Mở cửa2,860
Cao nhất2,940
Thấp nhất2,860
Cao nhất NY3,900
Thấp nhất NY2,860
KLGD1,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn232
Giá CK cơ sở130,900
Giá thực hiện120,161
Hòa vốn **163,967
S-X *10,739
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
17/03/2025 | 2,940 | 80 (+2.80%) | 1,500 |
14/03/2025 | 2,860 | -320 (-10.06%) | 94,300 |
13/03/2025 | 3,180 | (0.00%) | 50,600 |
12/03/2025 | 3,180 | 140 (+4.61%) | 89,800 |
11/03/2025 | 3,040 | -250 (-7.60%) | 18,100 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 5,590 | 570 (+11.35%) | 13,100 | -3,164 | 156,269 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 2,490 | 170 (+7.33%) | 6,600 | -3,164 | 143,955 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 2,940 | 80 (+2.80%) | 1,500 | 10,739 | 163,967 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 2,440 | 60 (+2.52%) | 10,700 | -3,164 | 158,293 | MBS | 9 tháng |
CFPT2406 | 420 | 30 (+7.69%) | 19,800 | -16,758 | 158,087 | KIS | 4 tháng |
CFPT2407 | 400 | -90 (-18.37%) | 300 | -27,792 | 168,624 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 350 | -50 (-12.50%) | 277,200 | -29,100 | 163,500 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 680 | -80 (-10.53%) | 154,600 | -39,100 | 176,800 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 1,050 | -60 (-5.41%) | 53,800 | -49,100 | 190,500 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 360 | (0.00%) | 266,000 | -29,100 | 163,600 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,580 | -40 (-2.47%) | 140,800 | -27,100 | 173,800 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 340 | -40 (-10.53%) | 38,900 | -33,100 | 166,720 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 760 | -50 (-6.17%) | 35,300 | -24,100 | 161,080 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,620 | -1,080 (-40%) | 13,000 | -29,100 | 172,960 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 680 | 40 (+6.25%) | 400,100 | 27,950 | -227 | 30,033 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,490 | -70 (-2.73%) | 25,400 | 24,200 | 3,797 | 24,644 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,600 | -10 (-0.62%) | 2,300 | 61,500 | -3,980 | 71,829 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,190 | 200 (+6.69%) | 4,200 | 39,000 | 9,000 | 39,570 | 12 tháng |
CVIB2402 | 650 | 10 (+1.56%) | 73,200 | 20,600 | 85 | 21,626 | 12 tháng |
CVNM2401 | 560 | 30 (+5.66%) | 20,600 | 62,800 | -532 | 67,630 | 12 tháng |
CVPB2401 | 770 | 150 (+24.19%) | 932,700 | 20,100 | 161 | 21,402 | 12 tháng |
CFPT2404 | 2,940 | 80 (+2.80%) | 1,500 | 130,900 | 10,739 | 163,967 | 12 tháng |
CHPG2409 | 2,140 | 70 (+3.38%) | 28,800 | 27,950 | 2,950 | 31,420 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,860 | 10 (+0.54%) | 152,200 | 24,200 | 1,610 | 25,822 | 12 tháng |
CMSN2406 | 890 | -20 (-2.20%) | 118,700 | 70,800 | -8,200 | 84,340 | 12 tháng |
CMWG2407 | 690 | 20 (+2.99%) | 20,700 | 61,500 | -8,500 | 74,140 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,500 | 70 (+4.90%) | 36,100 | 39,000 | 1,000 | 42,500 | 12 tháng |
CTCB2403 | 810 | -20 (-2.41%) | 33,300 | 27,300 | 1,300 | 30,050 | 12 tháng |
CVHM2408 | 3,040 | -90 (-2.88%) | 1,056,600 | 47,600 | 9,600 | 50,160 | 12 tháng |
CVIB2407 | 2,140 | 140 (+7%) | 3,000 | 20,600 | 2,600 | 22,280 | 12 tháng |
CVNM2407 | 650 | 30 (+4.84%) | 75,700 | 62,800 | -4,672 | 71,342 | 12 tháng |
CVPB2409 | 770 | 100 (+14.93%) | 775,900 | 20,100 | -1,900 | 23,540 | 12 tháng |
CVRE2407 | 1,960 | -30 (-1.51%) | 53,600 | 18,700 | 2,700 | 19,920 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 14.90 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 120,161 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |