Mở cửa3,020
Cao nhất3,020
Thấp nhất2,860
Cao nhất NY3,900
Thấp nhất NY2,860
KLGD94,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn233
Giá CK cơ sở131,400
Giá thực hiện120,161
Hòa vốn **162,775
S-X *11,239
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
14/03/2025 | 2,860 | -320 (-10.06%) | 94,300 |
13/03/2025 | 3,180 | (0.00%) | 50,600 |
12/03/2025 | 3,180 | 140 (+4.61%) | 89,800 |
11/03/2025 | 3,040 | -250 (-7.60%) | 18,100 |
10/03/2025 | 3,290 | (0.00%) | 145,100 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 5,020 | -1,460 (-22.53%) | 123,600 | -2,664 | 154,005 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 2,320 | -460 (-16.55%) | 185,500 | -2,664 | 143,280 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 2,860 | -320 (-10.06%) | 94,300 | 11,239 | 162,775 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 2,380 | -150 (-5.93%) | 9,700 | -2,664 | 157,697 | MBS | 9 tháng |
CFPT2406 | 390 | -10 (-2.50%) | 20,900 | -16,258 | 157,342 | KIS | 4 tháng |
CFPT2407 | 490 | -60 (-10.91%) | 42,100 | -27,292 | 170,859 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 400 | -90 (-18.37%) | 2,091,600 | -28,600 | 164,000 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 760 | -120 (-13.64%) | 654,900 | -38,600 | 177,600 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 1,110 | -170 (-13.28%) | 315,500 | -48,600 | 191,100 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 360 | -20 (-5.26%) | 303,000 | -28,600 | 163,600 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,620 | -220 (-11.96%) | 198,800 | -26,600 | 174,200 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 380 | 10 (+2.70%) | 202,300 | -32,600 | 167,040 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 810 | -250 (-23.58%) | 171,300 | -23,600 | 161,480 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 2,700 | -90 (-3.23%) | 93,700 | -28,600 | 181,600 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 640 | -20 (-3.03%) | 153,200 | 27,550 | -627 | 29,924 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,560 | -10 (-0.39%) | 146,800 | 24,300 | 3,897 | 24,763 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,610 | -10 (-0.62%) | 112,300 | 61,500 | -3,980 | 71,869 | 12 tháng |
CSTB2402 | 2,990 | -160 (-5.08%) | 831,600 | 38,850 | 8,850 | 38,970 | 12 tháng |
CVIB2402 | 640 | -30 (-4.48%) | 198,100 | 20,350 | -165 | 21,609 | 12 tháng |
CVNM2401 | 530 | 20 (+3.92%) | 217,600 | 62,100 | -1,232 | 67,400 | 12 tháng |
CVPB2401 | 620 | 70 (+12.73%) | 343,900 | 19,600 | -339 | 21,117 | 12 tháng |
CFPT2404 | 2,860 | -320 (-10.06%) | 94,300 | 131,400 | 11,239 | 162,775 | 12 tháng |
CHPG2409 | 2,070 | 40 (+1.97%) | 463,900 | 27,550 | 2,550 | 31,210 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,850 | -30 (-1.60%) | 1,356,600 | 24,300 | 1,710 | 25,805 | 12 tháng |
CMSN2406 | 910 | (0.00%) | 195,700 | 71,100 | -7,900 | 84,460 | 12 tháng |
CMWG2407 | 670 | 10 (+1.52%) | 386,500 | 61,500 | -8,500 | 74,020 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,430 | -90 (-5.92%) | 285,400 | 38,850 | 850 | 42,290 | 12 tháng |
CTCB2403 | 830 | -10 (-1.19%) | 50,300 | 27,300 | 1,300 | 30,150 | 12 tháng |
CVHM2408 | 3,130 | -340 (-9.80%) | 190,700 | 47,900 | 9,900 | 50,520 | 12 tháng |
CVIB2407 | 2,000 | 40 (+2.04%) | 40,700 | 20,350 | 2,350 | 22,000 | 12 tháng |
CVNM2407 | 620 | 10 (+1.64%) | 277,100 | 62,100 | -5,372 | 71,163 | 12 tháng |
CVPB2409 | 670 | 70 (+11.67%) | 701,500 | 19,600 | -2,400 | 23,340 | 12 tháng |
CVRE2407 | 1,990 | -110 (-5.24%) | 724,600 | 18,750 | 2,750 | 19,980 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 14.90 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 120,161 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |