Mở cửa2,860
Cao nhất2,940
Thấp nhất2,820
Cao nhất NY3,900
Thấp nhất NY2,820
KLGD4,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn232
Giá CK cơ sở130,200
Giá thực hiện120,161
Hòa vốn **162,179
S-X *10,039
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
17/03/2025 | 2,820 | -40 (-1.40%) | 4,400 |
14/03/2025 | 2,860 | -320 (-10.06%) | 94,300 |
13/03/2025 | 3,180 | (0.00%) | 50,600 |
12/03/2025 | 3,180 | 140 (+4.61%) | 89,800 |
11/03/2025 | 3,040 | -250 (-7.60%) | 18,100 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 6,190 | 1,170 (+23.31%) | 32,500 | -3,864 | 158,653 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 2,400 | 80 (+3.45%) | 10,300 | -3,864 | 143,598 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 2,820 | -40 (-1.40%) | 4,400 | 10,039 | 162,179 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 2,440 | 60 (+2.52%) | 13,700 | -3,864 | 158,293 | MBS | 9 tháng |
CFPT2406 | 420 | 30 (+7.69%) | 19,800 | -17,458 | 158,087 | KIS | 4 tháng |
CFPT2407 | 400 | -90 (-18.37%) | 300 | -28,492 | 168,624 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 340 | -60 (-15%) | 568,000 | -29,800 | 163,400 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 660 | -100 (-13.16%) | 235,100 | -39,800 | 176,600 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 1,030 | -80 (-7.21%) | 107,800 | -49,800 | 190,300 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 350 | -10 (-2.78%) | 539,700 | -29,800 | 163,500 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,540 | -80 (-4.94%) | 166,700 | -27,800 | 173,400 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 340 | -40 (-10.53%) | 45,600 | -33,800 | 166,720 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 760 | -50 (-6.17%) | 86,900 | -24,800 | 161,080 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,600 | -1,100 (-40.74%) | 23,800 | -29,800 | 172,800 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 680 | 40 (+6.25%) | 403,600 | 27,850 | -327 | 30,033 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,470 | -90 (-3.52%) | 173,900 | 24,200 | 3,797 | 24,610 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,600 | -10 (-0.62%) | 2,300 | 61,600 | -3,880 | 71,829 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,110 | 120 (+4.01%) | 6,100 | 38,900 | 8,900 | 39,330 | 12 tháng |
CVIB2402 | 650 | 10 (+1.56%) | 323,500 | 20,450 | -65 | 21,626 | 12 tháng |
CVNM2401 | 540 | 10 (+1.89%) | 63,300 | 62,600 | -732 | 67,477 | 12 tháng |
CVPB2401 | 760 | 140 (+22.58%) | 1,784,400 | 20,050 | 111 | 21,383 | 12 tháng |
CFPT2404 | 2,820 | -40 (-1.40%) | 4,400 | 130,200 | 10,039 | 162,179 | 12 tháng |
CHPG2409 | 2,120 | 50 (+2.42%) | 48,300 | 27,850 | 2,850 | 31,360 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,840 | -10 (-0.54%) | 338,000 | 24,200 | 1,610 | 25,788 | 12 tháng |
CMSN2406 | 890 | -20 (-2.20%) | 125,700 | 70,900 | -8,100 | 84,340 | 12 tháng |
CMWG2407 | 670 | (0.00%) | 22,200 | 61,600 | -8,400 | 74,020 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,490 | 60 (+4.20%) | 38,500 | 38,900 | 900 | 42,470 | 12 tháng |
CTCB2403 | 820 | -10 (-1.20%) | 70,900 | 27,300 | 1,300 | 30,100 | 12 tháng |
CVHM2408 | 3,050 | -80 (-2.56%) | 1,100,400 | 47,750 | 9,750 | 50,200 | 12 tháng |
CVIB2407 | 2,070 | 70 (+3.50%) | 8,200 | 20,450 | 2,450 | 22,140 | 12 tháng |
CVNM2407 | 640 | 20 (+3.23%) | 120,700 | 62,600 | -4,872 | 71,282 | 12 tháng |
CVPB2409 | 770 | 100 (+14.93%) | 1,367,900 | 20,050 | -1,950 | 23,540 | 12 tháng |
CVRE2407 | 1,970 | -20 (-1.01%) | 54,100 | 18,750 | 2,750 | 19,940 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 14.90 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 120,161 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |