Chứng quyền FPT/TCBS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CFPT2507)

CW FPT/TCBS/C/EU/6M/CASH/24-01

1,270

-90 (-6.62%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa1,300

Cao nhất1,300

Thấp nhất1,270

Cao nhất NY3,300

Thấp nhất NY1,270

KLGD27,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn145

Giá CK cơ sở135,900

Giá thực hiện155,000

Hòa vốn **165,160

S-X *-19,100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2507: CFPT2403 CFPT2405 CFPT2506 VN30F1M CVPB2506
Trending: HPG (111.000) - MBB (89.210) - BCG (76.722) - FPT (71.757) - TCB (62.688)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/TCBS/C/EU/6M/CASH/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
12/03/20251,270-90 (-6.62%)27,000
11/03/20251,360-140 (-9.33%)21,200
10/03/20251,500-110 (-6.83%)1,300
07/03/20251,610100 (+6.62%)7,600
06/03/20251,510-10 (-0.66%)20,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24025,190-1,400 (-21.24%)29,0001,836154,681SSI9 tháng
CFPT24032,950-330 (-10.06%)64,4001,836145,783SSI6 tháng
CFPT24043,180140 (+4.61%)89,80015,739167,543ACBS12 tháng
CFPT24052,50040 (+1.63%)1,6001,836158,889MBS9 tháng
CFPT2406600 (0.00%)-11,758162,556KIS4 tháng
CFPT2407550-30 (-5.17%)2,300-22,792172,349KIS7 tháng
CFPT2501480-40 (-7.69%)605,000-24,100164,800VPBankS7 tháng
CFPT2502890-60 (-6.32%)683,900-34,100178,900SSI10 tháng
CFPT25031,280-80 (-5.88%)267,000-44,100192,800SSI15 tháng
CFPT2504390-40 (-9.30%)1,931,000-24,100163,900SSI5 tháng
CFPT25051,840-70 (-3.66%)167,900-22,100176,400BSI12 tháng
CFPT2506500-240 (-32.43%)308,400-28,100168,000VCI6 tháng
CFPT25071,270-90 (-6.62%)27,000-19,100165,160TCBS6 tháng
CFPT25082,280-120 (-5%)5,700-24,100178,240TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (TCBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT25071,270-90 (-6.62%)27,000135,900-19,100165,1606 tháng
CFPT25082,280-120 (-5%)5,700135,900-24,100178,24012 tháng
CHPG25091,22020 (+1.67%)1,30027,800-20031,6606 tháng
CHPG25101,710-10 (-0.58%)2,40027,800-1,20034,13012 tháng
CMBB25072,21080 (+3.76%)40024,60060028,42012 tháng
CMBB25081,740110 (+6.75%)4,90024,6001,60026,4806 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Kỹ thương (TCBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:06/02/2025
Ngày niêm yết:25/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:27/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:01/08/2025
Ngày đáo hạn:05/08/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:3,400
Giá thực hiện:155,000
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành