chứng quyền FPT/6M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CFPT2403)

CW FPT/6M/SSI/C/EU/Cash-17

Ngừng giao dịch

10

(%)
24/04/2025 15:05

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY9,920

Thấp nhất NY10

KLGD153,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở112,000

Giá thực hiện135,000

Hòa vốn **134,104

S-X *-22,064

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (109.929) - NVL (92.206) - VCB (87.580) - FPT (87.083) - VIC (82.385)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/6M/SSI/C/EU/Cash-17

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT2402850-60 (-6.59%)122,200-16,664137,441SSI9 tháng
CFPT24041,22020 (+1.67%)20,700-2,761138,339ACBS12 tháng
CFPT2405620 (0.00%)40,100-16,664140,221MBS9 tháng
CFPT2407100 (0.00%)800-41,292161,175KIS7 tháng
CFPT250180 (0.00%)77,700-42,600160,800VPBankS7 tháng
CFPT250224010 (+4.35%)127,600-52,600172,400SSI10 tháng
CFPT250372020 (+2.86%)193,300-62,600187,200SSI15 tháng
CFPT2505770-10 (-1.28%)138,600-40,600165,700BSI12 tháng
CFPT250670 (0.00%)10,600-46,600164,560VCI6 tháng
CFPT2507310-30 (-8.82%)1,200-37,600157,480TCBS6 tháng
CFPT25081,07040 (+3.88%)10,600-42,600168,560TCBS12 tháng
CFPT250974020 (+2.78%)17,000-22,599158,499KIS8 tháng
CFPT251099090 (+10%)417,500-36,599178,749KIS11 tháng
CFPT25111,48030 (+2.07%)258,400-6,600138,800HCM9 tháng
CFPT25121,79060 (+3.47%)8,800-8,600143,900HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404370-10 (-2.63%)186,60021,25036022,1279 tháng
CFPT2402850-60 (-6.59%)122,200117,400-16,664137,4419 tháng
CHPG240651040 (+8.51%)372,40026,000-2,00030,04012 tháng
CHPG240836060 (+20%)699,90026,000-1,00028,4409 tháng
CMBB240575020 (+2.74%)7,963,50024,7002,11025,1979 tháng
CMSN240412010 (+9.09%)221,00063,300-15,70079,4809 tháng
CMWG240666090 (+15.79%)451,80062,400-3,60068,6409 tháng
CSTB24091,600-60 (-3.61%)438,20041,6005,60042,4009 tháng
CVHM24067,03080 (+1.15%)30,30077,60027,60078,1209 tháng
CVIB2406220 (0.00%)1,349,80018,100-17519,1229 tháng
CVIC240513,950200 (+1.45%)7,40098,10055,10098,8009 tháng
CVNM240615040 (+36.36%)340,60055,500-10,62466,6999 tháng
CVPB24079010 (+12.50%)1,815,10018,300-2,14420,7959 tháng
CVRE24062,110110 (+5.50%)57,50026,5007,50027,4409 tháng
CACB25021,33010 (+0.76%)3,60021,250-2,14725,62015 tháng
CACB250382020 (+2.50%)64,10021,250-1,31223,93210 tháng
CFPT250224010 (+4.35%)127,600117,400-52,600172,40010 tháng
CFPT250372020 (+2.86%)193,300117,400-62,600187,20015 tháng
CHPG2504850100 (+13.33%)255,00026,000-3,00030,70010 tháng
CHPG25051,640110 (+7.19%)9,80026,000-4,00033,28015 tháng
CMBB25032,15040 (+1.90%)39,80024,7002,11026,33110 tháng
CMBB25042,640-20 (-0.75%)98,40024,7001,24128,05315 tháng
CMSN250373080 (+12.31%)204,80063,300-11,70078,65010 tháng
CMWG25031,450100 (+7.41%)138,20062,400-60070,25010 tháng
CMWG25041,95090 (+4.84%)23,70062,400-3,60075,75015 tháng
CSTB25043,360-30 (-0.88%)46,40041,6003,60044,72010 tháng
CTCB25033,490240 (+7.38%)1,161,80031,6005,60032,98010 tháng
CVHM25026,84070 (+1.03%)64,00077,60032,60079,20010 tháng
CVIB250252020 (+4%)1,248,30018,100-2,09921,19910 tháng
CVIC250211,000 (0.00%)70,00098,10058,10095,00010 tháng
CVNM250256050 (+9.80%)119,50055,500-7,74965,93210 tháng
CVNM250397060 (+6.59%)175,00055,500-10,62370,77015 tháng
CVPB250174080 (+12.12%)656,40018,300-1,17120,91210 tháng
CVPB25021,16060 (+5.45%)17,10018,300-2,14422,70315 tháng
CVRE25034,76060 (+1.28%)36,40026,5008,50027,52010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/04/2025
Ngày đáo hạn:28/04/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.9723 : 1
Giá phát hành:5,100
Giá thực hiện:135,000
Giá TH điều chỉnh:134,064
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888