Chứng quyền FPT/TCBS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CFPT2507)

CW FPT/TCBS/C/EU/6M/CASH/24-01

350

10 (+2.94%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa360

Cao nhất360

Thấp nhất310

Cao nhất NY3,300

Thấp nhất NY80

KLGD62,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn99

Giá CK cơ sở109,500

Giá thực hiện155,000

Hòa vốn **157,800

S-X *-45,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2507: Cvhm2504 CFPT2502 NNC PCG CFPT2501
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/TCBS/C/EU/6M/CASH/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/04/202535010 (+2.94%)62,900
25/04/202534010 (+3.03%)42,200
24/04/2025330-120 (-26.67%)86,900
23/04/202545060 (+15.38%)14,400
22/04/2025390-100 (-20.41%)35,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24022,020-110 (-5.16%)30,900-24,564142,088SSI9 tháng
CFPT24041,640-70 (-4.09%)3,400-10,661144,597ACBS12 tháng
CFPT2405630-10 (-1.56%)5,300-24,564140,320MBS9 tháng
CFPT2407210-10 (-4.55%)1,000-49,192163,906KIS7 tháng
CFPT2501110-40 (-26.67%)77,900-50,500161,100VPBankS7 tháng
CFPT2502260-10 (-3.70%)125,400-60,500172,600SSI10 tháng
CFPT2503660-20 (-2.94%)73,000-70,500186,600SSI15 tháng
CFPT250440-10 (-20%)459,800-50,500160,400SSI5 tháng
CFPT2505780-30 (-3.70%)2,400-48,500165,800BSI12 tháng
CFPT250615020 (+15.38%)184,000-54,500165,200VCI6 tháng
CFPT250735010 (+2.94%)62,900-45,500157,800TCBS6 tháng
CFPT250893010 (+1.09%)11,600-50,500167,440TCBS12 tháng
CFPT2509750-50 (-6.25%)9,500-30,499158,749KIS8 tháng
CFPT2510960-90 (-8.57%)17,600-44,499177,999KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (TCBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT250735010 (+2.94%)62,900109,500-45,500157,8006 tháng
CFPT250893010 (+1.09%)11,600109,500-50,500167,44012 tháng
CHPG2509980-20 (-2%)187,40025,650-2,35030,9406 tháng
CHPG25101,100100 (+10%)60025,650-3,35032,30012 tháng
CMBB25071,640140 (+9.33%)9,00023,700-30027,28012 tháng
CMBB25081,020-40 (-3.77%)28,50023,70070025,0406 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Kỹ thương (TCBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:06/02/2025
Ngày niêm yết:25/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:27/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:01/08/2025
Ngày đáo hạn:05/08/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:3,400
Giá thực hiện:155,000
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành