Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56 (HOSE: CFPT2404)

CW FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56

1,300

(%)
30/05/2025 14:56

Mở cửa1,390

Cao nhất1,390

Thấp nhất1,250

Cao nhất NY3,900

Thấp nhất NY1,250

KLGD13,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn155

Giá CK cơ sở116,500

Giá thực hiện120,161

Hòa vốn **139,531

S-X *-3,661

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2404: CFPT2511 CACB2504 CFPT1901 Cfpt2101 CFPT2402
Trending: HPG (107.355) - VCB (87.449) - FPT (87.429) - NVL (86.489) - VIC (86.319)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
30/05/20251,300 (0.00%)13,300
29/05/20251,300 (0.00%)3,800
28/05/20251,300-10 (-0.76%)43,200
27/05/20251,310-140 (-9.66%)111,700
26/05/20251,45030 (+2.11%)17,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT2402950-50 (-5%)47,100-18,500138,800SSI9 tháng
CFPT24041,300 (0.00%)13,300-3,661139,531ACBS12 tháng
CFPT2405660 (0.00%)9,100-17,564140,618MBS9 tháng
CFPT2407120-20 (-14.29%)1,600-42,192161,672KIS7 tháng
CFPT250160-20 (-25%)212,400-43,500160,600VPBankS7 tháng
CFPT2502220-20 (-8.33%)295,300-53,500172,200SSI10 tháng
CFPT250372030 (+4.35%)40,700-63,500187,200SSI15 tháng
CFPT2505790-20 (-2.47%)11,800-41,500165,900BSI12 tháng
CFPT250680 (0.00%)400-47,500164,640VCI6 tháng
CFPT2507340 (0.00%)-38,500157,720TCBS6 tháng
CFPT25081,080-20 (-1.82%)100-43,500168,640TCBS12 tháng
CFPT2509740-20 (-2.63%)49,800-23,499158,499KIS8 tháng
CFPT251090060 (+7.14%)419,900-37,499176,499KIS11 tháng
CFPT25111,500-20 (-1.32%)380,300-7,500139,000HCM9 tháng
CFPT25121,770-110 (-5.85%)150,200-9,500143,700HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24041,300 (0.00%)13,300116,500-3,661139,53112 tháng
CHPG24091,380 (0.00%)706,90025,75075029,14012 tháng
CMBB24071,930-120 (-5.85%)2,614,50024,3501,76025,94412 tháng
CMSN2406360-50 (-12.20%)591,70062,000-17,00081,16012 tháng
CMWG2407560-80 (-12.50%)983,20062,100-7,90073,36012 tháng
CSTB24101,670-130 (-7.22%)265,70040,7002,70043,01012 tháng
CTCB24031,220-20 (-1.61%)132,90030,4504,45032,10012 tháng
CVHM240810,300850 (+8.99%)70077,60039,60079,20012 tháng
CVIB24071,200-150 (-11.11%)191,40017,900-10020,40012 tháng
CVNM2407320 (0.00%)239,30054,900-10,26567,00512 tháng
CVPB2409490-40 (-7.55%)324,20017,950-3,46822,37212 tháng
CVRE24075,990-40 (-0.66%)1,30027,50011,50027,98012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:14.90 : 1
Giá phát hành:2,600
Giá thực hiện:120,161
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành