Mở cửa1,250
Cao nhất1,960
Thấp nhất1,200
Cao nhất NY4,070
Thấp nhất NY1,150
KLGD3,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn117
Giá CK cơ sở111,600
Giá thực hiện134,064
Hòa vốn **148,959
S-X *-22,464
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
18/04/2025 | 1,500 | -20 (-1.32%) | 3,000 |
17/04/2025 | 1,520 | 180 (+13.43%) | 1,700 |
16/04/2025 | 1,340 | -720 (-34.95%) | 3,500 |
15/04/2025 | 2,060 | -440 (-17.60%) | 40,300 |
14/04/2025 | 2,500 | (0.00%) | 9,500 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 2,500 | -490 (-16.39%) | 47,500 | -22,464 | 143,995 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 30 | -40 (-57.14%) | 346,300 | -22,464 | 134,184 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 1,900 | 50 (+2.70%) | 29,200 | -8,561 | 148,471 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 1,500 | -20 (-1.32%) | 3,000 | -22,464 | 148,959 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 380 | (0.00%) | -47,092 | 168,127 | KIS | 7 tháng | |
CFPT2501 | 150 | -40 (-21.05%) | 53,300 | -48,400 | 161,500 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 270 | -20 (-6.90%) | 247,500 | -58,400 | 172,700 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 720 | 10 (+1.41%) | 184,500 | -68,400 | 187,200 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 110 | -10 (-8.33%) | 859,200 | -48,400 | 161,100 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 860 | -40 (-4.44%) | 23,400 | -46,400 | 166,600 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 100 | 30 (+42.86%) | 7,200 | -52,400 | 164,800 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 500 | -40 (-7.41%) | 228,900 | -43,400 | 159,000 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 970 | -130 (-11.82%) | 5,800 | -48,400 | 167,760 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 260 | 20 (+8.33%) | 800 | 24,500 | -1,000 | 26,540 | 6 tháng |
CMWG2408 | 210 | 30 (+16.67%) | 21,800 | 56,200 | -8,800 | 66,260 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,480 | 440 (+42.31%) | 112,800 | 12,850 | 2,485 | 13,033 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,440 | 100 (+7.46%) | 100 | 38,550 | 4,550 | 39,760 | 6 tháng |
CTCB2404 | 980 | 40 (+4.26%) | 14,000 | 26,000 | 1,000 | 29,900 | 9 tháng |
CTPB2403 | 30 | (0.00%) | 72,100 | 13,200 | -4,300 | 17,590 | 6 tháng |
CVHM2409 | 3,250 | (0.00%) | 55,000 | 13,000 | 58,250 | 9 tháng | |
CVIB2408 | 290 | -20 (-6.45%) | 45,500 | 18,300 | -1,200 | 20,660 | 6 tháng |
CVPB2410 | 380 | 10 (+2.70%) | 100 | 16,950 | -4,050 | 22,140 | 9 tháng |
CVRE2408 | 1,020 | (0.00%) | 20,400 | 400 | 23,060 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 1,500 | -20 (-1.32%) | 3,000 | 111,600 | -22,464 | 148,959 | 9 tháng |
CHPG2410 | 630 | 20 (+3.28%) | 1,200 | 25,450 | -2,550 | 30,520 | 9 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 12/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/08/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/08/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 9.93 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 134,064 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |