Chứng quyền FPT/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CFPT2405)

CW FPT/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

1,500

-20 (-1.32%)
18/04/2025 15:00

Mở cửa1,250

Cao nhất1,960

Thấp nhất1,200

Cao nhất NY4,070

Thấp nhất NY1,150

KLGD3,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn117

Giá CK cơ sở111,600

Giá thực hiện134,064

Hòa vốn **148,959

S-X *-22,464

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2405: CFPT2403 CFPT2507 CFPT2508 CFPT2404 CFPT2506
Trending: HPG (196.791) - FPT (152.182) - MBB (108.443) - VIC (99.111) - VCB (94.915)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT24022,500-490 (-16.39%)4 : 1135,000-22,464143,995SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT240330-40 (-57.14%)4 : 1135,000-22,464134,184SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CFPT24041,90050 (+2.70%)14.90 : 1120,161-8,561148,471ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CFPT24051,500-20 (-1.32%)9.93 : 1134,064-22,464148,959MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT2407380 (0.00%)24.83 : 1158,692-47,092168,127KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CFPT2501150-40 (-21.05%)10 : 1160,000-48,400161,500VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CFPT2502270-20 (-6.90%)10 : 1170,000-58,400172,700SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT250372010 (+1.41%)10 : 1180,000-68,400187,200SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT2504110-10 (-8.33%)10 : 1160,000-48,400161,100SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT2505860-40 (-4.44%)10 : 1158,000-46,400166,600BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CFPT250610030 (+42.86%)8 : 1164,000-52,400164,800VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT2507500-40 (-7.41%)8 : 1155,000-43,400159,000TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CFPT2508970-130 (-11.82%)8 : 1160,000-48,400167,760TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB240526020 (+8.33%)4 : 124,50025,500-1,00026,540ACBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG240821030 (+16.67%)6 : 156,20065,000-8,80066,260MWGMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSHB24011,480440 (+42.31%)2 : 112,85011,5002,48513,033SHBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSTB24111,440100 (+7.46%)4 : 138,55034,0004,55039,760STBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CTCB240498040 (+4.26%)5 : 126,00025,0001,00029,900TCBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CTPB240330 (0.00%)3 : 113,20017,500-4,30017,590TPBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVHM24093,250 (0.00%)5 : 155,00042,00013,00058,250VHMMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVIB2408290-20 (-6.45%)4 : 118,30019,500-1,20020,660VIBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVPB241038010 (+2.70%)3 : 116,95021,000-4,05022,140VPBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE24081,020 (0.00%)3 : 120,40020,00040023,060VREMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT24051,500-20 (-1.32%)9.93 : 1111,600134,064-22,464148,959FPTMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG241063020 (+3.28%)4 : 125,45028,000-2,55030,520HPGMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh