Chứng quyền FPT/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CFPT2405)

CW FPT/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

640

-30 (-4.48%)
25/04/2025 15:06

Mở cửa700

Cao nhất780

Thấp nhất620

Cao nhất NY4,070

Thấp nhất NY600

KLGD172,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn110

Giá CK cơ sở112,400

Giá thực hiện134,064

Hòa vốn **140,419

S-X *-21,664

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2405: CFPT2404 CFPT2203 CFPT2402 PVS CFPT2507
Trending: HPG (142.400) - FPT (115.557) - MBB (110.634) - VIC (99.928) - SHB (85.514)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
25/04/2025640-30 (-4.48%)172,100
24/04/2025670-190 (-22.09%)7,700
23/04/202586050 (+6.17%)367,800
22/04/2025810-200 (-19.80%)6,200
21/04/20251,010-490 (-32.67%)16,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24022,130-220 (-9.36%)32,500-21,664142,525SSI9 tháng
CFPT24041,710-110 (-6.04%)19,000-7,761145,640ACBS12 tháng
CFPT2405640-30 (-4.48%)172,100-21,664140,419MBS9 tháng
CFPT2407220 (0.00%)-46,292164,155KIS7 tháng
CFPT2501150 (0.00%)175,000-47,600161,500VPBankS7 tháng
CFPT2502270-10 (-3.57%)291,200-57,600172,700SSI10 tháng
CFPT2503680-10 (-1.45%)48,000-67,600186,800SSI15 tháng
CFPT250450-10 (-16.67%)1,227,400-47,600160,500SSI5 tháng
CFPT250581010 (+1.25%)75,800-45,600166,100BSI12 tháng
CFPT250613020 (+18.18%)1,200-51,600165,040VCI6 tháng
CFPT250734010 (+3.03%)42,200-42,600157,720TCBS6 tháng
CFPT250892020 (+2.22%)600-47,600167,360TCBS12 tháng
CFPT2509800-110 (-12.09%)3,400-27,599159,999KIS8 tháng
CFPT25101,050-30 (-2.78%)23,900-41,599180,249KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2405160-30 (-15.79%)13,00023,900-1,60026,1406 tháng
CMWG2408250 (0.00%)31,40060,500-4,50066,5006 tháng
CSHB24011,390-90 (-6.08%)131,20012,8002,43512,8716 tháng
CSTB24111,650-90 (-5.17%)2,00039,1505,15040,6006 tháng
CTCB2404860-30 (-3.37%)30025,95095029,3009 tháng
CTPB240330 (0.00%)13,400-4,10017,5906 tháng
CVHM24094,330150 (+3.59%)1,90062,30020,30063,6509 tháng
CVIB2408180-50 (-21.74%)7,30017,350-1,40619,4496 tháng
CVPB2410320 (0.00%)16,500-4,50021,9609 tháng
CVRE24081,620 (0.00%)22,8002,80024,8609 tháng
CFPT2405640-30 (-4.48%)172,100112,400-21,664140,4199 tháng
CHPG2410590 (0.00%)1,10025,700-2,30030,3609 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:12/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:16/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/08/2025
Ngày đáo hạn:14/08/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:9.93 : 1
Giá phát hành:2,900
Giá thực hiện:134,064
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành