Chứng quyền FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 (HOSE: CFPT2501)

CW FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01

480

-40 (-7.69%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa540

Cao nhất540

Thấp nhất480

Cao nhất NY2,400

Thấp nhất NY480

KLGD605,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn137

Giá CK cơ sở135,900

Giá thực hiện160,000

Hòa vốn **164,800

S-X *-24,100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2501: CFPT2504 CFPT2506 CFPT2403 CFPT2404 CFPT2405
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT24025,190-1,400 (-21.24%)4 : 1135,0001,836154,681SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24032,950-330 (-10.06%)4 : 1135,0001,836145,783SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CFPT24043,180140 (+4.61%)14.90 : 1120,16115,739167,543ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CFPT24052,50040 (+1.63%)9.93 : 1134,0641,836158,889MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT2406600 (0.00%)24.83 : 1147,658-11,758162,556KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CFPT2407550-30 (-5.17%)24.83 : 1158,692-22,792172,349KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CFPT2501480-40 (-7.69%)10 : 1160,000-24,100164,800VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CFPT2502890-60 (-6.32%)10 : 1170,000-34,100178,900SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT25031,280-80 (-5.88%)10 : 1180,000-44,100192,800SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT2504390-40 (-9.30%)10 : 1160,000-24,100163,900SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT25051,840-70 (-3.66%)10 : 1158,000-22,100176,400BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CFPT2506500-240 (-32.43%)8 : 1164,000-28,100168,000VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT25071,270-90 (-6.62%)8 : 1155,000-19,100165,160TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CFPT25082,280-120 (-5%)8 : 1160,000-24,100178,240TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB25011,150-60 (-4.96%)3 : 126,30024,5001,80027,950ACBMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CFPT2501480-40 (-7.69%)10 : 1135,900160,000-24,100164,800FPTMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CHPG25011,270-60 (-4.51%)3 : 127,80025,5002,30029,310HPGMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CHPG25021,31010 (+0.77%)3 : 127,80027,50030031,430HPGMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CMBB25011,900100 (+5.56%)2.61 : 124,60020,8523,74825,811MBBMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CMSN250163010 (+1.61%)8 : 168,70072,000-3,30077,040MSNMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG25011,220-70 (-5.43%)5 : 162,70062,00070068,100MWGMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSHB2501770-20 (-2.53%)2 : 19,98011,0006511,303SHBMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSTB25012,63040 (+1.54%)3 : 139,75033,5006,25041,390STBMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSTB25022,68030 (+1.13%)3 : 139,75035,5004,25043,540STBMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CTCB25012,640 (0.00%)2 : 127,85024,0003,85029,280TCBMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CVRE250167030 (+4.69%)3 : 118,30018,00030020,010VREMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh