Mở cửa2,860
Cao nhất2,940
Thấp nhất2,800
Cao nhất NY3,900
Thấp nhất NY2,800
KLGD14,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn232
Giá CK cơ sở130,100
Giá thực hiện120,161
Hòa vốn **161,881
S-X *9,939
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
17/03/2025 | 2,800 | -60 (-2.10%) | 14,400 |
14/03/2025 | 2,860 | -320 (-10.06%) | 94,300 |
13/03/2025 | 3,180 | (0.00%) | 50,600 |
12/03/2025 | 3,180 | 140 (+4.61%) | 89,800 |
11/03/2025 | 3,040 | -250 (-7.60%) | 18,100 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 6,080 | 1,060 (+21.12%) | 43,500 | -3,964 | 158,216 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 2,290 | -30 (-1.29%) | 12,900 | -3,964 | 143,161 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 2,800 | -60 (-2.10%) | 14,400 | 9,939 | 161,881 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 2,400 | 20 (+0.84%) | 15,700 | -3,964 | 157,896 | MBS | 9 tháng |
CFPT2406 | 300 | -90 (-23.08%) | 24,200 | -17,558 | 155,107 | KIS | 4 tháng |
CFPT2407 | 480 | -10 (-2.04%) | 500 | -28,592 | 170,610 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 350 | -50 (-12.50%) | 1,126,900 | -29,900 | 163,500 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 660 | -100 (-13.16%) | 409,800 | -39,900 | 176,600 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 1,020 | -90 (-8.11%) | 135,000 | -49,900 | 190,200 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 340 | -20 (-5.56%) | 1,052,100 | -29,900 | 163,400 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,530 | -90 (-5.56%) | 176,700 | -27,900 | 173,300 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 320 | -60 (-15.79%) | 122,300 | -33,900 | 166,560 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 750 | -60 (-7.41%) | 119,500 | -24,900 | 161,000 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,600 | -1,100 (-40.74%) | 133,300 | -29,900 | 172,800 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 680 | 40 (+6.25%) | 461,900 | 27,950 | -227 | 30,033 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,460 | -100 (-3.91%) | 188,800 | 24,200 | 3,797 | 24,593 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,600 | -10 (-0.62%) | 2,300 | 61,500 | -3,980 | 71,829 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,130 | 140 (+4.68%) | 17,400 | 38,950 | 8,950 | 39,390 | 12 tháng |
CVIB2402 | 650 | 10 (+1.56%) | 325,300 | 20,450 | -65 | 21,626 | 12 tháng |
CVNM2401 | 560 | 30 (+5.66%) | 69,600 | 62,800 | -532 | 67,630 | 12 tháng |
CVPB2401 | 760 | 140 (+22.58%) | 1,796,000 | 20,150 | 211 | 21,383 | 12 tháng |
CFPT2404 | 2,800 | -60 (-2.10%) | 14,400 | 130,100 | 9,939 | 161,881 | 12 tháng |
CHPG2409 | 2,140 | 70 (+3.38%) | 54,800 | 27,950 | 2,950 | 31,420 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,810 | -40 (-2.16%) | 1,137,800 | 24,200 | 1,610 | 25,735 | 12 tháng |
CMSN2406 | 860 | -50 (-5.49%) | 163,400 | 70,500 | -8,500 | 84,160 | 12 tháng |
CMWG2407 | 670 | (0.00%) | 23,400 | 61,500 | -8,500 | 74,020 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,480 | 50 (+3.50%) | 39,000 | 38,950 | 950 | 42,440 | 12 tháng |
CTCB2403 | 820 | -10 (-1.20%) | 81,300 | 27,350 | 1,350 | 30,100 | 12 tháng |
CVHM2408 | 3,070 | -60 (-1.92%) | 1,355,100 | 47,800 | 9,800 | 50,280 | 12 tháng |
CVIB2407 | 2,030 | 30 (+1.50%) | 10,200 | 20,450 | 2,450 | 22,060 | 12 tháng |
CVNM2407 | 630 | 10 (+1.61%) | 134,800 | 62,800 | -4,672 | 71,223 | 12 tháng |
CVPB2409 | 770 | 100 (+14.93%) | 1,582,600 | 20,150 | -1,850 | 23,540 | 12 tháng |
CVRE2407 | 1,960 | -30 (-1.51%) | 371,600 | 18,650 | 2,650 | 19,920 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 14.90 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 120,161 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |