Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56 (HOSE: CFPT2404)

CW FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56

2,940

80 (+2.80%)
17/03/2025 10:19

Mở cửa2,860

Cao nhất2,940

Thấp nhất2,860

Cao nhất NY3,900

Thấp nhất NY2,860

KLGD1,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn232

Giá CK cơ sở130,900

Giá thực hiện120,161

Hòa vốn **163,967

S-X *10,739

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2404: CFPT2402 CFPT2403 CFPT2503 BKC NTP
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
17/03/20252,94080 (+2.80%)1,500
14/03/20252,860-320 (-10.06%)94,300
13/03/20253,180 (0.00%)50,600
12/03/20253,180140 (+4.61%)89,800
11/03/20253,040-250 (-7.60%)18,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24025,590570 (+11.35%)13,100-3,164156,269SSI9 tháng
CFPT24032,490170 (+7.33%)6,600-3,164143,955SSI6 tháng
CFPT24042,94080 (+2.80%)1,50010,739163,967ACBS12 tháng
CFPT24052,44060 (+2.52%)10,700-3,164158,293MBS9 tháng
CFPT240642030 (+7.69%)19,800-16,758158,087KIS4 tháng
CFPT2407400-90 (-18.37%)300-27,792168,624KIS7 tháng
CFPT2501350-50 (-12.50%)277,200-29,100163,500VPBankS7 tháng
CFPT2502680-80 (-10.53%)154,600-39,100176,800SSI10 tháng
CFPT25031,050-60 (-5.41%)53,800-49,100190,500SSI15 tháng
CFPT2504360 (0.00%)266,000-29,100163,600SSI5 tháng
CFPT25051,580-40 (-2.47%)140,800-27,100173,800BSI12 tháng
CFPT2506340-40 (-10.53%)38,900-33,100166,720VCI6 tháng
CFPT2507760-50 (-6.17%)35,300-24,100161,080TCBS6 tháng
CFPT25081,620-1,080 (-40%)13,000-29,100172,960TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG240268040 (+6.25%)400,10027,950-22730,03312 tháng
CMBB24022,490-70 (-2.73%)25,40024,2003,79724,64412 tháng
CMWG24011,600-10 (-0.62%)2,30061,500-3,98071,82912 tháng
CSTB24023,190200 (+6.69%)4,20039,0009,00039,57012 tháng
CVIB240265010 (+1.56%)73,20020,6008521,62612 tháng
CVNM240156030 (+5.66%)20,60062,800-53267,63012 tháng
CVPB2401770150 (+24.19%)932,70020,10016121,40212 tháng
CFPT24042,94080 (+2.80%)1,500130,90010,739163,96712 tháng
CHPG24092,14070 (+3.38%)28,80027,9502,95031,42012 tháng
CMBB24071,86010 (+0.54%)152,20024,2001,61025,82212 tháng
CMSN2406890-20 (-2.20%)118,70070,800-8,20084,34012 tháng
CMWG240769020 (+2.99%)20,70061,500-8,50074,14012 tháng
CSTB24101,50070 (+4.90%)36,10039,0001,00042,50012 tháng
CTCB2403810-20 (-2.41%)33,30027,3001,30030,05012 tháng
CVHM24083,040-90 (-2.88%)1,056,60047,6009,60050,16012 tháng
CVIB24072,140140 (+7%)3,00020,6002,60022,28012 tháng
CVNM240765030 (+4.84%)75,70062,800-4,67271,34212 tháng
CVPB2409770100 (+14.93%)775,90020,100-1,90023,54012 tháng
CVRE24071,960-30 (-1.51%)53,60018,7002,70019,92012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:14.90 : 1
Giá phát hành:2,600
Giá thực hiện:120,161
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành