Chứng quyền FPT/6M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CFPT2403)

CW FPT/6M/SSI/C/EU/Cash-17

70

-50 (-41.67%)
16/04/2025 13:54

Mở cửa100

Cao nhất110

Thấp nhất60

Cao nhất NY9,920

Thấp nhất NY50

KLGD45,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn12

Giá CK cơ sở108,500

Giá thực hiện135,000

Hòa vốn **134,343

S-X *-25,564

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2403: CFPT2404 CFPT2402 CFPT2504 CACB2403 CFPT2506
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/6M/SSI/C/EU/Cash-17

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/202570-50 (-41.67%)45,600
15/04/2025120-80 (-40%)143,000
14/04/2025200-10 (-4.76%)46,800
11/04/2025210-230 (-52.27%)453,400
10/04/2025440330 (+300%)146,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24024,000200 (+5.26%)14,200-25,564149,954SSI9 tháng
CFPT240370-50 (-41.67%)45,600-25,564134,343SSI6 tháng
CFPT24041,830-170 (-8.50%)7,700-11,661147,428ACBS12 tháng
CFPT24052,010-50 (-2.43%)2,100-25,564154,023MBS9 tháng
CFPT2407200-290 (-59.18%)1,000-50,192163,658KIS7 tháng
CFPT2501180-50 (-21.74%)27,000-51,500161,800VPBankS7 tháng
CFPT2502260-40 (-13.33%)451,300-61,500172,600SSI10 tháng
CFPT2503700 (0.00%)117,100-71,500187,000SSI15 tháng
CFPT2504120-30 (-20%)397,600-51,500161,200SSI5 tháng
CFPT2505670-190 (-22.09%)123,600-49,500164,700BSI12 tháng
CFPT2506120-20 (-14.29%)33,200-55,500164,960VCI6 tháng
CFPT2507360-140 (-28%)69,100-46,500157,880TCBS6 tháng
CFPT2508900-50 (-5.26%)16,300-51,500167,200TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240360-10 (-14.29%)1,982,00024,300-70025,2406 tháng
CACB240438020 (+5.56%)151,70024,300-70026,5209 tháng
CFPT24024,000200 (+5.26%)14,200108,500-25,564149,9549 tháng
CFPT240370-50 (-41.67%)45,600108,500-25,564134,3436 tháng
CHPG2406590-40 (-6.35%)50,60025,450-2,55030,36012 tháng
CHPG2407110-20 (-15.38%)960,70025,450-55026,4404 tháng
CHPG240847010 (+2.17%)22,00025,450-1,55028,8809 tháng
CMBB240564010 (+1.59%)445,90022,95036024,8149 tháng
CMBB240640010 (+2.56%)1,064,80022,9501,22923,1116 tháng
CMSN2404120-40 (-25%)733,40056,800-22,20079,4809 tháng
CMSN24052010 (+100%)1,816,30056,800-22,20079,0806 tháng
CMWG240520 (0.00%)967,50056,200-9,80066,0806 tháng
CMWG2406540-70 (-11.48%)234,20056,200-9,80068,1609 tháng
CSTB2408680 (0.00%)82,60038,3002,30038,7206 tháng
CSTB24091,120-10 (-0.88%)222,40038,3002,30040,4809 tháng
CVHM24062,410-230 (-8.71%)124,80056,7006,70059,6409 tháng
CVHM24072,000-190 (-8.68%)564,10056,7007,70057,0006 tháng
CVIB240534010 (+3.03%)41,60018,30030018,6806 tháng
CVIB2406280-20 (-6.67%)106,20018,300-70020,1209 tháng
CVIC24047,040-130 (-1.81%)21,90070,90027,90071,1606 tháng
CVIC24057,260-170 (-2.29%)77,10070,90027,90072,0409 tháng
CVNM240510-10 (-50%)951,10056,900-10,57267,5126 tháng
CVNM2406170 (0.00%)237,70056,900-11,56469,1399 tháng
CVPB240780 (0.00%)1,062,60016,750-4,25021,3209 tháng
CVPB240810-10 (-50%)1,339,50016,750-4,25021,0206 tháng
CVRE2405970300 (+44.78%)312,30020,9001,90020,9406 tháng
CVRE2406760110 (+16.92%)288,00020,9001,90022,0409 tháng
CACB25021,29040 (+3.20%)21,40024,300-3,70030,58015 tháng
CACB250381020 (+2.53%)126,20024,300-2,70028,62010 tháng
CACB250418020 (+12.50%)721,90024,300-1,70026,3605 tháng
CFPT2502260-40 (-13.33%)451,300108,500-61,500172,60010 tháng
CFPT2503700 (0.00%)117,100108,500-71,500187,00015 tháng
CFPT2504120-30 (-20%)397,600108,500-51,500161,2005 tháng
CHPG2503390-20 (-4.88%)94,70025,450-1,55027,7805 tháng
CHPG25041,010-90 (-8.18%)69,10025,450-3,55031,02010 tháng
CHPG25051,700-170 (-9.09%)114,60025,450-4,55033,40015 tháng
CMBB25021,420-20 (-1.39%)926,00022,9502,09823,3235 tháng
CMBB25031,750-50 (-2.78%)147,00022,95036025,63510 tháng
CMBB25042,270-30 (-1.30%)95,70022,950-50927,40915 tháng
CMSN25026010 (+20%)3,068,90056,800-16,20073,3005 tháng
CMSN2503530-110 (-17.19%)251,90056,800-18,20077,65010 tháng
CMWG2502390-20 (-4.88%)541,40056,200-3,80061,9505 tháng
CMWG25031,110-70 (-5.93%)82,30056,200-6,80068,55010 tháng
CMWG25041,540-110 (-6.67%)57,80056,200-9,80073,70015 tháng
CSTB25032,03030 (+1.50%)348,60038,3003,30039,0605 tháng
CSTB25042,58020 (+0.78%)10,00038,30030043,16010 tháng
CTCB25021,330 (0.00%)412,50025,9501,95026,6605 tháng
CTCB25031,680-40 (-2.33%)41,70025,950-5029,36010 tháng
CVHM25013,040-90 (-2.88%)225,10056,70014,70057,2005 tháng
CVHM25023,080-190 (-5.81%)277,70056,70011,70060,40010 tháng
CVIB250114010 (+7.69%)21,50018,300-1,70020,2805 tháng
CVIB2502590-40 (-6.35%)17,00018,300-2,70022,18010 tháng
CVIC25016,27050 (+0.80%)131,80070,90030,90071,3505 tháng
CVIC25025,680-20 (-0.35%)129,40070,90030,90068,40010 tháng
CVNM2501200 (0.00%)151,60056,900-7,59565,4875 tháng
CVNM250257010 (+1.79%)100,60056,900-8,58868,31510 tháng
CVNM25031,100 (0.00%)10,20056,900-11,56473,92015 tháng
CVPB2501470 (0.00%)201,00016,750-3,25020,94010 tháng
CVPB2502820-30 (-3.53%)102,50016,750-4,25022,64015 tháng
CVPB2503170-30 (-15%)70,80016,750-2,25019,3405 tháng
CVRE25022,040320 (+18.60%)50,10020,9003,90021,0805 tháng
CVRE25032,270200 (+9.66%)9,10020,9002,90022,54010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/04/2025
Ngày đáo hạn:28/04/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.9723 : 1
Giá phát hành:5,100
Giá thực hiện:135,000
Giá TH điều chỉnh:134,064
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành