Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56 (HOSE: CFPT2404)

CW FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56

2,860

(%)

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY3,900

Thấp nhất NY2,860

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn232

Giá CK cơ sở131,400

Giá thực hiện120,161

Hòa vốn **162,775

S-X *11,239

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2404: CFPT2402 CFPT2403 BKC CFPT2503 NTP
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
17/03/20252,860 (0.00%)
14/03/20252,860-320 (-10.06%)94,300
13/03/20253,180 (0.00%)50,600
12/03/20253,180140 (+4.61%)89,800
11/03/20253,040-250 (-7.60%)18,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24025,020 (0.00%)-3,600155,080SSI9 tháng
CFPT24032,320 (0.00%)-3,600144,280SSI6 tháng
CFPT24042,860 (0.00%)11,239162,775ACBS12 tháng
CFPT24052,380 (0.00%)-2,664157,697MBS9 tháng
CFPT2406390 (0.00%)-16,258157,342KIS4 tháng
CFPT2407490 (0.00%)-27,292170,859KIS7 tháng
CFPT2501400 (0.00%)-28,600164,000VPBankS7 tháng
CFPT2502760 (0.00%)-38,600177,600SSI10 tháng
CFPT25031,110 (0.00%)-48,600191,100SSI15 tháng
CFPT2504360 (0.00%)-28,600163,600SSI5 tháng
CFPT25051,620 (0.00%)-26,600174,200BSI12 tháng
CFPT2506380 (0.00%)-32,600167,040VCI6 tháng
CFPT2507810 (0.00%)-23,600161,480TCBS6 tháng
CFPT25082,700 (0.00%)-28,600181,600TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402640 (0.00%)27,550-62729,92412 tháng
CMBB24022,560 (0.00%)24,30081728,50112 tháng
CMWG24011,610 (0.00%)61,500-4,50072,44012 tháng
CSTB24022,990 (0.00%)38,8508,85038,97012 tháng
CVIB2402640 (0.00%)20,350-3,65025,28012 tháng
CVNM2401530 (0.00%)62,100-3,90070,24012 tháng
CVPB2401620 (0.00%)19,600-33921,11712 tháng
CFPT24042,860 (0.00%)131,40011,239162,77512 tháng
CHPG24092,070 (0.00%)27,5502,55031,21012 tháng
CMBB24071,850 (0.00%)24,300-1,70029,70012 tháng
CMSN2406910 (0.00%)71,100-7,90084,46012 tháng
CMWG2407670 (0.00%)61,500-8,50074,02012 tháng
CSTB24101,430 (0.00%)38,85085042,29012 tháng
CTCB2403830 (0.00%)27,3001,30030,15012 tháng
CVHM24083,130 (0.00%)47,9009,90050,52012 tháng
CVIB24072,000 (0.00%)20,3502,35022,00012 tháng
CVNM2407620 (0.00%)62,100-5,90071,72012 tháng
CVPB2409670 (0.00%)19,600-2,40023,34012 tháng
CVRE24071,990 (0.00%)18,7502,75019,98012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:14.90 : 1
Giá phát hành:2,600
Giá thực hiện:120,161
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành