Chứng quyền FPT/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CFPT2405)

CW FPT/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

620

(%)
03/06/2025 14:59

Mở cửa610

Cao nhất630

Thấp nhất610

Cao nhất NY4,070

Thấp nhất NY460

KLGD40,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn72

Giá CK cơ sở117,400

Giá thực hiện134,064

Hòa vốn **140,221

S-X *-16,664

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2405: CACB2501 CFPT2402 CFPT2404 CFPT2502 CFPT2503
Trending: HPG (109.929) - NVL (92.206) - VCB (87.580) - FPT (87.083) - VIC (82.385)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
03/06/2025620 (0.00%)40,100
02/06/2025620-40 (-6.06%)23,800
30/05/2025660 (0.00%)9,100
29/05/2025660 (0.00%)18,100
28/05/2025660-40 (-5.71%)27,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT2402850-60 (-6.59%)122,200-16,664137,441SSI9 tháng
CFPT24041,22020 (+1.67%)20,700-2,761138,339ACBS12 tháng
CFPT2405620 (0.00%)40,100-16,664140,221MBS9 tháng
CFPT2407100 (0.00%)800-41,292161,175KIS7 tháng
CFPT250180 (0.00%)77,700-42,600160,800VPBankS7 tháng
CFPT250224010 (+4.35%)127,600-52,600172,400SSI10 tháng
CFPT250372020 (+2.86%)193,300-62,600187,200SSI15 tháng
CFPT2505770-10 (-1.28%)138,600-40,600165,700BSI12 tháng
CFPT250670 (0.00%)10,600-46,600164,560VCI6 tháng
CFPT2507310-30 (-8.82%)1,200-37,600157,480TCBS6 tháng
CFPT25081,07040 (+3.88%)10,600-42,600168,560TCBS12 tháng
CFPT250974020 (+2.78%)17,000-22,599158,499KIS8 tháng
CFPT251099090 (+10%)417,500-36,599178,749KIS11 tháng
CFPT25111,48030 (+2.07%)258,400-6,600138,800HCM9 tháng
CFPT25121,79060 (+3.47%)8,800-8,600143,900HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CTCB24041,580150 (+10.49%)1,20031,6006,60032,9009 tháng
CVHM24097,040240 (+3.53%)30077,60035,60077,2009 tháng
CVPB241041030 (+7.89%)1,20018,300-2,14421,6429 tháng
CVRE24082,500-110 (-4.21%)2,80026,5006,50027,5009 tháng
CFPT2405620 (0.00%)40,100117,400-16,664140,2219 tháng
CHPG2410460-20 (-4.17%)2,40026,000-2,00029,8409 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:12/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:16/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/08/2025
Ngày đáo hạn:14/08/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:9.93 : 1
Giá phát hành:2,900
Giá thực hiện:134,064
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888