Chứng quyền FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 (HOSE: CFPT2501)

CW FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01

110

-40 (-26.67%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa150

Cao nhất150

Thấp nhất100

Cao nhất NY2,400

Thấp nhất NY50

KLGD77,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn91

Giá CK cơ sở109,500

Giá thực hiện160,000

Hòa vốn **161,100

S-X *-50,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2501: CFPT2502 CFPT2503 CFPT2507 CFPT2510 CHDB2501
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT24022,020-110 (-5.16%)4 : 1135,000-24,564142,088SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24041,640-70 (-4.09%)14.90 : 1120,161-10,661144,597ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CFPT2405630-10 (-1.56%)9.93 : 1134,064-24,564140,320MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT2407210-10 (-4.55%)24.83 : 1158,692-49,192163,906KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CFPT2501110-40 (-26.67%)10 : 1160,000-50,500161,100VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CFPT2502260-10 (-3.70%)10 : 1170,000-60,500172,600SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503660-20 (-2.94%)10 : 1180,000-70,500186,600SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT250440-10 (-20%)10 : 1160,000-50,500160,400SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT2505780-30 (-3.70%)10 : 1158,000-48,500165,800BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CFPT250615020 (+15.38%)8 : 1164,000-54,500165,200VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT250735010 (+2.94%)8 : 1155,000-45,500157,800TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CFPT250893010 (+1.09%)8 : 1160,000-50,500167,440TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CFPT2509750-50 (-6.25%)25 : 1139,999-30,499158,749KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CFPT2510960-90 (-8.57%)25 : 1153,999-44,499177,999KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2501500 (0.00%)3 : 123,95024,500-55026,000ACBMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CFPT2501110-40 (-26.67%)10 : 1109,500160,000-50,500161,100FPTMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CHPG2501500-100 (-16.67%)3 : 125,65025,50015027,000HPGMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CHPG2502490-10 (-2%)3 : 125,65027,500-1,85028,970HPGMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CMBB25011,270-30 (-2.31%)2.61 : 123,70020,8522,84824,167MBBMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CMSN2501120-30 (-20%)8 : 162,50072,000-9,50072,960MSNMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG2501640-200 (-23.81%)5 : 160,90062,000-1,10065,200MWGMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSHB25011,670-150 (-8.24%)2 : 112,70011,0002,78512,925SHBMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSTB25012,200-60 (-2.65%)3 : 139,25033,5005,75040,100STBMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSTB25022,200-200 (-8.33%)3 : 139,25035,5003,75042,100STBMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CTCB25011,59070 (+4.61%)2 : 126,00024,0002,00027,180TCBMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CVRE25011,70090 (+5.59%)3 : 123,10018,0005,10023,100VREMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh