Mở cửa1,600
Cao nhất1,680
Thấp nhất1,600
Cao nhất NY3,900
Thấp nhất NY1,510
KLGD10,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn185
Giá CK cơ sở109,400
Giá thực hiện120,161
Hòa vốn **144,448
S-X *-10,761
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
29/04/2025 | 1,630 | -10 (-0.61%) | 10,200 |
28/04/2025 | 1,640 | -70 (-4.09%) | 3,400 |
25/04/2025 | 1,710 | -110 (-6.04%) | 19,000 |
24/04/2025 | 1,820 | -10 (-0.55%) | 1,700 |
23/04/2025 | 1,830 | 130 (+7.65%) | 18,700 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 400 | -1,620 (-80.20%) | 86,700 | -24,664 | 135,653 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,630 | -10 (-0.61%) | 10,200 | -10,761 | 144,448 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 600 | -30 (-4.76%) | 158,000 | -24,664 | 140,022 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 210 | (0.00%) | -49,292 | 163,906 | KIS | 7 tháng | |
CFPT2501 | 90 | -20 (-18.18%) | 233,100 | -50,600 | 160,900 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 240 | -20 (-7.69%) | 409,800 | -60,600 | 172,400 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 550 | -110 (-16.67%) | 178,200 | -70,600 | 185,500 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 20 | -20 (-50%) | 1,278,600 | -50,600 | 160,200 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 710 | -70 (-8.97%) | 19,800 | -48,600 | 165,100 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 110 | -40 (-26.67%) | 44,700 | -54,600 | 164,880 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 340 | -10 (-2.86%) | 13,100 | -45,600 | 157,720 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 930 | (0.00%) | 3,100 | -50,600 | 167,440 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 800 | 50 (+6.67%) | 1,900 | -30,599 | 159,999 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 940 | -20 (-2.08%) | 10,000 | -44,599 | 177,499 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 130 | (0.00%) | 219,300 | 25,500 | -2,677 | 28,532 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,920 | -80 (-4%) | 132,000 | 23,550 | 3,147 | 23,673 | 12 tháng |
CMWG2401 | 290 | 30 (+11.54%) | 401,800 | 60,800 | -4,680 | 66,630 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,110 | 20 (+0.65%) | 406,500 | 39,100 | 9,100 | 39,330 | 12 tháng |
CVIB2402 | 70 | -20 (-22.22%) | 247,600 | 17,350 | -2,383 | 19,848 | 12 tháng |
CVNM2401 | 130 | -10 (-7.14%) | 385,100 | 57,600 | -5,732 | 64,330 | 12 tháng |
CVPB2401 | 30 | -10 (-25%) | 299,100 | 16,550 | -3,389 | 19,996 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,630 | -10 (-0.61%) | 10,200 | 109,400 | -10,761 | 144,448 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,360 | -40 (-2.86%) | 110,800 | 25,500 | 500 | 29,080 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,570 | 20 (+1.29%) | 767,300 | 23,550 | 960 | 25,318 | 12 tháng |
CMSN2406 | 470 | -20 (-4.08%) | 53,400 | 62,500 | -16,500 | 81,820 | 12 tháng |
CMWG2407 | 660 | (0.00%) | 70,600 | 60,800 | -9,200 | 73,960 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,410 | -140 (-9.03%) | 297,600 | 39,100 | 1,100 | 42,230 | 12 tháng |
CTCB2403 | 700 | (0.00%) | 704,300 | 26,300 | 300 | 29,500 | 12 tháng |
CVHM2408 | 5,800 | -110 (-1.86%) | 19,000 | 58,400 | 20,400 | 61,200 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,150 | -10 (-0.86%) | 227,200 | 17,350 | 37 | 19,526 | 12 tháng |
CVNM2407 | 410 | -10 (-2.38%) | 434,300 | 57,600 | -9,872 | 69,913 | 12 tháng |
CVPB2409 | 290 | 10 (+3.57%) | 643,800 | 16,550 | -5,450 | 22,580 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,190 | 290 (+7.44%) | 20,500 | 23,650 | 7,650 | 24,380 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 14.90 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 120,161 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |