Mở cửa540
Cao nhất540
Thấp nhất480
Cao nhất NY2,400
Thấp nhất NY480
KLGD605,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn137
Giá CK cơ sở135,900
Giá thực hiện160,000
Hòa vốn **164,800
S-X *-24,100
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 480 | -40 (-7.69%) | 605,000 |
11/03/2025 | 520 | -70 (-11.86%) | 336,700 |
10/03/2025 | 590 | -70 (-10.61%) | 437,100 |
07/03/2025 | 660 | -10 (-1.49%) | 125,900 |
06/03/2025 | 670 | 40 (+6.35%) | 788,000 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 5,190 | -1,400 (-21.24%) | 29,000 | 1,836 | 154,681 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 2,950 | -330 (-10.06%) | 64,400 | 1,836 | 145,783 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 3,180 | 140 (+4.61%) | 89,800 | 15,739 | 167,543 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 2,500 | 40 (+1.63%) | 1,600 | 1,836 | 158,889 | MBS | 9 tháng |
CFPT2406 | 600 | (0.00%) | -11,758 | 162,556 | KIS | 4 tháng | |
CFPT2407 | 550 | -30 (-5.17%) | 2,300 | -22,792 | 172,349 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 480 | -40 (-7.69%) | 605,000 | -24,100 | 164,800 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 890 | -60 (-6.32%) | 683,900 | -34,100 | 178,900 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 1,280 | -80 (-5.88%) | 267,000 | -44,100 | 192,800 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 390 | -40 (-9.30%) | 1,931,000 | -24,100 | 163,900 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,840 | -70 (-3.66%) | 167,900 | -22,100 | 176,400 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 500 | -240 (-32.43%) | 308,400 | -28,100 | 168,000 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 1,270 | -90 (-6.62%) | 27,000 | -19,100 | 165,160 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 2,280 | -120 (-5%) | 5,700 | -24,100 | 178,240 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 1,150 | -60 (-4.96%) | 7,100 | 26,300 | 1,800 | 27,950 | 7 tháng |
CFPT2501 | 480 | -40 (-7.69%) | 605,000 | 135,900 | -24,100 | 164,800 | 7 tháng |
CHPG2501 | 1,270 | -60 (-4.51%) | 870,300 | 27,800 | 2,300 | 29,310 | 6 tháng |
CHPG2502 | 1,310 | 10 (+0.77%) | 35,100 | 27,800 | 300 | 31,430 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,900 | 100 (+5.56%) | 35,900 | 24,600 | 3,748 | 25,811 | 7 tháng |
CMSN2501 | 630 | 10 (+1.61%) | 422,700 | 68,700 | -3,300 | 77,040 | 6 tháng |
CMWG2501 | 1,220 | -70 (-5.43%) | 45,600 | 62,700 | 700 | 68,100 | 6 tháng |
CSHB2501 | 770 | -20 (-2.53%) | 48,700 | 9,980 | 65 | 11,303 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,630 | 40 (+1.54%) | 700 | 39,750 | 6,250 | 41,390 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,680 | 30 (+1.13%) | 7,400 | 39,750 | 4,250 | 43,540 | 9 tháng |
CTCB2501 | 2,640 | (0.00%) | 200,600 | 27,850 | 3,850 | 29,280 | 7 tháng |
CVRE2501 | 670 | 30 (+4.69%) | 2,000 | 18,300 | 300 | 20,010 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/07/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/07/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 160,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |