Chứng quyền FPT/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CFPT2405)

CW FPT/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

1,340

-720 (-34.95%)
16/04/2025 15:00

Mở cửa2,190

Cao nhất2,190

Thấp nhất1,340

Cao nhất NY4,070

Thấp nhất NY1,340

KLGD3,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn120

Giá CK cơ sở107,900

Giá thực hiện134,064

Hòa vốn **147,370

S-X *-26,164

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2405: CFPT2404 CFPT2507 CFPT2403 CFPT2402 CVHM2409
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/20251,340-720 (-34.95%)3,500
15/04/20252,060-440 (-17.60%)40,300
14/04/20252,500 (0.00%)9,500
11/04/20252,500370 (+17.37%)2,500
10/04/20252,130730 (+52.14%)4,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24023,300-500 (-13.16%)36,200-26,164147,173SSI9 tháng
CFPT2403110-10 (-8.33%)85,100-26,164134,501SSI6 tháng
CFPT24041,800-200 (-10%)22,600-12,261146,981ACBS12 tháng
CFPT24051,340-720 (-34.95%)3,500-26,164147,370MBS9 tháng
CFPT2407380-110 (-22.45%)2,200-50,792168,127KIS7 tháng
CFPT2501180-50 (-21.74%)41,400-52,100161,800VPBankS7 tháng
CFPT2502250-50 (-16.67%)552,700-62,100172,500SSI10 tháng
CFPT2503700 (0.00%)157,700-72,100187,000SSI15 tháng
CFPT2504110-40 (-26.67%)834,400-52,100161,100SSI5 tháng
CFPT250595090 (+10.47%)142,000-50,100167,500BSI12 tháng
CFPT2506120-20 (-14.29%)42,500-56,100164,960VCI6 tháng
CFPT2507360-140 (-28%)69,100-47,100157,880TCBS6 tháng
CFPT2508900-50 (-5.26%)41,500-52,100167,200TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2405250 (0.00%)24,300-1,20026,5006 tháng
CMWG240817020 (+13.33%)237,10056,800-8,20066,0206 tháng
CSHB24011,03090 (+9.57%)66,40012,0001,63512,2226 tháng
CSTB24111,200 (0.00%)38,1504,15038,8006 tháng
CTCB2404960 (0.00%)25,80080029,8009 tháng
CTPB240340 (0.00%)137,20012,950-4,55017,6206 tháng
CVHM24093,060-500 (-14.04%)8,50056,50014,50057,3009 tháng
CVIB2408310-60 (-16.22%)6,20018,200-1,30020,7406 tháng
CVPB2410370-10 (-2.63%)60016,800-4,20022,1109 tháng
CVRE24081,10080 (+7.84%)10,90020,40040023,3009 tháng
CFPT24051,340-720 (-34.95%)3,500107,900-26,164147,3709 tháng
CHPG2410570-100 (-14.93%)1,00025,500-2,50030,2809 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:12/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:16/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/08/2025
Ngày đáo hạn:14/08/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:9.93 : 1
Giá phát hành:2,900
Giá thực hiện:134,064
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành