Chứng quyền FPT/5M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CFPT2504)

CW FPT/5M/SSI/C/EU/Cash-18

350

-30 (-7.89%)
14/03/2025 14:25

Mở cửa400

Cao nhất400

Thấp nhất310

Cao nhất NY1,510

Thấp nhất NY20

KLGD285,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH16,000,000

Số ngày đến hạn73

Giá CK cơ sở131,500

Giá thực hiện160,000

Hòa vốn **163,500

S-X *-28,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2504: CFPT2403 CFPT2506 CFPT2402 CFPT2501 CFPT2405
Trending: HPG (109.120) - MBB (89.142) - FPT (76.938) - VIC (71.833) - VCB (71.508)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/5M/SSI/C/EU/Cash-18

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT24026,240-240 (-3.70%)4 : 1135,000-2,564158,851SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24032,290-490 (-17.63%)4 : 1135,000-2,564143,161SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CFPT24042,880-300 (-9.43%)14.90 : 1120,16111,339163,073ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CFPT24052,350-180 (-7.11%)9.93 : 1134,064-2,564157,400MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT2406220-180 (-45%)24.83 : 1147,658-16,158153,121KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CFPT2407400-150 (-27.27%)24.83 : 1158,692-27,192168,624KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CFPT2501350-140 (-28.57%)10 : 1160,000-28,500163,500VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CFPT2502730-150 (-17.05%)10 : 1170,000-38,500177,300SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT25031,100-180 (-14.06%)10 : 1180,000-48,500191,000SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT2504350-30 (-7.89%)10 : 1160,000-28,500163,500SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT25051,610-230 (-12.50%)10 : 1158,000-26,500174,100BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CFPT250638010 (+2.70%)8 : 1164,000-32,500167,040VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT2507810-250 (-23.58%)8 : 1155,000-23,500161,480TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CFPT25081,700-1,090 (-39.07%)8 : 1160,000-28,500173,600TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB240346010 (+2.22%)4 : 126,00025,0001,00026,840ACBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CACB2404690 (0.00%)4 : 126,00025,0001,00027,760ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24026,240-240 (-3.70%)4 : 1131,500135,000-2,564158,851FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24032,290-490 (-17.63%)4 : 1131,500135,000-2,564143,161FPTMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CHPG24061,02010 (+0.99%)4 : 127,65028,000-35032,080HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2407640-50 (-7.25%)4 : 127,65026,0001,65028,560HPGMuaChâu Âu4 tháng24/04/2025
CHPG240891030 (+3.41%)4 : 127,65027,00065030,640HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB240593030 (+3.33%)4 : 124,35026,0001,76025,822MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2406860-10 (-1.15%)4 : 124,35025,0002,62924,710MBBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMSN24041,17070 (+6.36%)4 : 170,90079,000-8,10083,680MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN240535030 (+9.38%)4 : 170,90079,000-8,10080,400MSNMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG240555030 (+5.77%)4 : 162,00066,000-4,00068,200MWGMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG24061,35080 (+6.30%)4 : 162,00066,000-4,00071,400MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB2408920-80 (-8%)4 : 138,70036,0002,70039,680STBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CSTB24091,340-60 (-4.29%)4 : 138,70036,0002,70041,360STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24061,150-40 (-3.36%)4 : 148,05050,000-1,95054,600VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM2407610-10 (-1.61%)4 : 148,05049,000-95051,440VHMMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIB24051,30040 (+3.17%)2 : 120,30018,0002,30020,600VIBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIB240667020 (+3.08%)4 : 120,30019,0001,30021,680VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC24042,550260 (+11.35%)4 : 152,50043,0009,50053,200VICMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIC24052,990260 (+9.52%)4 : 152,50043,0009,50054,960VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM2405160 (0.00%)4 : 162,10068,000-5,37268,107VNMMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVNM240656020 (+3.70%)4 : 162,10069,000-6,36470,687VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240733030 (+10%)4 : 119,50021,000-1,50022,320VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240820020 (+11.11%)2 : 119,50021,000-1,50021,400VPBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE2405480-40 (-7.69%)2 : 118,75019,000-25019,960VREMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE2406490-10 (-2%)4 : 118,75019,000-25020,960VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,870-30 (-1.58%)2 : 126,00028,000-2,00031,740ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB25031,390-50 (-3.47%)2 : 126,00027,000-1,00029,780ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB2504710-30 (-4.05%)2 : 126,00026,00027,420ACBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT2502730-150 (-17.05%)10 : 1131,500170,000-38,500177,300FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT25031,100-180 (-14.06%)10 : 1131,500180,000-48,500191,000FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT2504350-30 (-7.89%)10 : 1131,500160,000-28,500163,500FPTMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG25031,200-70 (-5.51%)2 : 127,65027,00065029,400HPGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG25041,760-50 (-2.76%)2 : 127,65029,000-1,35032,520HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25052,480-40 (-1.59%)2 : 127,65030,000-2,35034,960HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25022,290-20 (-0.87%)1.74 : 124,35020,8523,49824,837MBBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25032,530-20 (-0.78%)1.74 : 124,35022,5901,76026,992MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,900-40 (-1.36%)1.74 : 124,35023,45989128,505MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN250291070 (+8.33%)5 : 170,90073,000-2,10077,550MSNMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN25031,91090 (+4.95%)5 : 170,90075,000-4,10084,550MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25021,24060 (+5.08%)5 : 162,00060,0002,00066,200MWGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,910100 (+5.52%)5 : 162,00063,000-1,00072,550MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25042,33090 (+4.02%)5 : 162,00066,000-4,00077,650MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25032,500-170 (-6.37%)2 : 138,70035,0003,70040,000STBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25042,940-140 (-4.55%)2 : 138,70038,00070043,880STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25022,09010 (+0.48%)2 : 127,30024,0003,30028,180TCBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25032,300 (0.00%)2 : 127,30026,0001,30030,600TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25011,530-30 (-1.92%)5 : 148,05042,0006,05049,650VHMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25021,830 (0.00%)5 : 148,05045,0003,05054,150VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB250171040 (+5.97%)2 : 120,30020,00030021,420VIBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB25021,20010 (+0.84%)2 : 120,30021,000-70023,400VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC25012,700230 (+9.31%)5 : 152,50040,00012,50053,500VICMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIC25022,490150 (+6.41%)5 : 152,50040,00012,50052,450VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM250148010 (+2.13%)4.96 : 162,10064,495-2,39566,876VNMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM25021,26010 (+0.80%)4.96 : 162,10065,488-3,38871,738VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,830-10 (-0.54%)4.96 : 162,10068,464-6,36477,541VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB25011,34080 (+6.35%)2 : 119,50020,000-50022,680VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB25021,67070 (+4.38%)2 : 119,50021,000-1,50024,340VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB250380070 (+9.59%)2 : 119,50019,00050020,600VPBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25021,250-50 (-3.85%)2 : 118,75017,0001,75019,500VREMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25031,650-60 (-3.51%)2 : 118,75018,00075021,300VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh