Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56 (HOSE: CFPT2404)

CW FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56

2,860

(%)
17/03/2025 09:31

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY3,900

Thấp nhất NY2,860

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn232

Giá CK cơ sở131,900

Giá thực hiện120,161

Hòa vốn **162,775

S-X *11,739

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2404: CFPT2402 CFPT2403 BKC CFPT2503 NTP
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
17/03/20252,860 (0.00%)
14/03/20252,860-320 (-10.06%)94,300
13/03/20253,180 (0.00%)50,600
12/03/20253,180140 (+4.61%)89,800
11/03/20253,040-250 (-7.60%)18,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24025,600580 (+11.55%)1,900-2,164156,309SSI9 tháng
CFPT24032,670350 (+15.09%)1,900-2,164144,670SSI6 tháng
CFPT24042,860 (0.00%)11,739162,775ACBS12 tháng
CFPT24052,700320 (+13.45%)600-2,164160,875MBS9 tháng
CFPT240660-330 (-84.62%)19,200-15,758149,148KIS4 tháng
CFPT2407490 (0.00%)-26,792170,859KIS7 tháng
CFPT2501360-40 (-10%)71,900-28,100163,600VPBankS7 tháng
CFPT2502720-40 (-5.26%)21,100-38,100177,200SSI10 tháng
CFPT25031,100-10 (-0.90%)22,500-48,100191,000SSI15 tháng
CFPT250438020 (+5.56%)210,000-28,100163,800SSI5 tháng
CFPT25051,610-10 (-0.62%)53,600-26,100174,100BSI12 tháng
CFPT2506380 (0.00%)100-32,100167,040VCI6 tháng
CFPT250783020 (+2.47%)17,000-23,100161,640TCBS6 tháng
CFPT25082,700 (0.00%)-28,100181,600TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG240267030 (+4.69%)330,10028,000-17730,00612 tháng
CMBB24022,560 (0.00%)2,00024,3503,94724,76312 tháng
CMWG24011,64030 (+1.86%)1,30061,700-3,78071,98812 tháng
CSTB24023,130140 (+4.68%)2,10038,8508,85039,39012 tháng
CVIB2402640 (0.00%)5,90020,400-11521,60912 tháng
CVNM2401530 (0.00%)62,500-83267,40012 tháng
CVPB240166040 (+6.45%)25,00019,650-28921,19312 tháng
CFPT24042,860 (0.00%)131,90011,739162,77512 tháng
CHPG24092,15080 (+3.86%)7,00028,0003,00031,45012 tháng
CMBB24071,91060 (+3.24%)9,10024,3501,76025,90912 tháng
CMSN2406910 (0.00%)59,50071,000-8,00084,46012 tháng
CMWG240769020 (+2.99%)20,00061,700-8,30074,14012 tháng
CSTB24101,49060 (+4.20%)10038,85085042,47012 tháng
CTCB2403820-10 (-1.20%)11,90027,3001,30030,10012 tháng
CVHM24082,960-170 (-5.43%)25,40047,2509,25049,84012 tháng
CVIB24072,000 (0.00%)20,4002,40022,00012 tháng
CVNM2407620 (0.00%)62,500-4,97271,16312 tháng
CVPB240970030 (+4.48%)10,00019,650-2,35023,40012 tháng
CVRE24071,920-70 (-3.52%)26,60018,6002,60019,84012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:14.90 : 1
Giá phát hành:2,600
Giá thực hiện:120,161
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành