Chứng quyền FPT/VCI/M/Au/T/A7 (HOSE: CFPT2506)

CW FPT/VCI/M/Au/T/A7

110

-40 (-26.67%)
29/04/2025 15:00

Mở cửa50

Cao nhất120

Thấp nhất50

Cao nhất NY1,540

Thấp nhất NY30

KLGD44,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn62

Giá CK cơ sở109,400

Giá thực hiện164,000

Hòa vốn **164,880

S-X *-54,600

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2506: CVPB2505 S4A VND LDG CVNM2505
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/VCI/M/Au/T/A7

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
29/04/2025110-40 (-26.67%)44,700
28/04/202515020 (+15.38%)184,000
25/04/202513020 (+18.18%)1,200
24/04/202511010 (+10%)57,600
23/04/2025100 (0.00%)2,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT2402400-1,620 (-80.20%)86,700-24,664135,653SSI9 tháng
CFPT24041,630-10 (-0.61%)10,200-10,761144,448ACBS12 tháng
CFPT2405600-30 (-4.76%)158,000-24,664140,022MBS9 tháng
CFPT2407210 (0.00%)-49,292163,906KIS7 tháng
CFPT250190-20 (-18.18%)233,100-50,600160,900VPBankS7 tháng
CFPT2502240-20 (-7.69%)409,800-60,600172,400SSI10 tháng
CFPT2503550-110 (-16.67%)178,200-70,600185,500SSI15 tháng
CFPT250420-20 (-50%)1,278,600-50,600160,200SSI5 tháng
CFPT2505710-70 (-8.97%)19,800-48,600165,100BSI12 tháng
CFPT2506110-40 (-26.67%)44,700-54,600164,880VCI6 tháng
CFPT2507340-10 (-2.86%)13,100-45,600157,720TCBS6 tháng
CFPT2508930 (0.00%)3,100-50,600167,440TCBS12 tháng
CFPT250980050 (+6.67%)1,900-30,599159,999KIS8 tháng
CFPT2510940-20 (-2.08%)10,000-44,599177,499KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506280-220 (-44%)38,00024,050-3,35027,9606 tháng
CFPT2506110-40 (-26.67%)44,700109,400-54,600164,8806 tháng
CHDB2501160-20 (-11.11%)368,20021,450-3,35025,1206 tháng
CHPG2507350-20 (-5.41%)23,90025,500-4,10030,3006 tháng
CMBB25061,200 (0.00%)23,55052525,1136 tháng
CMSN2504130-20 (-13.33%)23,90062,500-15,20078,2206 tháng
CMWG2506350-90 (-20.45%)131,60060,800-6,10067,9506 tháng
CSTB25061,450-810 (-35.84%)90039,1001,00041,0006 tháng
CTCB250597090 (+10.23%)5,90026,300-10028,3406 tháng
CTPB2501110 (0.00%)55,80013,600-4,10017,8106 tháng
CVHM25046,920-80 (-1.14%)22,20058,40013,90058,3406 tháng
CVIB250355030 (+5.77%)1,70017,350-3,04120,9206 tháng
CVIC25038,020-40 (-0.50%)17,80068,00025,40066,6606 tháng
CVJC2501300-30 (-9.09%)126,00086,000-20,100107,9006 tháng
CVPB250523050 (+27.78%)17,30016,550-4,45021,2306 tháng
CVRE25045,240400 (+8.26%)60,40023,6505,75023,1406 tháng
CVNM2505290120 (+70.59%)24,40057,600-10,20068,9606 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2024
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,580
Giá thực hiện:164,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành