Chứng quyền FPT/5M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CFPT2504)

CW FPT/5M/SSI/C/EU/Cash-18

20

-10 (-33.33%)
09/05/2025 14:51

Mở cửa30

Cao nhất30

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,510

Thấp nhất NY10

KLGD64,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH16,000,000

Số ngày đến hạn16

Giá CK cơ sở116,000

Giá thực hiện160,000

Hòa vốn **160,200

S-X *-44,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2504: CFPT2502 CFPT2402 CFPT2407 CFPT2503 CVNM2501
Trending: HPG (113.786) - FPT (99.182) - MBB (89.740) - NVL (88.667) - VIC (85.067)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/5M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/202520-10 (-33.33%)64,700
08/05/20253020 (+200%)2,803,000
07/05/202510 (0.00%)3,271,200
06/05/202510-10 (-50%)859,300
05/05/202520 (0.00%)370,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24021,200-300 (-20%)180,900-18,064138,831SSI9 tháng
CFPT24041,76060 (+3.53%)112,900-4,161146,385ACBS12 tháng
CFPT2405750-200 (-21.05%)338,700-18,064141,512MBS9 tháng
CFPT2407190 (0.00%)-42,692163,410KIS7 tháng
CFPT2501130 (0.00%)44,400-44,000161,300VPBankS7 tháng
CFPT2502300 (0.00%)195,900-54,000173,000SSI10 tháng
CFPT2503690-20 (-2.82%)99,900-64,000186,900SSI15 tháng
CFPT250420-10 (-33.33%)64,700-44,000160,200SSI5 tháng
CFPT250579040 (+5.33%)10,200-42,000165,900BSI12 tháng
CFPT250680-10 (-11.11%)34,100-48,000164,640VCI6 tháng
CFPT2507350 (0.00%)6,600-39,000157,800TCBS6 tháng
CFPT25081,13090 (+8.65%)14,100-44,000169,040TCBS12 tháng
CFPT250988040 (+4.76%)14,600-23,999161,999KIS8 tháng
CFPT25101,01030 (+3.06%)16,400-37,999179,249KIS11 tháng
CFPT25111,570160 (+11.35%)51,900-8,000139,700HCM9 tháng
CFPT25121,78070 (+4.09%)93,500-10,000143,800HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240432010 (+3.23%)524,90024,150-85026,2809 tháng
CFPT24021,200-300 (-20%)180,900116,000-18,064138,8319 tháng
CHPG2406550-30 (-5.17%)235,40025,650-2,35030,20012 tháng
CHPG2408340-20 (-5.56%)240,30025,650-1,35028,3609 tháng
CMBB2405550 (0.00%)2,792,70023,50091024,5029 tháng
CMSN2404200-20 (-9.09%)400,50062,800-16,20079,8009 tháng
CMWG2406700 (0.00%)162,50060,400-5,60068,8009 tháng
CSTB24091,30060 (+4.84%)1,024,40039,7503,75041,2009 tháng
CVHM24063,390-150 (-4.24%)517,60062,20012,20063,5609 tháng
CVIB2406210-70 (-25%)511,50017,550-72519,0839 tháng
CVIC24058,610-480 (-5.28%)93,70076,50033,50077,4409 tháng
CVNM2406150 (0.00%)242,90057,700-10,76469,0609 tháng
CVPB240770 (0.00%)285,30017,000-4,00021,2809 tháng
CVRE24061,59030 (+1.92%)391,30025,0006,00025,3609 tháng
CACB25021,15020 (+1.77%)6,00024,150-3,85030,30015 tháng
CACB250368010 (+1.49%)59,00024,150-2,85028,36010 tháng
CACB250420-10 (-33.33%)1,521,00024,150-1,85026,0405 tháng
CFPT2502300 (0.00%)195,900116,000-54,000173,00010 tháng
CFPT2503690-20 (-2.82%)99,900116,000-64,000186,90015 tháng
CFPT250420-10 (-33.33%)64,700116,000-44,000160,2005 tháng
CHPG2503110-70 (-38.89%)582,80025,650-1,35027,2205 tháng
CHPG2504930-30 (-3.13%)144,70025,650-3,35030,86010 tháng
CHPG25051,630-10 (-0.61%)5,40025,650-4,35033,26015 tháng
CMBB25021,590-10 (-0.63%)192,10023,5002,64823,6195 tháng
CMBB25031,85020 (+1.09%)13,20023,50091025,80910 tháng
CMBB25042,38010 (+0.42%)4,60023,5004127,60015 tháng
CMSN250250 (0.00%)115,80062,800-10,20073,2505 tháng
CMSN2503820 (0.00%)292,50062,800-12,20079,10010 tháng
CMWG2502390-40 (-9.30%)470,20060,40040061,9505 tháng
CMWG25031,39030 (+2.21%)264,00060,400-2,60069,95010 tháng
CMWG25041,86030 (+1.64%)119,40060,400-5,60075,30015 tháng
CSTB25032,490110 (+4.62%)505,70039,7504,75039,9805 tháng
CSTB25042,900110 (+3.94%)32,10039,7501,75043,80010 tháng
CTCB25021,790110 (+6.55%)151,50027,6003,60027,5805 tháng
CTCB25032,080-10 (-0.48%)504,70027,6001,60030,16010 tháng
CVHM25014,010-250 (-5.87%)17,80062,20020,20062,0505 tháng
CVHM25023,900-50 (-1.27%)293,10062,20017,20064,50010 tháng
CVIB250110 (0.00%)1,012,90017,550-1,68719,2565 tháng
CVIB2502500-60 (-10.71%)41,10017,550-2,64921,16110 tháng
CVIC25017,320-420 (-5.43%)33,60076,50036,50076,6005 tháng
CVIC25026,730-410 (-5.74%)385,40076,50036,50073,65010 tháng
CVNM250130 (0.00%)249,20057,700-6,79564,6445 tháng
CVNM2502550 (0.00%)161,60057,700-7,78868,21610 tháng
CVNM25031,11040 (+3.74%)48,80057,700-10,76473,97015 tháng
CVPB2501430-10 (-2.27%)744,70017,000-3,00020,86010 tháng
CVPB2502800-20 (-2.44%)80,20017,000-4,00022,60015 tháng
CVPB250330-10 (-25%)484,00017,000-2,00019,0605 tháng
CVRE25024,030-50 (-1.23%)16,90025,0008,00025,0605 tháng
CVRE25034,03040 (+1%)108,90025,0007,00026,06010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2025
Ngày đáo hạn:26/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:160,000
Khối lượng Niêm yết:16,000,000
Khối lượng lưu hành:16,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành