Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56 (HOSE: CFPT2404)

CW FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56

2,820

-40 (-1.40%)
17/03/2025 11:02

Mở cửa2,860

Cao nhất2,940

Thấp nhất2,820

Cao nhất NY3,900

Thấp nhất NY2,820

KLGD4,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn232

Giá CK cơ sở130,400

Giá thực hiện120,161

Hòa vốn **162,179

S-X *10,239

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2404: CFPT2402 CFPT2403 CFPT2503 BKC NTP
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
17/03/20252,820-40 (-1.40%)4,400
14/03/20252,860-320 (-10.06%)94,300
13/03/20253,180 (0.00%)50,600
12/03/20253,180140 (+4.61%)89,800
11/03/20253,040-250 (-7.60%)18,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24026,3901,370 (+27.29%)27,800-3,664159,447SSI9 tháng
CFPT24032,480160 (+6.90%)9,200-3,664143,916SSI6 tháng
CFPT24042,820-40 (-1.40%)4,40010,239162,179ACBS12 tháng
CFPT24052,44060 (+2.52%)13,700-3,664158,293MBS9 tháng
CFPT240642030 (+7.69%)19,800-17,258158,087KIS4 tháng
CFPT2407400-90 (-18.37%)300-28,292168,624KIS7 tháng
CFPT2501340-60 (-15%)457,400-29,600163,400VPBankS7 tháng
CFPT2502660-100 (-13.16%)224,600-39,600176,600SSI10 tháng
CFPT25031,030-80 (-7.21%)97,800-49,600190,300SSI15 tháng
CFPT2504350-10 (-2.78%)431,200-29,600163,500SSI5 tháng
CFPT25051,550-70 (-4.32%)161,400-27,600173,500BSI12 tháng
CFPT2506340-40 (-10.53%)44,900-33,600166,720VCI6 tháng
CFPT2507770-40 (-4.94%)57,900-24,600161,160TCBS6 tháng
CFPT25081,610-1,090 (-40.37%)20,800-29,600172,880TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG240268040 (+6.25%)403,60027,850-32730,03312 tháng
CMBB24022,470-90 (-3.52%)172,40024,2003,79724,61012 tháng
CMWG24011,600-10 (-0.62%)2,30061,500-3,98071,82912 tháng
CSTB24023,190200 (+6.69%)4,20038,9508,95039,57012 tháng
CVIB240265010 (+1.56%)323,50020,500-1521,62612 tháng
CVNM240154010 (+1.89%)22,60062,700-63267,47712 tháng
CVPB2401760140 (+22.58%)1,784,40020,10016121,38312 tháng
CFPT24042,820-40 (-1.40%)4,400130,40010,239162,17912 tháng
CHPG24092,13060 (+2.90%)38,10027,8502,85031,39012 tháng
CMBB24071,840-10 (-0.54%)299,30024,2001,61025,78812 tháng
CMSN2406890-20 (-2.20%)125,60070,800-8,20084,34012 tháng
CMWG240769020 (+2.99%)20,70061,500-8,50074,14012 tháng
CSTB24101,49060 (+4.20%)38,50038,95095042,47012 tháng
CTCB2403820-10 (-1.20%)70,90027,2501,25030,10012 tháng
CVHM24083,060-70 (-2.24%)1,090,80047,6509,65050,24012 tháng
CVIB24072,07070 (+3.50%)8,20020,5002,50022,14012 tháng
CVNM240765030 (+4.84%)75,70062,700-4,77271,34212 tháng
CVPB2409770100 (+14.93%)1,348,10020,100-1,90023,54012 tháng
CVRE24071,970-20 (-1.01%)54,10018,7502,75019,94012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:14.90 : 1
Giá phát hành:2,600
Giá thực hiện:120,161
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành