Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56 (HOSE: CFPT2404)

CW FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56

1,800

-200 (-10%)
16/04/2025 15:00

Mở cửa2,100

Cao nhất2,100

Thấp nhất1,750

Cao nhất NY3,900

Thấp nhất NY1,510

KLGD22,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn202

Giá CK cơ sở107,900

Giá thực hiện120,161

Hòa vốn **146,981

S-X *-12,261

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2404: CFPT2403 CFPT2507 CEO FPT CFPT2402
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/20251,800-200 (-10%)22,600
15/04/20252,000-110 (-5.21%)27,800
14/04/20252,110-40 (-1.86%)16,600
11/04/20252,15010 (+0.47%)8,000
10/04/20252,140490 (+29.70%)37,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24023,300-500 (-13.16%)36,200-26,164147,173SSI9 tháng
CFPT2403110-10 (-8.33%)85,100-26,164134,501SSI6 tháng
CFPT24041,800-200 (-10%)22,600-12,261146,981ACBS12 tháng
CFPT24051,340-720 (-34.95%)3,500-26,164147,370MBS9 tháng
CFPT2407380-110 (-22.45%)2,200-50,792168,127KIS7 tháng
CFPT2501180-50 (-21.74%)41,400-52,100161,800VPBankS7 tháng
CFPT2502250-50 (-16.67%)552,700-62,100172,500SSI10 tháng
CFPT2503700 (0.00%)157,700-72,100187,000SSI15 tháng
CFPT2504110-40 (-26.67%)834,400-52,100161,100SSI5 tháng
CFPT250595090 (+10.47%)142,000-50,100167,500BSI12 tháng
CFPT2506120-20 (-14.29%)42,500-56,100164,960VCI6 tháng
CFPT2507360-140 (-28%)69,100-47,100157,880TCBS6 tháng
CFPT2508900-50 (-5.26%)41,500-52,100167,200TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402190-110 (-36.67%)502,20025,500-2,67728,69612 tháng
CMBB24021,570-110 (-6.55%)382,50022,9002,49723,07712 tháng
CMWG2401190 (0.00%)62,00056,800-8,68066,23412 tháng
CSTB24022,89010 (+0.35%)24,30038,1508,15038,67012 tháng
CVIB2402160-10 (-5.88%)406,20018,200-2,31520,78912 tháng
CVNM2401220-10 (-4.35%)265,30056,000-7,33265,02012 tháng
CVPB240180-50 (-38.46%)261,20016,800-3,13920,09112 tháng
CFPT24041,800-200 (-10%)22,600107,900-12,261146,98112 tháng
CHPG24091,390-90 (-6.08%)251,60025,50050029,17012 tháng
CMBB24071,500-30 (-1.96%)1,526,40022,90031025,19712 tháng
CMSN2406400-90 (-18.37%)324,40056,400-22,60081,40012 tháng
CMWG2407540-60 (-10%)72,60056,800-13,20073,24012 tháng
CSTB24101,360-40 (-2.86%)257,30038,15015042,08012 tháng
CTCB2403690-10 (-1.43%)407,60025,800-20029,45012 tháng
CVHM24084,740-440 (-8.49%)363,90056,50018,50056,96012 tháng
CVIB24071,220-30 (-2.40%)155,90018,20020020,44012 tháng
CVNM2407410-20 (-4.65%)137,50056,000-11,47269,91312 tháng
CVPB2409390-40 (-9.30%)338,70016,800-5,20022,78012 tháng
CVRE24072,340 (0.00%)397,60020,4004,40020,68012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:14.90 : 1
Giá phát hành:2,600
Giá thực hiện:120,161
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành