Mở cửa2,100
Cao nhất2,100
Thấp nhất1,750
Cao nhất NY3,900
Thấp nhất NY1,510
KLGD22,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn202
Giá CK cơ sở107,900
Giá thực hiện120,161
Hòa vốn **146,981
S-X *-12,261
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/04/2025 | 1,800 | -200 (-10%) | 22,600 |
15/04/2025 | 2,000 | -110 (-5.21%) | 27,800 |
14/04/2025 | 2,110 | -40 (-1.86%) | 16,600 |
11/04/2025 | 2,150 | 10 (+0.47%) | 8,000 |
10/04/2025 | 2,140 | 490 (+29.70%) | 37,800 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 3,300 | -500 (-13.16%) | 36,200 | -26,164 | 147,173 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 110 | -10 (-8.33%) | 85,100 | -26,164 | 134,501 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 1,800 | -200 (-10%) | 22,600 | -12,261 | 146,981 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 1,340 | -720 (-34.95%) | 3,500 | -26,164 | 147,370 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 380 | -110 (-22.45%) | 2,200 | -50,792 | 168,127 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 180 | -50 (-21.74%) | 41,400 | -52,100 | 161,800 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 250 | -50 (-16.67%) | 552,700 | -62,100 | 172,500 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 700 | (0.00%) | 157,700 | -72,100 | 187,000 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 110 | -40 (-26.67%) | 834,400 | -52,100 | 161,100 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 950 | 90 (+10.47%) | 142,000 | -50,100 | 167,500 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 120 | -20 (-14.29%) | 42,500 | -56,100 | 164,960 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 360 | -140 (-28%) | 69,100 | -47,100 | 157,880 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 900 | -50 (-5.26%) | 41,500 | -52,100 | 167,200 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 190 | -110 (-36.67%) | 502,200 | 25,500 | -2,677 | 28,696 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,570 | -110 (-6.55%) | 382,500 | 22,900 | 2,497 | 23,077 | 12 tháng |
CMWG2401 | 190 | (0.00%) | 62,000 | 56,800 | -8,680 | 66,234 | 12 tháng |
CSTB2402 | 2,890 | 10 (+0.35%) | 24,300 | 38,150 | 8,150 | 38,670 | 12 tháng |
CVIB2402 | 160 | -10 (-5.88%) | 406,200 | 18,200 | -2,315 | 20,789 | 12 tháng |
CVNM2401 | 220 | -10 (-4.35%) | 265,300 | 56,000 | -7,332 | 65,020 | 12 tháng |
CVPB2401 | 80 | -50 (-38.46%) | 261,200 | 16,800 | -3,139 | 20,091 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,800 | -200 (-10%) | 22,600 | 107,900 | -12,261 | 146,981 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,390 | -90 (-6.08%) | 251,600 | 25,500 | 500 | 29,170 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,500 | -30 (-1.96%) | 1,526,400 | 22,900 | 310 | 25,197 | 12 tháng |
CMSN2406 | 400 | -90 (-18.37%) | 324,400 | 56,400 | -22,600 | 81,400 | 12 tháng |
CMWG2407 | 540 | -60 (-10%) | 72,600 | 56,800 | -13,200 | 73,240 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,360 | -40 (-2.86%) | 257,300 | 38,150 | 150 | 42,080 | 12 tháng |
CTCB2403 | 690 | -10 (-1.43%) | 407,600 | 25,800 | -200 | 29,450 | 12 tháng |
CVHM2408 | 4,740 | -440 (-8.49%) | 363,900 | 56,500 | 18,500 | 56,960 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,220 | -30 (-2.40%) | 155,900 | 18,200 | 200 | 20,440 | 12 tháng |
CVNM2407 | 410 | -20 (-4.65%) | 137,500 | 56,000 | -11,472 | 69,913 | 12 tháng |
CVPB2409 | 390 | -40 (-9.30%) | 338,700 | 16,800 | -5,200 | 22,780 | 12 tháng |
CVRE2407 | 2,340 | (0.00%) | 397,600 | 20,400 | 4,400 | 20,680 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 14.90 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 120,161 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |