Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56 (HOSE: CFPT2404)

CW FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56

1,630

-10 (-0.61%)
29/04/2025 15:00

Mở cửa1,600

Cao nhất1,680

Thấp nhất1,600

Cao nhất NY3,900

Thấp nhất NY1,510

KLGD10,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn185

Giá CK cơ sở109,400

Giá thực hiện120,161

Hòa vốn **144,448

S-X *-10,761

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2404: cfpt2405 CMBB2406 DBD NTL CFPT2402
Trending: MBB (65.193) - HPG (65.152) - VCB (60.586) - FPT (56.077) - VNM (43.256)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
29/04/20251,630-10 (-0.61%)10,200
28/04/20251,640-70 (-4.09%)3,400
25/04/20251,710-110 (-6.04%)19,000
24/04/20251,820-10 (-0.55%)1,700
23/04/20251,830130 (+7.65%)18,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT2402400-1,620 (-80.20%)86,700-24,664135,653SSI9 tháng
CFPT24041,630-10 (-0.61%)10,200-10,761144,448ACBS12 tháng
CFPT2405600-30 (-4.76%)158,000-24,664140,022MBS9 tháng
CFPT2407210 (0.00%)-49,292163,906KIS7 tháng
CFPT250190-20 (-18.18%)233,100-50,600160,900VPBankS7 tháng
CFPT2502240-20 (-7.69%)409,800-60,600172,400SSI10 tháng
CFPT2503550-110 (-16.67%)178,200-70,600185,500SSI15 tháng
CFPT250420-20 (-50%)1,278,600-50,600160,200SSI5 tháng
CFPT2505710-70 (-8.97%)19,800-48,600165,100BSI12 tháng
CFPT2506110-40 (-26.67%)44,700-54,600164,880VCI6 tháng
CFPT2507340-10 (-2.86%)13,100-45,600157,720TCBS6 tháng
CFPT2508930 (0.00%)3,100-50,600167,440TCBS12 tháng
CFPT250980050 (+6.67%)1,900-30,599159,999KIS8 tháng
CFPT2510940-20 (-2.08%)10,000-44,599177,499KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402130 (0.00%)219,30025,500-2,67728,53212 tháng
CMBB24021,920-80 (-4%)132,00023,5503,14723,67312 tháng
CMWG240129030 (+11.54%)401,80060,800-4,68066,63012 tháng
CSTB24023,11020 (+0.65%)406,50039,1009,10039,33012 tháng
CVIB240270-20 (-22.22%)247,60017,350-2,38319,84812 tháng
CVNM2401130-10 (-7.14%)385,10057,600-5,73264,33012 tháng
CVPB240130-10 (-25%)299,10016,550-3,38919,99612 tháng
CFPT24041,630-10 (-0.61%)10,200109,400-10,761144,44812 tháng
CHPG24091,360-40 (-2.86%)110,80025,50050029,08012 tháng
CMBB24071,57020 (+1.29%)767,30023,55096025,31812 tháng
CMSN2406470-20 (-4.08%)53,40062,500-16,50081,82012 tháng
CMWG2407660 (0.00%)70,60060,800-9,20073,96012 tháng
CSTB24101,410-140 (-9.03%)297,60039,1001,10042,23012 tháng
CTCB2403700 (0.00%)704,30026,30030029,50012 tháng
CVHM24085,800-110 (-1.86%)19,00058,40020,40061,20012 tháng
CVIB24071,150-10 (-0.86%)227,20017,3503719,52612 tháng
CVNM2407410-10 (-2.38%)434,30057,600-9,87269,91312 tháng
CVPB240929010 (+3.57%)643,80016,550-5,45022,58012 tháng
CVRE24074,190290 (+7.44%)20,50023,6507,65024,38012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:14.90 : 1
Giá phát hành:2,600
Giá thực hiện:120,161
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành