Chứng quyền.FPT.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CFPT2407)

CW.FPT.KIS.M.CA.T.02

210

-10 (-4.55%)
28/04/2025 13:52

Mở cửa210

Cao nhất210

Thấp nhất210

Cao nhất NY1,310

Thấp nhất NY160

KLGD1,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn63

Giá CK cơ sở110,000

Giá thực hiện158,692

Hòa vốn **163,906

S-X *-48,692

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2407: CFPT2504 CFPT2506 CFPT2405 CFPT2501 CFPT2502
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.FPT.KIS.M.CA.T.02

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/04/2025210-10 (-4.55%)1,000
25/04/2025220 (0.00%)
24/04/202522010 (+4.76%)7,800
23/04/202521010 (+5%)5,300
22/04/2025200-180 (-47.37%)200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24022,010-120 (-5.63%)26,100-24,064142,049SSI9 tháng
CFPT24041,650-60 (-3.51%)2,900-10,161144,746ACBS12 tháng
CFPT240573090 (+14.06%)4,600-24,064141,313MBS9 tháng
CFPT2407210-10 (-4.55%)1,000-48,692163,906KIS7 tháng
CFPT2501110-40 (-26.67%)60,000-50,000161,100VPBankS7 tháng
CFPT2502250-20 (-7.41%)107,600-60,000172,500SSI10 tháng
CFPT2503660-20 (-2.94%)53,700-70,000186,600SSI15 tháng
CFPT250440-10 (-20%)302,400-50,000160,400SSI5 tháng
CFPT2505780-30 (-3.70%)2,400-48,000165,800BSI12 tháng
CFPT250680-50 (-38.46%)171,800-54,000164,640VCI6 tháng
CFPT2507330-10 (-2.94%)61,700-45,000157,640TCBS6 tháng
CFPT250894020 (+2.17%)11,100-50,000167,520TCBS12 tháng
CFPT2509750-50 (-6.25%)8,900-29,999158,749KIS8 tháng
CFPT2510960-90 (-8.57%)14,100-43,999177,999KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407210-10 (-4.55%)1,000110,000-48,692163,9067 tháng
CHPG241290-10 (-10%)295,90025,550-5,78331,6937 tháng
CMBB2409330 (0.00%)7,80023,700-1,39926,5337 tháng
CMSN240880 (0.00%)68,00062,000-23,67886,4787 tháng
CMWG2410130-20 (-13.33%)161,20060,500-10,27772,0777 tháng
CSHB24031,110-130 (-10.48%)25,60012,6001,48413,1177 tháng
CSTB2413680-60 (-8.11%)160,80039,050-62942,3997 tháng
CTCB2406200-30 (-13.04%)9,60026,000-1,97928,9797 tháng
CTPB240560-10 (-14.29%)6,90013,550-5,44919,2397 tháng
CVHM24112,350-260 (-9.96%)29,10060,60010,04562,3057 tháng
CVIC24073,970300 (+8.17%)201,40068,10019,10168,8497 tháng
CVPB241250 (0.00%)19,70016,550-6,22722,8777 tháng
CVRE2410680-40 (-5.56%)152,30023,3501,46224,6087 tháng
CFPT2509750-50 (-6.25%)8,900110,000-29,999158,7498 tháng
CFPT2510960-90 (-8.57%)14,100110,000-43,999177,99911 tháng
CHDB2502360-40 (-10%)286,40021,400-3,04425,8844 tháng
CHDB2503400 (0.00%)157,90021,400-4,15527,1556 tháng
CHDB250445030 (+7.14%)13,60021,400-5,26628,4668 tháng
CHDB2505870-20 (-2.25%)5,00021,400-6,37731,25711 tháng
CHPG2511350-30 (-7.89%)36,10025,550-3,33830,2884 tháng
CHPG2512430 (0.00%)23,00025,550-4,33831,6086 tháng
CHPG2513540-50 (-8.47%)154,00025,550-5,33833,0487 tháng
CHPG2514520-110 (-17.46%)50,20025,550-6,11633,7468 tháng
CHPG2515560-120 (-17.65%)48,30025,550-6,67234,4629 tháng
CHPG2516710-30 (-4.05%)14,20025,550-7,56135,95111 tháng
CMSN250545060 (+15.38%)102,90062,000-11,33377,8334 tháng
CMSN250657020 (+3.64%)1,80062,000-13,55581,2556 tháng
CMSN250761020 (+3.39%)1,10062,000-15,99984,0997 tháng
CMSN2508520-10 (-1.89%)14,70062,000-17,77784,9778 tháng
CMSN2509660110 (+20%)1,30062,000-19,99988,5999 tháng
CMSN251072010 (+1.41%)92,70062,000-21,39990,59911 tháng
CMWG2507650-150 (-18.75%)51,90060,500-6,16673,1668 tháng
CMWG2508700-210 (-23.08%)4,00060,500-12,49979,99911 tháng
CSHB2502830-90 (-9.78%)12,60012,60020114,0594 tháng
CSHB2503900 (0.00%)755,90012,600-19914,5996 tháng
CSHB25041,040-100 (-8.77%)71,00012,600-79915,4798 tháng
CSHB25051,240-30 (-2.36%)10012,600-1,19916,27911 tháng
CSSB2501340-120 (-26.09%)16,40018,550-2,12822,0384 tháng
CSSB2502470-80 (-14.55%)209,00018,550-2,68423,1146 tháng
CSSB2503530-210 (-28.38%)61,30018,550-3,79524,4658 tháng
CSSB2504680-170 (-20%)166,60018,550-4,57325,84311 tháng
CSTB2507680-100 (-12.82%)8,00039,050-94942,7194 tháng
CSTB25081,040-110 (-9.57%)4,00039,050-1,94945,1596 tháng
CSTB2509960-130 (-11.93%)10039,050-3,94946,8397 tháng
CSTB25101,000-100 (-9.09%)10039,050-4,94947,9998 tháng
CSTB25111,050-100 (-8.70%)10039,050-5,94949,1999 tháng
CSTB25121,230-150 (-10.87%)3,40039,050-6,94950,91911 tháng
CVHM25052,580-290 (-10.10%)400,00060,60010,60162,8994 tháng
CVHM25062,730-110 (-3.87%)1,20060,6009,48964,7616 tháng
CVHM25072,550-150 (-5.56%)1,10060,6007,26766,0837 tháng
CVHM25082,610-90 (-3.33%)15,30060,6006,15667,4948 tháng
CVHM25092,540-120 (-4.51%)7,30060,6003,93469,3669 tháng
CVIC25043,060170 (+5.88%)46,80068,10013,65669,7444 tháng
CVIC25053,290410 (+14.24%)9,20068,10012,54572,0056 tháng
CVIC25063,130190 (+6.46%)15,30068,10010,32373,4277 tháng
CVIC25073,180350 (+12.37%)7,20068,1009,21274,7888 tháng
CVIC25082,75030 (+1.10%)4,10068,1007,10174,7499 tháng
CVJC2502430 (0.00%)1,10088,400-11,599104,2994 tháng
CVJC2503590190 (+47.50%)140,30088,400-21,599115,8996 tháng
CVNM2506320-10 (-3.03%)342,90057,700-7,85568,1154 tháng
CVNM2507410-150 (-26.79%)178,40057,700-10,07771,0576 tháng
CVNM2508600-80 (-11.76%)8,70057,700-12,29974,7998 tháng
CVNM2509890-20 (-2.20%)11,50057,700-14,29979,11911 tháng
CVPB2507310 (0.00%)16,550-4,11621,2864 tháng
CVPB2508290-10 (-3.33%)100,20016,550-5,11622,2466 tháng
CVPB2509540-10 (-1.82%)100,10016,550-6,11623,7468 tháng
CVPB2510780-50 (-6.02%)70016,550-7,11625,22611 tháng
CVRE25061,280100 (+8.47%)47,70023,3504,35124,1194 tháng
CVRE25071,330160 (+13.68%)50023,3503,46225,2086 tháng
CVRE25081,06070 (+7.07%)2,90023,3502,46225,1287 tháng
CVRE25091,22090 (+7.96%)3,20023,3501,79526,4358 tháng
CVRE25101,220120 (+10.91%)60023,3501,23926,9919 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:24.83 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:158,692
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành