Mở cửa760
Cao nhất760
Thấp nhất710
Cao nhất NY2,400
Thấp nhất NY200
KLGD19,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn255
Giá CK cơ sở109,400
Giá thực hiện158,000
Hòa vốn **165,100
S-X *-48,600
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 400 | -1,620 (-80.20%) | 4 : 1 | 135,000 | -24,664 | 135,653 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2404 | 1,630 | -10 (-0.61%) | 14.90 : 1 | 120,161 | -10,761 | 144,448 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CFPT2405 | 600 | -30 (-4.76%) | 9.93 : 1 | 134,064 | -24,664 | 140,022 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2407 | 210 | (0.00%) | 24.83 : 1 | 158,692 | -49,292 | 163,906 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2501 | 90 | -20 (-18.18%) | 10 : 1 | 160,000 | -50,600 | 160,900 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2502 | 240 | -20 (-7.69%) | 10 : 1 | 170,000 | -60,600 | 172,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CFPT2503 | 550 | -110 (-16.67%) | 10 : 1 | 180,000 | -70,600 | 185,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CFPT2504 | 20 | -20 (-50%) | 10 : 1 | 160,000 | -50,600 | 160,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CFPT2505 | 710 | -70 (-8.97%) | 10 : 1 | 158,000 | -48,600 | 165,100 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CFPT2506 | 110 | -40 (-26.67%) | 8 : 1 | 164,000 | -54,600 | 164,880 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2507 | 340 | -10 (-2.86%) | 8 : 1 | 155,000 | -45,600 | 157,720 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CFPT2508 | 930 | (0.00%) | 8 : 1 | 160,000 | -50,600 | 167,440 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CFPT2509 | 800 | 50 (+6.67%) | 25 : 1 | 139,999 | -30,599 | 159,999 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CFPT2510 | 940 | -20 (-2.08%) | 25 : 1 | 153,999 | -44,599 | 177,499 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 920 | 20 (+2.22%) | 3 : 1 | 24,050 | 26,300 | -2,250 | 29,060 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CFPT2505 | 710 | -70 (-8.97%) | 10 : 1 | 109,400 | 158,000 | -48,600 | 165,100 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CHPG2506 | 890 | 10 (+1.14%) | 4 : 1 | 25,500 | 27,800 | -2,300 | 31,360 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CMBB2505 | 1,700 | -20 (-1.16%) | 3 : 1 | 23,550 | 22,800 | 750 | 27,900 | MBB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CMWG2505 | 1,540 | 50 (+3.36%) | 6 : 1 | 60,800 | 61,000 | -200 | 70,240 | MWG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CSTB2505 | 1,880 | 10 (+0.53%) | 3 : 1 | 39,100 | 40,000 | -900 | 45,640 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CTCB2504 | 1,180 | 50 (+4.42%) | 6 : 1 | 26,300 | 24,500 | 1,800 | 31,580 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CVHM2503 | 3,100 | -240 (-7.19%) | 7 : 1 | 58,400 | 42,000 | 16,400 | 63,700 | VHM | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CVNM2504 | 880 | 10 (+1.15%) | 6 : 1 | 57,600 | 65,000 | -7,400 | 70,280 | VNM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CVPB2504 | 840 | -10 (-1.18%) | 3 : 1 | 16,550 | 20,000 | -3,450 | 22,520 | VPB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |