Mở cửa150
Cao nhất150
Thấp nhất100
Cao nhất NY2,400
Thấp nhất NY50
KLGD77,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn91
Giá CK cơ sở109,500
Giá thực hiện160,000
Hòa vốn **161,100
S-X *-50,500
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 110 | -40 (-26.67%) | 77,900 |
25/04/2025 | 150 | (0.00%) | 175,000 |
24/04/2025 | 150 | 10 (+7.14%) | 55,600 |
23/04/2025 | 140 | (0.00%) | 184,700 |
22/04/2025 | 140 | -10 (-6.67%) | 92,400 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 2,020 | -110 (-5.16%) | 30,900 | -24,564 | 142,088 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,640 | -70 (-4.09%) | 3,400 | -10,661 | 144,597 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 630 | -10 (-1.56%) | 5,300 | -24,564 | 140,320 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 210 | -10 (-4.55%) | 1,000 | -49,192 | 163,906 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 110 | -40 (-26.67%) | 77,900 | -50,500 | 161,100 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 260 | -10 (-3.70%) | 125,400 | -60,500 | 172,600 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 660 | -20 (-2.94%) | 73,000 | -70,500 | 186,600 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 40 | -10 (-20%) | 459,800 | -50,500 | 160,400 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 780 | -30 (-3.70%) | 2,400 | -48,500 | 165,800 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 150 | 20 (+15.38%) | 184,000 | -54,500 | 165,200 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 350 | 10 (+2.94%) | 62,900 | -45,500 | 157,800 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 930 | 10 (+1.09%) | 11,600 | -50,500 | 167,440 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 750 | -50 (-6.25%) | 9,500 | -30,499 | 158,749 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 960 | -90 (-8.57%) | 17,600 | -44,499 | 177,999 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 500 | (0.00%) | 1,600 | 23,950 | -550 | 26,000 | 7 tháng |
CFPT2501 | 110 | -40 (-26.67%) | 77,900 | 109,500 | -50,500 | 161,100 | 7 tháng |
CHPG2501 | 500 | -100 (-16.67%) | 87,800 | 25,650 | 150 | 27,000 | 6 tháng |
CHPG2502 | 490 | -10 (-2%) | 339,600 | 25,650 | -1,850 | 28,970 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,270 | -30 (-2.31%) | 93,000 | 23,700 | 2,848 | 24,167 | 7 tháng |
CMSN2501 | 120 | -30 (-20%) | 35,200 | 62,500 | -9,500 | 72,960 | 6 tháng |
CMWG2501 | 640 | -200 (-23.81%) | 23,200 | 60,900 | -1,100 | 65,200 | 6 tháng |
CSHB2501 | 1,670 | -150 (-8.24%) | 119,200 | 12,700 | 2,785 | 12,925 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,200 | -60 (-2.65%) | 7,900 | 39,250 | 5,750 | 40,100 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,200 | -200 (-8.33%) | 6,600 | 39,250 | 3,750 | 42,100 | 9 tháng |
CTCB2501 | 1,590 | 70 (+4.61%) | 23,700 | 26,000 | 2,000 | 27,180 | 7 tháng |
CVRE2501 | 1,700 | 90 (+5.59%) | 3,900 | 23,100 | 5,100 | 23,100 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/07/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/07/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 160,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |