Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY3,900
Thấp nhất NY2,860
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn232
Giá CK cơ sở131,400
Giá thực hiện120,161
Hòa vốn **162,775
S-X *11,239
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 5,020 | (0.00%) | 4 : 1 | 135,000 | -3,600 | 155,080 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2403 | 2,320 | (0.00%) | 4 : 1 | 135,000 | -3,600 | 144,280 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CFPT2404 | 2,860 | (0.00%) | 14.90 : 1 | 120,161 | 11,239 | 162,775 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CFPT2405 | 2,380 | (0.00%) | 9.93 : 1 | 134,064 | -2,664 | 157,697 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2406 | 390 | (0.00%) | 24.83 : 1 | 147,658 | -16,258 | 157,342 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CFPT2407 | 490 | (0.00%) | 24.83 : 1 | 158,692 | -27,292 | 170,859 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2501 | 400 | (0.00%) | 10 : 1 | 160,000 | -28,600 | 164,000 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2502 | 760 | (0.00%) | 10 : 1 | 170,000 | -38,600 | 177,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CFPT2503 | 1,110 | (0.00%) | 10 : 1 | 180,000 | -48,600 | 191,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CFPT2504 | 360 | (0.00%) | 10 : 1 | 160,000 | -28,600 | 163,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CFPT2505 | 1,620 | (0.00%) | 10 : 1 | 158,000 | -26,600 | 174,200 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CFPT2506 | 380 | (0.00%) | 8 : 1 | 164,000 | -32,600 | 167,040 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2507 | 810 | (0.00%) | 8 : 1 | 155,000 | -23,600 | 161,480 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CFPT2508 | 2,700 | (0.00%) | 8 : 1 | 160,000 | -28,600 | 181,600 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 640 | (0.00%) | 2.73 : 1 | 27,550 | 28,177 | -627 | 29,924 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CMBB2402 | 2,560 | (0.00%) | 1.96 : 1 | 24,300 | 23,483 | 817 | 28,501 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CMWG2401 | 1,610 | (0.00%) | 4 : 1 | 61,500 | 66,000 | -4,500 | 72,440 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CSTB2402 | 2,990 | (0.00%) | 3 : 1 | 38,850 | 30,000 | 8,850 | 38,970 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CVIB2402 | 640 | (0.00%) | 2 : 1 | 20,350 | 24,000 | -3,650 | 25,280 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CVNM2401 | 530 | (0.00%) | 8 : 1 | 62,100 | 66,000 | -3,900 | 70,240 | VNM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CVPB2401 | 620 | (0.00%) | 1.90 : 1 | 19,600 | 19,939 | -339 | 21,117 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CFPT2404 | 2,860 | (0.00%) | 14.90 : 1 | 131,400 | 120,161 | 11,239 | 162,775 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CHPG2409 | 2,070 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,550 | 25,000 | 2,550 | 31,210 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMBB2407 | 1,850 | (0.00%) | 2 : 1 | 24,300 | 26,000 | -1,700 | 29,700 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMSN2406 | 910 | (0.00%) | 6 : 1 | 71,100 | 79,000 | -7,900 | 84,460 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMWG2407 | 670 | (0.00%) | 6 : 1 | 61,500 | 70,000 | -8,500 | 74,020 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CSTB2410 | 1,430 | (0.00%) | 3 : 1 | 38,850 | 38,000 | 850 | 42,290 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CTCB2403 | 830 | (0.00%) | 5 : 1 | 27,300 | 26,000 | 1,300 | 30,150 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVHM2408 | 3,130 | (0.00%) | 4 : 1 | 47,900 | 38,000 | 9,900 | 50,520 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVIB2407 | 2,000 | (0.00%) | 2 : 1 | 20,350 | 18,000 | 2,350 | 22,000 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVNM2407 | 620 | (0.00%) | 6 : 1 | 62,100 | 68,000 | -5,900 | 71,720 | VNM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVPB2409 | 670 | (0.00%) | 2 : 1 | 19,600 | 22,000 | -2,400 | 23,340 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVRE2407 | 1,990 | (0.00%) | 2 : 1 | 18,750 | 16,000 | 2,750 | 19,980 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |