Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56 (HOSE: CFPT2404)

CW FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56

2,800

-60 (-2.10%)
17/03/2025 13:52

Mở cửa2,860

Cao nhất2,940

Thấp nhất2,800

Cao nhất NY3,900

Thấp nhất NY2,800

KLGD14,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn232

Giá CK cơ sở130,100

Giá thực hiện120,161

Hòa vốn **161,881

S-X *9,939

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2404: CFPT2402 CFPT2403 CFPT2502 CFPT2503 BKC
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
17/03/20252,800-60 (-2.10%)14,400
14/03/20252,860-320 (-10.06%)94,300
13/03/20253,180 (0.00%)50,600
12/03/20253,180140 (+4.61%)89,800
11/03/20253,040-250 (-7.60%)18,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24026,0801,060 (+21.12%)43,500-3,964158,216SSI9 tháng
CFPT24032,290-30 (-1.29%)12,900-3,964143,161SSI6 tháng
CFPT24042,800-60 (-2.10%)14,4009,939161,881ACBS12 tháng
CFPT24052,40020 (+0.84%)15,700-3,964157,896MBS9 tháng
CFPT2406300-90 (-23.08%)24,200-17,558155,107KIS4 tháng
CFPT2407480-10 (-2.04%)500-28,592170,610KIS7 tháng
CFPT2501350-50 (-12.50%)1,126,900-29,900163,500VPBankS7 tháng
CFPT2502660-100 (-13.16%)409,800-39,900176,600SSI10 tháng
CFPT25031,020-90 (-8.11%)135,000-49,900190,200SSI15 tháng
CFPT2504340-20 (-5.56%)1,052,100-29,900163,400SSI5 tháng
CFPT25051,530-90 (-5.56%)176,700-27,900173,300BSI12 tháng
CFPT2506320-60 (-15.79%)122,300-33,900166,560VCI6 tháng
CFPT2507750-60 (-7.41%)119,500-24,900161,000TCBS6 tháng
CFPT25081,600-1,100 (-40.74%)133,300-29,900172,800TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG240268040 (+6.25%)461,90027,950-22730,03312 tháng
CMBB24022,460-100 (-3.91%)188,80024,2003,79724,59312 tháng
CMWG24011,600-10 (-0.62%)2,30061,500-3,98071,82912 tháng
CSTB24023,130140 (+4.68%)17,40038,9508,95039,39012 tháng
CVIB240265010 (+1.56%)325,30020,450-6521,62612 tháng
CVNM240156030 (+5.66%)69,60062,800-53267,63012 tháng
CVPB2401760140 (+22.58%)1,796,00020,15021121,38312 tháng
CFPT24042,800-60 (-2.10%)14,400130,1009,939161,88112 tháng
CHPG24092,14070 (+3.38%)54,80027,9502,95031,42012 tháng
CMBB24071,810-40 (-2.16%)1,137,80024,2001,61025,73512 tháng
CMSN2406860-50 (-5.49%)163,40070,500-8,50084,16012 tháng
CMWG2407670 (0.00%)23,40061,500-8,50074,02012 tháng
CSTB24101,48050 (+3.50%)39,00038,95095042,44012 tháng
CTCB2403820-10 (-1.20%)81,30027,3501,35030,10012 tháng
CVHM24083,070-60 (-1.92%)1,355,10047,8009,80050,28012 tháng
CVIB24072,03030 (+1.50%)10,20020,4502,45022,06012 tháng
CVNM240763010 (+1.61%)134,80062,800-4,67271,22312 tháng
CVPB2409770100 (+14.93%)1,582,60020,150-1,85023,54012 tháng
CVRE24071,960-30 (-1.51%)371,60018,6502,65019,92012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:14.90 : 1
Giá phát hành:2,600
Giá thực hiện:120,161
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành