Mở cửa50
Cao nhất120
Thấp nhất50
Cao nhất NY1,540
Thấp nhất NY30
KLGD44,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn62
Giá CK cơ sở109,400
Giá thực hiện164,000
Hòa vốn **164,880
S-X *-54,600
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
29/04/2025 | 110 | -40 (-26.67%) | 44,700 |
28/04/2025 | 150 | 20 (+15.38%) | 184,000 |
25/04/2025 | 130 | 20 (+18.18%) | 1,200 |
24/04/2025 | 110 | 10 (+10%) | 57,600 |
23/04/2025 | 100 | (0.00%) | 2,200 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 400 | -1,620 (-80.20%) | 86,700 | -24,664 | 135,653 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,630 | -10 (-0.61%) | 10,200 | -10,761 | 144,448 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 600 | -30 (-4.76%) | 158,000 | -24,664 | 140,022 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 210 | (0.00%) | -49,292 | 163,906 | KIS | 7 tháng | |
CFPT2501 | 90 | -20 (-18.18%) | 233,100 | -50,600 | 160,900 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 240 | -20 (-7.69%) | 409,800 | -60,600 | 172,400 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 550 | -110 (-16.67%) | 178,200 | -70,600 | 185,500 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 20 | -20 (-50%) | 1,278,600 | -50,600 | 160,200 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 710 | -70 (-8.97%) | 19,800 | -48,600 | 165,100 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 110 | -40 (-26.67%) | 44,700 | -54,600 | 164,880 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 340 | -10 (-2.86%) | 13,100 | -45,600 | 157,720 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 930 | (0.00%) | 3,100 | -50,600 | 167,440 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 800 | 50 (+6.67%) | 1,900 | -30,599 | 159,999 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 940 | -20 (-2.08%) | 10,000 | -44,599 | 177,499 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 280 | -220 (-44%) | 38,000 | 24,050 | -3,350 | 27,960 | 6 tháng |
CFPT2506 | 110 | -40 (-26.67%) | 44,700 | 109,400 | -54,600 | 164,880 | 6 tháng |
CHDB2501 | 160 | -20 (-11.11%) | 368,200 | 21,450 | -3,350 | 25,120 | 6 tháng |
CHPG2507 | 350 | -20 (-5.41%) | 23,900 | 25,500 | -4,100 | 30,300 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,200 | (0.00%) | 23,550 | 525 | 25,113 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 130 | -20 (-13.33%) | 23,900 | 62,500 | -15,200 | 78,220 | 6 tháng |
CMWG2506 | 350 | -90 (-20.45%) | 131,600 | 60,800 | -6,100 | 67,950 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,450 | -810 (-35.84%) | 900 | 39,100 | 1,000 | 41,000 | 6 tháng |
CTCB2505 | 970 | 90 (+10.23%) | 5,900 | 26,300 | -100 | 28,340 | 6 tháng |
CTPB2501 | 110 | (0.00%) | 55,800 | 13,600 | -4,100 | 17,810 | 6 tháng |
CVHM2504 | 6,920 | -80 (-1.14%) | 22,200 | 58,400 | 13,900 | 58,340 | 6 tháng |
CVIB2503 | 550 | 30 (+5.77%) | 1,700 | 17,350 | -3,041 | 20,920 | 6 tháng |
CVIC2503 | 8,020 | -40 (-0.50%) | 17,800 | 68,000 | 25,400 | 66,660 | 6 tháng |
CVJC2501 | 300 | -30 (-9.09%) | 126,000 | 86,000 | -20,100 | 107,900 | 6 tháng |
CVPB2505 | 230 | 50 (+27.78%) | 17,300 | 16,550 | -4,450 | 21,230 | 6 tháng |
CVRE2504 | 5,240 | 400 (+8.26%) | 60,400 | 23,650 | 5,750 | 23,140 | 6 tháng |
CVNM2505 | 290 | 120 (+70.59%) | 24,400 | 57,600 | -10,200 | 68,960 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,580 |
Giá thực hiện: | 164,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |