Mở cửa540
Cao nhất540
Thấp nhất480
Cao nhất NY2,400
Thấp nhất NY480
KLGD605,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn137
Giá CK cơ sở135,900
Giá thực hiện160,000
Hòa vốn **164,800
S-X *-24,100
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 5,190 | -1,400 (-21.24%) | 4 : 1 | 135,000 | 1,836 | 154,681 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2403 | 2,950 | -330 (-10.06%) | 4 : 1 | 135,000 | 1,836 | 145,783 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CFPT2404 | 3,180 | 140 (+4.61%) | 14.90 : 1 | 120,161 | 15,739 | 167,543 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CFPT2405 | 2,500 | 40 (+1.63%) | 9.93 : 1 | 134,064 | 1,836 | 158,889 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2406 | 600 | (0.00%) | 24.83 : 1 | 147,658 | -11,758 | 162,556 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CFPT2407 | 550 | -30 (-5.17%) | 24.83 : 1 | 158,692 | -22,792 | 172,349 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2501 | 480 | -40 (-7.69%) | 10 : 1 | 160,000 | -24,100 | 164,800 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2502 | 890 | -60 (-6.32%) | 10 : 1 | 170,000 | -34,100 | 178,900 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CFPT2503 | 1,280 | -80 (-5.88%) | 10 : 1 | 180,000 | -44,100 | 192,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CFPT2504 | 390 | -40 (-9.30%) | 10 : 1 | 160,000 | -24,100 | 163,900 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CFPT2505 | 1,840 | -70 (-3.66%) | 10 : 1 | 158,000 | -22,100 | 176,400 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CFPT2506 | 500 | -240 (-32.43%) | 8 : 1 | 164,000 | -28,100 | 168,000 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2507 | 1,270 | -90 (-6.62%) | 8 : 1 | 155,000 | -19,100 | 165,160 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CFPT2508 | 2,280 | -120 (-5%) | 8 : 1 | 160,000 | -24,100 | 178,240 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 1,150 | -60 (-4.96%) | 3 : 1 | 26,300 | 24,500 | 1,800 | 27,950 | ACB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2501 | 480 | -40 (-7.69%) | 10 : 1 | 135,900 | 160,000 | -24,100 | 164,800 | FPT | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CHPG2501 | 1,270 | -60 (-4.51%) | 3 : 1 | 27,800 | 25,500 | 2,300 | 29,310 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CHPG2502 | 1,310 | 10 (+0.77%) | 3 : 1 | 27,800 | 27,500 | 300 | 31,430 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CMBB2501 | 1,900 | 100 (+5.56%) | 2.61 : 1 | 24,600 | 20,852 | 3,748 | 25,811 | MBB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CMSN2501 | 630 | 10 (+1.61%) | 8 : 1 | 68,700 | 72,000 | -3,300 | 77,040 | MSN | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMWG2501 | 1,220 | -70 (-5.43%) | 5 : 1 | 62,700 | 62,000 | 700 | 68,100 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSHB2501 | 770 | -20 (-2.53%) | 2 : 1 | 9,980 | 11,000 | 65 | 11,303 | SHB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2501 | 2,630 | 40 (+1.54%) | 3 : 1 | 39,750 | 33,500 | 6,250 | 41,390 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2502 | 2,680 | 30 (+1.13%) | 3 : 1 | 39,750 | 35,500 | 4,250 | 43,540 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CTCB2501 | 2,640 | (0.00%) | 2 : 1 | 27,850 | 24,000 | 3,850 | 29,280 | TCB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CVRE2501 | 670 | 30 (+4.69%) | 3 : 1 | 18,300 | 18,000 | 300 | 20,010 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |