Chứng quyền FPT/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CFPT2505)

CW FPT/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01

710

-70 (-8.97%)
29/04/2025 15:00

Mở cửa760

Cao nhất760

Thấp nhất710

Cao nhất NY2,400

Thấp nhất NY200

KLGD19,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn255

Giá CK cơ sở109,400

Giá thực hiện158,000

Hòa vốn **165,100

S-X *-48,600

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2505: CFPT2508 CFPT2510 CMWG2406 CSTB2503 CVHM2503
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
29/04/2025710-70 (-8.97%)19,800
28/04/2025780-30 (-3.70%)2,400
25/04/202581010 (+1.25%)75,800
24/04/2025800-10 (-1.23%)5,200
23/04/2025810-30 (-3.57%)37,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT2402400-1,620 (-80.20%)86,700-24,664135,653SSI9 tháng
CFPT24041,630-10 (-0.61%)10,200-10,761144,448ACBS12 tháng
CFPT2405600-30 (-4.76%)158,000-24,664140,022MBS9 tháng
CFPT2407210 (0.00%)-49,292163,906KIS7 tháng
CFPT250190-20 (-18.18%)233,100-50,600160,900VPBankS7 tháng
CFPT2502240-20 (-7.69%)409,800-60,600172,400SSI10 tháng
CFPT2503550-110 (-16.67%)178,200-70,600185,500SSI15 tháng
CFPT250420-20 (-50%)1,278,600-50,600160,200SSI5 tháng
CFPT2505710-70 (-8.97%)19,800-48,600165,100BSI12 tháng
CFPT2506110-40 (-26.67%)44,700-54,600164,880VCI6 tháng
CFPT2507340-10 (-2.86%)13,100-45,600157,720TCBS6 tháng
CFPT2508930 (0.00%)3,100-50,600167,440TCBS12 tháng
CFPT250980050 (+6.67%)1,900-30,599159,999KIS8 tháng
CFPT2510940-20 (-2.08%)10,000-44,599177,499KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250592020 (+2.22%)60024,050-2,25029,0609 tháng
CFPT2505710-70 (-8.97%)19,800109,400-48,600165,10012 tháng
CHPG250689010 (+1.14%)89,90025,500-2,30031,36012 tháng
CMBB25051,700-20 (-1.16%)290,90023,55075027,90015 tháng
CMWG25051,54050 (+3.36%)11,90060,800-20070,2409 tháng
CSTB25051,88010 (+0.53%)8,00039,100-90045,6409 tháng
CTCB25041,18050 (+4.42%)119,60026,3001,80031,58012 tháng
CVHM25033,100-240 (-7.19%)66,00058,40016,40063,70015 tháng
CVNM250488010 (+1.15%)74,80057,600-7,40070,2809 tháng
CVPB2504840-10 (-1.18%)120,30016,550-3,45022,52015 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:09/01/2025
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:07/01/2026
Ngày đáo hạn:09/01/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:2,730
Giá thực hiện:158,000
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành