Chứng quyền FPT/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CFPT2405)

CW FPT/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

660

(%)
30/05/2025 14:56

Mở cửa660

Cao nhất670

Thấp nhất610

Cao nhất NY4,070

Thấp nhất NY460

KLGD9,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn73

Giá CK cơ sở116,500

Giá thực hiện134,064

Hòa vốn **140,618

S-X *-17,564

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2405: CFPT2502 CFPT2507 CFPT2509 CVPB2407 CVPB2409
Trending: HPG (107.355) - VCB (87.449) - FPT (87.429) - NVL (86.489) - VIC (86.319)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
30/05/2025660 (0.00%)9,100
29/05/2025660 (0.00%)18,100
28/05/2025660-40 (-5.71%)27,500
27/05/202570020 (+2.94%)34,200
26/05/2025680-30 (-4.23%)27,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT2402950-50 (-5%)47,100-18,500138,800SSI9 tháng
CFPT24041,300 (0.00%)13,300-3,661139,531ACBS12 tháng
CFPT2405660 (0.00%)9,100-17,564140,618MBS9 tháng
CFPT2407120-20 (-14.29%)1,600-42,192161,672KIS7 tháng
CFPT250160-20 (-25%)212,400-43,500160,600VPBankS7 tháng
CFPT2502220-20 (-8.33%)295,300-53,500172,200SSI10 tháng
CFPT250372030 (+4.35%)40,700-63,500187,200SSI15 tháng
CFPT2505790-20 (-2.47%)11,800-41,500165,900BSI12 tháng
CFPT250680 (0.00%)400-47,500164,640VCI6 tháng
CFPT2507340 (0.00%)-38,500157,720TCBS6 tháng
CFPT25081,080-20 (-1.82%)100-43,500168,640TCBS12 tháng
CFPT2509740-20 (-2.63%)49,800-23,499158,499KIS8 tháng
CFPT251090060 (+7.14%)419,900-37,499176,499KIS11 tháng
CFPT25111,500-20 (-1.32%)380,300-7,500139,000HCM9 tháng
CFPT25121,770-110 (-5.85%)150,200-9,500143,700HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CTCB24041,430 (0.00%)30,4505,45032,1509 tháng
CVHM24097,070270 (+3.97%)9,60077,60035,60077,3509 tháng
CVPB2410390-70 (-15.22%)1,50017,950-2,49421,5839 tháng
CVRE24082,610-60 (-2.25%)26,60027,5007,50027,8309 tháng
CFPT2405660 (0.00%)9,100116,500-17,564140,6189 tháng
CHPG241048040 (+9.09%)10,40025,750-2,25029,9209 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:12/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:16/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/08/2025
Ngày đáo hạn:14/08/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:9.93 : 1
Giá phát hành:2,900
Giá thực hiện:134,064
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành