Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56 (HOSE: CFPT2404)

CW FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56

2,950

90 (+3.15%)
17/03/2025 15:05

Mở cửa2,860

Cao nhất2,950

Thấp nhất2,800

Cao nhất NY3,900

Thấp nhất NY2,800

KLGD16,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn232

Giá CK cơ sở130,000

Giá thực hiện120,161

Hòa vốn **164,116

S-X *9,839

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2404: CFPT2402 CFPT2403 CFPT2503 BKC CVPB2401
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
17/03/20252,95090 (+3.15%)16,600
14/03/20252,860-320 (-10.06%)94,300
13/03/20253,180 (0.00%)50,600
12/03/20253,180140 (+4.61%)89,800
11/03/20253,040-250 (-7.60%)18,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24024,000-1,020 (-20.32%)73,200-4,064149,954SSI9 tháng
CFPT24032,33010 (+0.43%)23,900-4,064143,320SSI6 tháng
CFPT24042,95090 (+3.15%)16,6009,839164,116ACBS12 tháng
CFPT24052,40020 (+0.84%)15,700-4,064157,896MBS9 tháng
CFPT2406300-90 (-23.08%)24,200-17,658155,107KIS4 tháng
CFPT2407470-20 (-4.08%)1,000-28,692170,362KIS7 tháng
CFPT2501400 (0.00%)1,175,400-30,000164,000VPBankS7 tháng
CFPT2502650-110 (-14.47%)449,700-40,000176,500SSI10 tháng
CFPT25031,030-80 (-7.21%)162,700-50,000190,300SSI15 tháng
CFPT2504340-20 (-5.56%)1,152,900-30,000163,400SSI5 tháng
CFPT25051,530-90 (-5.56%)182,700-28,000173,300BSI12 tháng
CFPT2506340-40 (-10.53%)126,200-34,000166,720VCI6 tháng
CFPT2507760-50 (-6.17%)137,000-25,000161,080TCBS6 tháng
CFPT25082,390-310 (-11.48%)139,600-30,000179,120TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG240268040 (+6.25%)462,00027,850-32730,03312 tháng
CMBB24022,850290 (+11.33%)195,90024,3003,89725,25712 tháng
CMWG24011,600-10 (-0.62%)6,70062,000-3,48071,82912 tháng
CSTB24023,130140 (+4.68%)17,60038,8508,85039,39012 tháng
CVIB240265010 (+1.56%)340,70020,500-1521,62612 tháng
CVNM240156030 (+5.66%)142,60063,000-33267,63012 tháng
CVPB2401750130 (+20.97%)1,972,70020,20026121,36412 tháng
CFPT24042,95090 (+3.15%)16,600130,0009,839164,11612 tháng
CHPG24092,10030 (+1.45%)87,80027,8502,85031,30012 tháng
CMBB24071,86010 (+0.54%)1,185,20024,3001,71025,82212 tháng
CMSN2406900-10 (-1.10%)202,80070,500-8,50084,40012 tháng
CMWG2407670 (0.00%)27,20062,000-8,00074,02012 tháng
CSTB24101,49060 (+4.20%)44,20038,85085042,47012 tháng
CTCB240385020 (+2.41%)137,70027,4501,45030,25012 tháng
CVHM24083,070-60 (-1.92%)1,357,80047,8009,80050,28012 tháng
CVIB24072,07070 (+3.50%)13,90020,5002,50022,14012 tháng
CVNM240765030 (+4.84%)182,10063,000-4,47271,34212 tháng
CVPB2409790120 (+17.91%)1,819,70020,200-1,80023,58012 tháng
CVRE24071,970-20 (-1.01%)407,90018,7002,70019,94012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:14.90 : 1
Giá phát hành:2,600
Giá thực hiện:120,161
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành