Chứng quyền.FPT.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CFPT2407)

CW.FPT.KIS.M.CA.T.02

550

-30 (-5.17%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa580

Cao nhất580

Thấp nhất550

Cao nhất NY1,310

Thấp nhất NY510

KLGD2,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn109

Giá CK cơ sở135,900

Giá thực hiện158,692

Hòa vốn **172,349

S-X *-22,792

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2407: CVNM2408 PPC VEA TFC CVPB2305
Trending: HPG (111.000) - MBB (89.210) - BCG (76.722) - FPT (71.757) - TCB (62.688)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.FPT.KIS.M.CA.T.02

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT24025,190-1,400 (-21.24%)4 : 1135,0001,836154,681SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24032,950-330 (-10.06%)4 : 1135,0001,836145,783SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CFPT24043,180140 (+4.61%)14.90 : 1120,16115,739167,543ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CFPT24052,50040 (+1.63%)9.93 : 1134,0641,836158,889MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT2406600 (0.00%)24.83 : 1147,658-11,758162,556KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CFPT2407550-30 (-5.17%)24.83 : 1158,692-22,792172,349KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CFPT2501480-40 (-7.69%)10 : 1160,000-24,100164,800VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CFPT2502890-60 (-6.32%)10 : 1170,000-34,100178,900SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT25031,280-80 (-5.88%)10 : 1180,000-44,100192,800SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT2504390-40 (-9.30%)10 : 1160,000-24,100163,900SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT25051,840-70 (-3.66%)10 : 1158,000-22,100176,400BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CFPT2506500-240 (-32.43%)8 : 1164,000-28,100168,000VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT25071,270-90 (-6.62%)8 : 1155,000-19,100165,160TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CFPT25082,280-120 (-5%)8 : 1160,000-24,100178,240TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT2406600 (0.00%)24.83 : 1135,900147,658-11,758162,556FPTMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CFPT2407550-30 (-5.17%)24.83 : 1135,900158,692-22,792172,349FPTMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHDB2401100 (0.00%)3.34 : 123,65025,017-1,36725,351HDBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CHPG241180-20 (-20%)4 : 127,80029,999-2,19930,319HPGMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CHPG2412340-20 (-5.56%)4 : 127,80031,333-3,53332,693HPGMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMBB2408280-10 (-3.45%)5 : 124,60027,77746625,350MBBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMBB2409570-20 (-3.39%)5 : 124,60028,888-49927,576MBBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMSN240730 (0.00%)10 : 168,70083,456-14,75683,756MSNMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMSN2408170-10 (-5.56%)10 : 168,70085,678-16,97887,378MSNMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG240970-30 (-30%)10 : 162,70068,888-6,18869,588MWGMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMWG2410360-30 (-7.69%)10 : 162,70070,777-8,07774,377MWGMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSHB2402130-10 (-7.14%)2 : 19,98011,333-23510,449SHBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CSHB2403300 (0.00%)2 : 19,98012,333-1,13611,657SHBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSSB240190-10 (-10%)4 : 119,85019,999-14920,359SSBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CSTB2412440 (0.00%)4 : 139,75038,6861,06440,446STBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CSTB24131,000-40 (-3.85%)4 : 139,75039,6797143,679STBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTCB240537080 (+27.59%)5 : 127,85026,86898228,718TCBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CTCB2406450 (0.00%)5 : 127,85027,979-12930,229TCBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTPB240430 (0.00%)4 : 116,15017,888-1,73818,008TPBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CTPB2405260-10 (-3.70%)4 : 116,15018,999-2,84920,039TPBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVHM241023080 (+53.33%)5 : 146,95047,999-1,04949,149VHMMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVHM2411710180 (+33.96%)5 : 146,95050,555-3,60554,105VHMMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVIC240645050 (+12.50%)5 : 148,10046,8881,21249,138VICMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVIC2407920100 (+12.20%)5 : 148,10048,999-89953,599VICMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVJC240130 (0.00%)10 : 197,400119,999-22,599120,299VJCMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVNM240850 (0.00%)8 : 162,20076,868-14,66877,268VNMMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVPB241150-20 (-28.57%)2 : 119,60021,666-2,06621,766VPBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVPB2412320-30 (-8.57%)2 : 119,60022,777-3,17723,417VPBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVRE240970 (0.00%)4 : 118,30019,999-1,69920,279VREMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVRE241017040 (+30.77%)4 : 118,30021,888-3,58822,568VREMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh