Mở cửa700
Cao nhất780
Thấp nhất620
Cao nhất NY4,070
Thấp nhất NY600
KLGD172,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn110
Giá CK cơ sở112,400
Giá thực hiện134,064
Hòa vốn **140,419
S-X *-21,664
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
25/04/2025 | 640 | -30 (-4.48%) | 172,100 |
24/04/2025 | 670 | -190 (-22.09%) | 7,700 |
23/04/2025 | 860 | 50 (+6.17%) | 367,800 |
22/04/2025 | 810 | -200 (-19.80%) | 6,200 |
21/04/2025 | 1,010 | -490 (-32.67%) | 16,700 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 2,130 | -220 (-9.36%) | 32,500 | -21,664 | 142,525 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,710 | -110 (-6.04%) | 19,000 | -7,761 | 145,640 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 640 | -30 (-4.48%) | 172,100 | -21,664 | 140,419 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 220 | (0.00%) | -46,292 | 164,155 | KIS | 7 tháng | |
CFPT2501 | 150 | (0.00%) | 175,000 | -47,600 | 161,500 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 270 | -10 (-3.57%) | 291,200 | -57,600 | 172,700 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 680 | -10 (-1.45%) | 48,000 | -67,600 | 186,800 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 50 | -10 (-16.67%) | 1,227,400 | -47,600 | 160,500 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 810 | 10 (+1.25%) | 75,800 | -45,600 | 166,100 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 130 | 20 (+18.18%) | 1,200 | -51,600 | 165,040 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 340 | 10 (+3.03%) | 42,200 | -42,600 | 157,720 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 920 | 20 (+2.22%) | 600 | -47,600 | 167,360 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 800 | -110 (-12.09%) | 3,400 | -27,599 | 159,999 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 1,050 | -30 (-2.78%) | 23,900 | -41,599 | 180,249 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 160 | -30 (-15.79%) | 13,000 | 23,900 | -1,600 | 26,140 | 6 tháng |
CMWG2408 | 250 | (0.00%) | 31,400 | 60,500 | -4,500 | 66,500 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,390 | -90 (-6.08%) | 131,200 | 12,800 | 2,435 | 12,871 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,650 | -90 (-5.17%) | 2,000 | 39,150 | 5,150 | 40,600 | 6 tháng |
CTCB2404 | 860 | -30 (-3.37%) | 300 | 25,950 | 950 | 29,300 | 9 tháng |
CTPB2403 | 30 | (0.00%) | 13,400 | -4,100 | 17,590 | 6 tháng | |
CVHM2409 | 4,330 | 150 (+3.59%) | 1,900 | 62,300 | 20,300 | 63,650 | 9 tháng |
CVIB2408 | 180 | -50 (-21.74%) | 7,300 | 17,350 | -1,406 | 19,449 | 6 tháng |
CVPB2410 | 320 | (0.00%) | 16,500 | -4,500 | 21,960 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 1,620 | (0.00%) | 22,800 | 2,800 | 24,860 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 640 | -30 (-4.48%) | 172,100 | 112,400 | -21,664 | 140,419 | 9 tháng |
CHPG2410 | 590 | (0.00%) | 1,100 | 25,700 | -2,300 | 30,360 | 9 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 12/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/08/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/08/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 9.93 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 134,064 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |