Mở cửa2,860
Cao nhất2,950
Thấp nhất2,800
Cao nhất NY3,900
Thấp nhất NY2,800
KLGD16,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn232
Giá CK cơ sở130,000
Giá thực hiện120,161
Hòa vốn **164,116
S-X *9,839
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
17/03/2025 | 2,950 | 90 (+3.15%) | 16,600 |
14/03/2025 | 2,860 | -320 (-10.06%) | 94,300 |
13/03/2025 | 3,180 | (0.00%) | 50,600 |
12/03/2025 | 3,180 | 140 (+4.61%) | 89,800 |
11/03/2025 | 3,040 | -250 (-7.60%) | 18,100 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 4,000 | -1,020 (-20.32%) | 73,200 | -4,064 | 149,954 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 2,330 | 10 (+0.43%) | 23,900 | -4,064 | 143,320 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 2,950 | 90 (+3.15%) | 16,600 | 9,839 | 164,116 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 2,400 | 20 (+0.84%) | 15,700 | -4,064 | 157,896 | MBS | 9 tháng |
CFPT2406 | 300 | -90 (-23.08%) | 24,200 | -17,658 | 155,107 | KIS | 4 tháng |
CFPT2407 | 470 | -20 (-4.08%) | 1,000 | -28,692 | 170,362 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 400 | (0.00%) | 1,175,400 | -30,000 | 164,000 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 650 | -110 (-14.47%) | 449,700 | -40,000 | 176,500 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 1,030 | -80 (-7.21%) | 162,700 | -50,000 | 190,300 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 340 | -20 (-5.56%) | 1,152,900 | -30,000 | 163,400 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,530 | -90 (-5.56%) | 182,700 | -28,000 | 173,300 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 340 | -40 (-10.53%) | 126,200 | -34,000 | 166,720 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 760 | -50 (-6.17%) | 137,000 | -25,000 | 161,080 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 2,390 | -310 (-11.48%) | 139,600 | -30,000 | 179,120 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 680 | 40 (+6.25%) | 462,000 | 27,850 | -327 | 30,033 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,850 | 290 (+11.33%) | 195,900 | 24,300 | 3,897 | 25,257 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,600 | -10 (-0.62%) | 6,700 | 62,000 | -3,480 | 71,829 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,130 | 140 (+4.68%) | 17,600 | 38,850 | 8,850 | 39,390 | 12 tháng |
CVIB2402 | 650 | 10 (+1.56%) | 340,700 | 20,500 | -15 | 21,626 | 12 tháng |
CVNM2401 | 560 | 30 (+5.66%) | 142,600 | 63,000 | -332 | 67,630 | 12 tháng |
CVPB2401 | 750 | 130 (+20.97%) | 1,972,700 | 20,200 | 261 | 21,364 | 12 tháng |
CFPT2404 | 2,950 | 90 (+3.15%) | 16,600 | 130,000 | 9,839 | 164,116 | 12 tháng |
CHPG2409 | 2,100 | 30 (+1.45%) | 87,800 | 27,850 | 2,850 | 31,300 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,860 | 10 (+0.54%) | 1,185,200 | 24,300 | 1,710 | 25,822 | 12 tháng |
CMSN2406 | 900 | -10 (-1.10%) | 202,800 | 70,500 | -8,500 | 84,400 | 12 tháng |
CMWG2407 | 670 | (0.00%) | 27,200 | 62,000 | -8,000 | 74,020 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,490 | 60 (+4.20%) | 44,200 | 38,850 | 850 | 42,470 | 12 tháng |
CTCB2403 | 850 | 20 (+2.41%) | 137,700 | 27,450 | 1,450 | 30,250 | 12 tháng |
CVHM2408 | 3,070 | -60 (-1.92%) | 1,357,800 | 47,800 | 9,800 | 50,280 | 12 tháng |
CVIB2407 | 2,070 | 70 (+3.50%) | 13,900 | 20,500 | 2,500 | 22,140 | 12 tháng |
CVNM2407 | 650 | 30 (+4.84%) | 182,100 | 63,000 | -4,472 | 71,342 | 12 tháng |
CVPB2409 | 790 | 120 (+17.91%) | 1,819,700 | 20,200 | -1,800 | 23,580 | 12 tháng |
CVRE2407 | 1,970 | -20 (-1.01%) | 407,900 | 18,700 | 2,700 | 19,940 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 14.90 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 120,161 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |