Mở cửa2,190
Cao nhất2,190
Thấp nhất1,340
Cao nhất NY4,070
Thấp nhất NY1,340
KLGD3,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn120
Giá CK cơ sở107,900
Giá thực hiện134,064
Hòa vốn **147,370
S-X *-26,164
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/04/2025 | 1,340 | -720 (-34.95%) | 3,500 |
15/04/2025 | 2,060 | -440 (-17.60%) | 40,300 |
14/04/2025 | 2,500 | (0.00%) | 9,500 |
11/04/2025 | 2,500 | 370 (+17.37%) | 2,500 |
10/04/2025 | 2,130 | 730 (+52.14%) | 4,100 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 3,300 | -500 (-13.16%) | 36,200 | -26,164 | 147,173 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 110 | -10 (-8.33%) | 85,100 | -26,164 | 134,501 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 1,800 | -200 (-10%) | 22,600 | -12,261 | 146,981 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 1,340 | -720 (-34.95%) | 3,500 | -26,164 | 147,370 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 380 | -110 (-22.45%) | 2,200 | -50,792 | 168,127 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 180 | -50 (-21.74%) | 41,400 | -52,100 | 161,800 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 250 | -50 (-16.67%) | 552,700 | -62,100 | 172,500 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 700 | (0.00%) | 157,700 | -72,100 | 187,000 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 110 | -40 (-26.67%) | 834,400 | -52,100 | 161,100 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 950 | 90 (+10.47%) | 142,000 | -50,100 | 167,500 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 120 | -20 (-14.29%) | 42,500 | -56,100 | 164,960 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 360 | -140 (-28%) | 69,100 | -47,100 | 157,880 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 900 | -50 (-5.26%) | 41,500 | -52,100 | 167,200 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 250 | (0.00%) | 24,300 | -1,200 | 26,500 | 6 tháng | |
CMWG2408 | 170 | 20 (+13.33%) | 237,100 | 56,800 | -8,200 | 66,020 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,030 | 90 (+9.57%) | 66,400 | 12,000 | 1,635 | 12,222 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,200 | (0.00%) | 38,150 | 4,150 | 38,800 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 960 | (0.00%) | 25,800 | 800 | 29,800 | 9 tháng | |
CTPB2403 | 40 | (0.00%) | 137,200 | 12,950 | -4,550 | 17,620 | 6 tháng |
CVHM2409 | 3,060 | -500 (-14.04%) | 8,500 | 56,500 | 14,500 | 57,300 | 9 tháng |
CVIB2408 | 310 | -60 (-16.22%) | 6,200 | 18,200 | -1,300 | 20,740 | 6 tháng |
CVPB2410 | 370 | -10 (-2.63%) | 600 | 16,800 | -4,200 | 22,110 | 9 tháng |
CVRE2408 | 1,100 | 80 (+7.84%) | 10,900 | 20,400 | 400 | 23,300 | 9 tháng |
CFPT2405 | 1,340 | -720 (-34.95%) | 3,500 | 107,900 | -26,164 | 147,370 | 9 tháng |
CHPG2410 | 570 | -100 (-14.93%) | 1,000 | 25,500 | -2,500 | 30,280 | 9 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 12/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/08/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/08/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 9.93 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 134,064 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |