Mở cửa760
Cao nhất760
Thấp nhất710
Cao nhất NY2,400
Thấp nhất NY200
KLGD19,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn255
Giá CK cơ sở109,400
Giá thực hiện158,000
Hòa vốn **165,100
S-X *-48,600
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
29/04/2025 | 710 | -70 (-8.97%) | 19,800 |
28/04/2025 | 780 | -30 (-3.70%) | 2,400 |
25/04/2025 | 810 | 10 (+1.25%) | 75,800 |
24/04/2025 | 800 | -10 (-1.23%) | 5,200 |
23/04/2025 | 810 | -30 (-3.57%) | 37,700 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 400 | -1,620 (-80.20%) | 86,700 | -24,664 | 135,653 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,630 | -10 (-0.61%) | 10,200 | -10,761 | 144,448 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 600 | -30 (-4.76%) | 158,000 | -24,664 | 140,022 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 210 | (0.00%) | -49,292 | 163,906 | KIS | 7 tháng | |
CFPT2501 | 90 | -20 (-18.18%) | 233,100 | -50,600 | 160,900 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 240 | -20 (-7.69%) | 409,800 | -60,600 | 172,400 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 550 | -110 (-16.67%) | 178,200 | -70,600 | 185,500 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 20 | -20 (-50%) | 1,278,600 | -50,600 | 160,200 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 710 | -70 (-8.97%) | 19,800 | -48,600 | 165,100 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 110 | -40 (-26.67%) | 44,700 | -54,600 | 164,880 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 340 | -10 (-2.86%) | 13,100 | -45,600 | 157,720 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 930 | (0.00%) | 3,100 | -50,600 | 167,440 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 800 | 50 (+6.67%) | 1,900 | -30,599 | 159,999 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 940 | -20 (-2.08%) | 10,000 | -44,599 | 177,499 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 920 | 20 (+2.22%) | 600 | 24,050 | -2,250 | 29,060 | 9 tháng |
CFPT2505 | 710 | -70 (-8.97%) | 19,800 | 109,400 | -48,600 | 165,100 | 12 tháng |
CHPG2506 | 890 | 10 (+1.14%) | 89,900 | 25,500 | -2,300 | 31,360 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,700 | -20 (-1.16%) | 290,900 | 23,550 | 750 | 27,900 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,540 | 50 (+3.36%) | 11,900 | 60,800 | -200 | 70,240 | 9 tháng |
CSTB2505 | 1,880 | 10 (+0.53%) | 8,000 | 39,100 | -900 | 45,640 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,180 | 50 (+4.42%) | 119,600 | 26,300 | 1,800 | 31,580 | 12 tháng |
CVHM2503 | 3,100 | -240 (-7.19%) | 66,000 | 58,400 | 16,400 | 63,700 | 15 tháng |
CVNM2504 | 880 | 10 (+1.15%) | 74,800 | 57,600 | -7,400 | 70,280 | 9 tháng |
CVPB2504 | 840 | -10 (-1.18%) | 120,300 | 16,550 | -3,450 | 22,520 | 15 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/01/2026 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 2,730 |
Giá thực hiện: | 158,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |