Chứng quyền FPT/TCBS/C/EU/12M/CASH/24-01 (HOSE: CFPT2508)

CW FPT/TCBS/C/EU/12M/CASH/24-01

2,280

-120 (-5%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa2,340

Cao nhất2,340

Thấp nhất2,280

Cao nhất NY3,700

Thấp nhất NY2,280

KLGD5,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn329

Giá CK cơ sở135,900

Giá thực hiện160,000

Hòa vốn **178,240

S-X *-24,100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2508: DPS VTC HOACHATMIENNAM KDC CMBB2507
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/TCBS/C/EU/12M/CASH/24-01

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT24025,190-1,400 (-21.24%)4 : 1135,0001,836154,681SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24032,950-330 (-10.06%)4 : 1135,0001,836145,783SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CFPT24043,180140 (+4.61%)14.90 : 1120,16115,739167,543ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CFPT24052,50040 (+1.63%)9.93 : 1134,0641,836158,889MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT2406600 (0.00%)24.83 : 1147,658-11,758162,556KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CFPT2407550-30 (-5.17%)24.83 : 1158,692-22,792172,349KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CFPT2501480-40 (-7.69%)10 : 1160,000-24,100164,800VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CFPT2502890-60 (-6.32%)10 : 1170,000-34,100178,900SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT25031,280-80 (-5.88%)10 : 1180,000-44,100192,800SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT2504390-40 (-9.30%)10 : 1160,000-24,100163,900SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT25051,840-70 (-3.66%)10 : 1158,000-22,100176,400BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CFPT2506500-240 (-32.43%)8 : 1164,000-28,100168,000VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT25071,270-90 (-6.62%)8 : 1155,000-19,100165,160TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CFPT25082,280-120 (-5%)8 : 1160,000-24,100178,240TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (TCBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT25071,270-90 (-6.62%)8 : 1135,900155,000-19,100165,160FPTMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CFPT25082,280-120 (-5%)8 : 1135,900160,000-24,100178,240FPTMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CHPG25091,22020 (+1.67%)3 : 127,80028,000-20031,660HPGMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CHPG25101,710-10 (-0.58%)3 : 127,80029,000-1,20034,130HPGMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CMBB25072,21080 (+3.76%)2 : 124,60024,00060028,420MBBMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CMBB25081,740110 (+6.75%)2 : 124,60023,0001,60026,480MBBMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh