Chứng quyền FPT/VCI/M/Au/T/A7 (HOSE: CFPT2506)

CW FPT/VCI/M/Au/T/A7

500

-240 (-32.43%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa400

Cao nhất500

Thấp nhất400

Cao nhất NY1,540

Thấp nhất NY300

KLGD308,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn109

Giá CK cơ sở135,900

Giá thực hiện164,000

Hòa vốn **168,000

S-X *-28,100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2506: CFPT2504 CFPT2403 CFPT2501 CFPT2507 CMSN2502
Trending: HPG (111.000) - MBB (89.210) - BCG (76.722) - FPT (71.757) - TCB (62.688)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/VCI/M/Au/T/A7

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
12/03/2025500-240 (-32.43%)308,400
11/03/2025740-20 (-2.63%)1,296,600
10/03/2025760-30 (-3.80%)39,900
07/03/2025790 (0.00%)
06/03/202579090 (+12.86%)3,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24025,190-1,400 (-21.24%)29,0001,836154,681SSI9 tháng
CFPT24032,950-330 (-10.06%)64,4001,836145,783SSI6 tháng
CFPT24043,180140 (+4.61%)89,80015,739167,543ACBS12 tháng
CFPT24052,50040 (+1.63%)1,6001,836158,889MBS9 tháng
CFPT2406600 (0.00%)-11,758162,556KIS4 tháng
CFPT2407550-30 (-5.17%)2,300-22,792172,349KIS7 tháng
CFPT2501480-40 (-7.69%)605,000-24,100164,800VPBankS7 tháng
CFPT2502890-60 (-6.32%)683,900-34,100178,900SSI10 tháng
CFPT25031,280-80 (-5.88%)267,000-44,100192,800SSI15 tháng
CFPT2504390-40 (-9.30%)1,931,000-24,100163,900SSI5 tháng
CFPT25051,840-70 (-3.66%)167,900-22,100176,400BSI12 tháng
CFPT2506500-240 (-32.43%)308,400-28,100168,000VCI6 tháng
CFPT25071,270-90 (-6.62%)27,000-19,100165,160TCBS6 tháng
CFPT25082,280-120 (-5%)5,700-24,100178,240TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506740-60 (-7.50%)30026,300-1,10028,8806 tháng
CFPT2506500-240 (-32.43%)308,400135,900-28,100168,0006 tháng
CHDB2501690-20 (-2.82%)102,90023,650-1,15026,1806 tháng
CHPG2507680-20 (-2.86%)71,90027,800-1,80030,9606 tháng
CMBB25061,220 (0.00%)24,6001,57525,1486 tháng
CMSN250445040 (+9.76%)893,70068,700-9,00079,5006 tháng
CMWG250665090 (+16.07%)366,20062,700-4,20068,8506 tháng
CSTB25061,860 (0.00%)39,7501,65041,8206 tháng
CTCB25051,760 (0.00%)27,8501,45029,9206 tháng
CTPB2501800-170 (-17.53%)41,20016,150-1,55018,5006 tháng
CVHM25042,350720 (+44.17%)47,50046,9502,45049,2006 tháng
CVIB25032,300 (0.00%)20,500-70023,5006 tháng
CVIC25032,35090 (+3.98%)34,70048,1005,50049,6506 tháng
CVJC2501600 (0.00%)41,60097,400-8,700109,7006 tháng
CVPB2505900 (0.00%)10,50019,600-1,40021,9006 tháng
CVRE25041,33040 (+3.10%)43,30018,30040019,2306 tháng
CVNM2505700-200 (-22.22%)17,90062,200-5,60070,6006 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2024
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,580
Giá thực hiện:164,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành