Mở cửa1,200
Cao nhất1,200
Thấp nhất900
Cao nhất NY3,700
Thấp nhất NY500
KLGD11,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn283
Giá CK cơ sở109,500
Giá thực hiện160,000
Hòa vốn **167,440
S-X *-50,500
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 930 | 10 (+1.09%) | 11,600 |
25/04/2025 | 920 | 20 (+2.22%) | 600 |
24/04/2025 | 900 | (0.00%) | 1,500 |
23/04/2025 | 900 | 60 (+7.14%) | 20,500 |
22/04/2025 | 840 | -120 (-12.50%) | 9,500 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 2,020 | -110 (-5.16%) | 30,900 | -24,564 | 142,088 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,640 | -70 (-4.09%) | 3,400 | -10,661 | 144,597 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 630 | -10 (-1.56%) | 5,300 | -24,564 | 140,320 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 210 | -10 (-4.55%) | 1,000 | -49,192 | 163,906 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 110 | -40 (-26.67%) | 77,900 | -50,500 | 161,100 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 260 | -10 (-3.70%) | 125,400 | -60,500 | 172,600 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 660 | -20 (-2.94%) | 73,000 | -70,500 | 186,600 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 40 | -10 (-20%) | 459,800 | -50,500 | 160,400 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 780 | -30 (-3.70%) | 2,400 | -48,500 | 165,800 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 150 | 20 (+15.38%) | 184,000 | -54,500 | 165,200 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 350 | 10 (+2.94%) | 62,900 | -45,500 | 157,800 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 930 | 10 (+1.09%) | 11,600 | -50,500 | 167,440 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 750 | -50 (-6.25%) | 9,500 | -30,499 | 158,749 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 960 | -90 (-8.57%) | 17,600 | -44,499 | 177,999 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2507 | 350 | 10 (+2.94%) | 62,900 | 109,500 | -45,500 | 157,800 | 6 tháng |
CFPT2508 | 930 | 10 (+1.09%) | 11,600 | 109,500 | -50,500 | 167,440 | 12 tháng |
CHPG2509 | 980 | -20 (-2%) | 187,400 | 25,650 | -2,350 | 30,940 | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,100 | 100 (+10%) | 600 | 25,650 | -3,350 | 32,300 | 12 tháng |
CMBB2507 | 1,640 | 140 (+9.33%) | 9,000 | 23,700 | -300 | 27,280 | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,020 | -40 (-3.77%) | 28,500 | 23,700 | 700 | 25,040 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Kỹ thương (TCBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 06/02/2025 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/02/2026 |
Ngày đáo hạn: | 05/02/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 4,900 |
Giá thực hiện: | 160,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |