Mở cửa2,340
Cao nhất2,340
Thấp nhất2,280
Cao nhất NY3,700
Thấp nhất NY2,280
KLGD5,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn329
Giá CK cơ sở135,900
Giá thực hiện160,000
Hòa vốn **178,240
S-X *-24,100
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 2,280 | -120 (-5%) | 5,700 |
11/03/2025 | 2,400 | -120 (-4.76%) | 15,600 |
10/03/2025 | 2,520 | -150 (-5.62%) | 4,700 |
07/03/2025 | 2,670 | -150 (-5.32%) | 13,700 |
06/03/2025 | 2,820 | 260 (+10.16%) | 3,700 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 5,190 | -1,400 (-21.24%) | 29,000 | 1,836 | 154,681 | SSI | 9 tháng |
CFPT2403 | 2,950 | -330 (-10.06%) | 64,400 | 1,836 | 145,783 | SSI | 6 tháng |
CFPT2404 | 3,180 | 140 (+4.61%) | 89,800 | 15,739 | 167,543 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 2,500 | 40 (+1.63%) | 1,600 | 1,836 | 158,889 | MBS | 9 tháng |
CFPT2406 | 600 | (0.00%) | -11,758 | 162,556 | KIS | 4 tháng | |
CFPT2407 | 550 | -30 (-5.17%) | 2,300 | -22,792 | 172,349 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 480 | -40 (-7.69%) | 605,000 | -24,100 | 164,800 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 890 | -60 (-6.32%) | 683,900 | -34,100 | 178,900 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 1,280 | -80 (-5.88%) | 267,000 | -44,100 | 192,800 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 390 | -40 (-9.30%) | 1,931,000 | -24,100 | 163,900 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 1,840 | -70 (-3.66%) | 167,900 | -22,100 | 176,400 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 500 | -240 (-32.43%) | 308,400 | -28,100 | 168,000 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 1,270 | -90 (-6.62%) | 27,000 | -19,100 | 165,160 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 2,280 | -120 (-5%) | 5,700 | -24,100 | 178,240 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2507 | 1,270 | -90 (-6.62%) | 27,000 | 135,900 | -19,100 | 165,160 | 6 tháng |
CFPT2508 | 2,280 | -120 (-5%) | 5,700 | 135,900 | -24,100 | 178,240 | 12 tháng |
CHPG2509 | 1,220 | 20 (+1.67%) | 1,300 | 27,800 | -200 | 31,660 | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,710 | -10 (-0.58%) | 2,400 | 27,800 | -1,200 | 34,130 | 12 tháng |
CMBB2507 | 2,210 | 80 (+3.76%) | 400 | 24,600 | 600 | 28,420 | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,740 | 110 (+6.75%) | 4,900 | 24,600 | 1,600 | 26,480 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Kỹ thương (TCBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 06/02/2025 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/02/2026 |
Ngày đáo hạn: | 05/02/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 4,900 |
Giá thực hiện: | 160,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |