Mở cửa660
Cao nhất670
Thấp nhất610
Cao nhất NY4,070
Thấp nhất NY460
KLGD9,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn73
Giá CK cơ sở116,500
Giá thực hiện134,064
Hòa vốn **140,618
S-X *-17,564
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
30/05/2025 | 660 | (0.00%) | 9,100 |
29/05/2025 | 660 | (0.00%) | 18,100 |
28/05/2025 | 660 | -40 (-5.71%) | 27,500 |
27/05/2025 | 700 | 20 (+2.94%) | 34,200 |
26/05/2025 | 680 | -30 (-4.23%) | 27,100 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 950 | -50 (-5%) | 47,100 | -18,500 | 138,800 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,300 | (0.00%) | 13,300 | -3,661 | 139,531 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 660 | (0.00%) | 9,100 | -17,564 | 140,618 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 120 | -20 (-14.29%) | 1,600 | -42,192 | 161,672 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 60 | -20 (-25%) | 212,400 | -43,500 | 160,600 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 220 | -20 (-8.33%) | 295,300 | -53,500 | 172,200 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 720 | 30 (+4.35%) | 40,700 | -63,500 | 187,200 | SSI | 15 tháng |
CFPT2505 | 790 | -20 (-2.47%) | 11,800 | -41,500 | 165,900 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 80 | (0.00%) | 400 | -47,500 | 164,640 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 340 | (0.00%) | -38,500 | 157,720 | TCBS | 6 tháng | |
CFPT2508 | 1,080 | -20 (-1.82%) | 100 | -43,500 | 168,640 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 740 | -20 (-2.63%) | 49,800 | -23,499 | 158,499 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 900 | 60 (+7.14%) | 419,900 | -37,499 | 176,499 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,500 | -20 (-1.32%) | 380,300 | -7,500 | 139,000 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,770 | -110 (-5.85%) | 150,200 | -9,500 | 143,700 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,430 | (0.00%) | 30,450 | 5,450 | 32,150 | 9 tháng | |
CVHM2409 | 7,070 | 270 (+3.97%) | 9,600 | 77,600 | 35,600 | 77,350 | 9 tháng |
CVPB2410 | 390 | -70 (-15.22%) | 1,500 | 17,950 | -2,494 | 21,583 | 9 tháng |
CVRE2408 | 2,610 | -60 (-2.25%) | 26,600 | 27,500 | 7,500 | 27,830 | 9 tháng |
CFPT2405 | 660 | (0.00%) | 9,100 | 116,500 | -17,564 | 140,618 | 9 tháng |
CHPG2410 | 480 | 40 (+9.09%) | 10,400 | 25,750 | -2,250 | 29,920 | 9 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 12/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/08/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/08/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 9.93 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 134,064 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |