Mở cửa1,250
Cao nhất1,960
Thấp nhất1,200
Cao nhất NY4,070
Thấp nhất NY1,150
KLGD3,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn117
Giá CK cơ sở111,600
Giá thực hiện134,064
Hòa vốn **148,959
S-X *-22,464
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 2,500 | -490 (-16.39%) | 4 : 1 | 135,000 | -22,464 | 143,995 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2403 | 30 | -40 (-57.14%) | 4 : 1 | 135,000 | -22,464 | 134,184 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CFPT2404 | 1,900 | 50 (+2.70%) | 14.90 : 1 | 120,161 | -8,561 | 148,471 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CFPT2405 | 1,500 | -20 (-1.32%) | 9.93 : 1 | 134,064 | -22,464 | 148,959 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2407 | 380 | (0.00%) | 24.83 : 1 | 158,692 | -47,092 | 168,127 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2501 | 150 | -40 (-21.05%) | 10 : 1 | 160,000 | -48,400 | 161,500 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2502 | 270 | -20 (-6.90%) | 10 : 1 | 170,000 | -58,400 | 172,700 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CFPT2503 | 720 | 10 (+1.41%) | 10 : 1 | 180,000 | -68,400 | 187,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CFPT2504 | 110 | -10 (-8.33%) | 10 : 1 | 160,000 | -48,400 | 161,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CFPT2505 | 860 | -40 (-4.44%) | 10 : 1 | 158,000 | -46,400 | 166,600 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CFPT2506 | 100 | 30 (+42.86%) | 8 : 1 | 164,000 | -52,400 | 164,800 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2507 | 500 | -40 (-7.41%) | 8 : 1 | 155,000 | -43,400 | 159,000 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CFPT2508 | 970 | -130 (-11.82%) | 8 : 1 | 160,000 | -48,400 | 167,760 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 260 | 20 (+8.33%) | 4 : 1 | 24,500 | 25,500 | -1,000 | 26,540 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CMWG2408 | 210 | 30 (+16.67%) | 6 : 1 | 56,200 | 65,000 | -8,800 | 66,260 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSHB2401 | 1,480 | 440 (+42.31%) | 2 : 1 | 12,850 | 11,500 | 2,485 | 13,033 | SHB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSTB2411 | 1,440 | 100 (+7.46%) | 4 : 1 | 38,550 | 34,000 | 4,550 | 39,760 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CTCB2404 | 980 | 40 (+4.26%) | 5 : 1 | 26,000 | 25,000 | 1,000 | 29,900 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CTPB2403 | 30 | (0.00%) | 3 : 1 | 13,200 | 17,500 | -4,300 | 17,590 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVHM2409 | 3,250 | (0.00%) | 5 : 1 | 55,000 | 42,000 | 13,000 | 58,250 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVIB2408 | 290 | -20 (-6.45%) | 4 : 1 | 18,300 | 19,500 | -1,200 | 20,660 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVPB2410 | 380 | 10 (+2.70%) | 3 : 1 | 16,950 | 21,000 | -4,050 | 22,140 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2408 | 1,020 | (0.00%) | 3 : 1 | 20,400 | 20,000 | 400 | 23,060 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2405 | 1,500 | -20 (-1.32%) | 9.93 : 1 | 111,600 | 134,064 | -22,464 | 148,959 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2410 | 630 | 20 (+3.28%) | 4 : 1 | 25,450 | 28,000 | -2,550 | 30,520 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |