Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY3,900
Thấp nhất NY2,860
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn232
Giá CK cơ sở131,900
Giá thực hiện120,161
Hòa vốn **162,775
S-X *11,739
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
17/03/2025 | 2,860 | (0.00%) | |
14/03/2025 | 2,860 | -320 (-10.06%) | 94,300 |
13/03/2025 | 3,180 | (0.00%) | 50,600 |
12/03/2025 | 3,180 | 140 (+4.61%) | 89,800 |
11/03/2025 | 3,040 | -250 (-7.60%) | 18,100 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 5,600 | 580 (+11.55%) | 1,900 | -2,164 | 156,309 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 2,670 | 350 (+15.09%) | 1,900 | -2,164 | 144,670 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 2,860 | (0.00%) | 11,739 | 162,775 | ACBS | 12 tháng | |
CFPT2405 | 2,700 | 320 (+13.45%) | 600 | -2,164 | 160,875 | MBS | 9 tháng |
CFPT2406 | 60 | -330 (-84.62%) | 19,200 | -15,758 | 149,148 | KIS | 4 tháng |
CFPT2407 | 490 | (0.00%) | -26,792 | 170,859 | KIS | 7 tháng | |
CFPT2501 | 360 | -40 (-10%) | 71,900 | -28,100 | 163,600 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 720 | -40 (-5.26%) | 21,100 | -38,100 | 177,200 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 1,100 | -10 (-0.90%) | 22,500 | -48,100 | 191,000 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 380 | 20 (+5.56%) | 210,000 | -28,100 | 163,800 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,610 | -10 (-0.62%) | 53,600 | -26,100 | 174,100 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 380 | (0.00%) | 100 | -32,100 | 167,040 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 830 | 20 (+2.47%) | 17,000 | -23,100 | 161,640 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 2,700 | (0.00%) | -28,100 | 181,600 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 670 | 30 (+4.69%) | 330,100 | 28,000 | -177 | 30,006 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,560 | (0.00%) | 2,000 | 24,350 | 3,947 | 24,763 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,640 | 30 (+1.86%) | 1,300 | 61,700 | -3,780 | 71,988 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,130 | 140 (+4.68%) | 2,100 | 38,850 | 8,850 | 39,390 | 12 tháng |
CVIB2402 | 640 | (0.00%) | 5,900 | 20,400 | -115 | 21,609 | 12 tháng |
CVNM2401 | 530 | (0.00%) | 62,500 | -832 | 67,400 | 12 tháng | |
CVPB2401 | 660 | 40 (+6.45%) | 25,000 | 19,650 | -289 | 21,193 | 12 tháng |
CFPT2404 | 2,860 | (0.00%) | 131,900 | 11,739 | 162,775 | 12 tháng | |
CHPG2409 | 2,150 | 80 (+3.86%) | 7,000 | 28,000 | 3,000 | 31,450 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,910 | 60 (+3.24%) | 9,100 | 24,350 | 1,760 | 25,909 | 12 tháng |
CMSN2406 | 910 | (0.00%) | 59,500 | 71,000 | -8,000 | 84,460 | 12 tháng |
CMWG2407 | 690 | 20 (+2.99%) | 20,000 | 61,700 | -8,300 | 74,140 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,490 | 60 (+4.20%) | 100 | 38,850 | 850 | 42,470 | 12 tháng |
CTCB2403 | 820 | -10 (-1.20%) | 11,900 | 27,300 | 1,300 | 30,100 | 12 tháng |
CVHM2408 | 2,960 | -170 (-5.43%) | 25,400 | 47,250 | 9,250 | 49,840 | 12 tháng |
CVIB2407 | 2,000 | (0.00%) | 20,400 | 2,400 | 22,000 | 12 tháng | |
CVNM2407 | 620 | (0.00%) | 62,500 | -4,972 | 71,163 | 12 tháng | |
CVPB2409 | 700 | 30 (+4.48%) | 10,000 | 19,650 | -2,350 | 23,400 | 12 tháng |
CVRE2407 | 1,920 | -70 (-3.52%) | 26,600 | 18,600 | 2,600 | 19,840 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 14.90 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 120,161 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |