Mở cửa2,340
Cao nhất2,340
Thấp nhất2,280
Cao nhất NY3,700
Thấp nhất NY2,280
KLGD5,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn329
Giá CK cơ sở135,900
Giá thực hiện160,000
Hòa vốn **178,240
S-X *-24,100
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 5,190 | -1,400 (-21.24%) | 4 : 1 | 135,000 | 1,836 | 154,681 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2403 | 2,950 | -330 (-10.06%) | 4 : 1 | 135,000 | 1,836 | 145,783 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CFPT2404 | 3,180 | 140 (+4.61%) | 14.90 : 1 | 120,161 | 15,739 | 167,543 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CFPT2405 | 2,500 | 40 (+1.63%) | 9.93 : 1 | 134,064 | 1,836 | 158,889 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2406 | 600 | (0.00%) | 24.83 : 1 | 147,658 | -11,758 | 162,556 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CFPT2407 | 550 | -30 (-5.17%) | 24.83 : 1 | 158,692 | -22,792 | 172,349 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2501 | 480 | -40 (-7.69%) | 10 : 1 | 160,000 | -24,100 | 164,800 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2502 | 890 | -60 (-6.32%) | 10 : 1 | 170,000 | -34,100 | 178,900 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CFPT2503 | 1,280 | -80 (-5.88%) | 10 : 1 | 180,000 | -44,100 | 192,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CFPT2504 | 390 | -40 (-9.30%) | 10 : 1 | 160,000 | -24,100 | 163,900 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CFPT2505 | 1,840 | -70 (-3.66%) | 10 : 1 | 158,000 | -22,100 | 176,400 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CFPT2506 | 500 | -240 (-32.43%) | 8 : 1 | 164,000 | -28,100 | 168,000 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2507 | 1,270 | -90 (-6.62%) | 8 : 1 | 155,000 | -19,100 | 165,160 | TCBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CFPT2508 | 2,280 | -120 (-5%) | 8 : 1 | 160,000 | -24,100 | 178,240 | TCBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2507 | 1,270 | -90 (-6.62%) | 8 : 1 | 135,900 | 155,000 | -19,100 | 165,160 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CFPT2508 | 2,280 | -120 (-5%) | 8 : 1 | 135,900 | 160,000 | -24,100 | 178,240 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CHPG2509 | 1,220 | 20 (+1.67%) | 3 : 1 | 27,800 | 28,000 | -200 | 31,660 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |
CHPG2510 | 1,710 | -10 (-0.58%) | 3 : 1 | 27,800 | 29,000 | -1,200 | 34,130 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CMBB2507 | 2,210 | 80 (+3.76%) | 2 : 1 | 24,600 | 24,000 | 600 | 28,420 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/02/2026 |
CMBB2508 | 1,740 | 110 (+6.75%) | 2 : 1 | 24,600 | 23,000 | 1,600 | 26,480 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 01/08/2025 |