Chứng quyền FPT-HSC-MET17 (HOSE: CFPT2511)

CW.FPT-HSC-MET17

1,570

160 (+11.35%)
09/05/2025 14:51

Mở cửa1,510

Cao nhất1,580

Thấp nhất1,390

Cao nhất NY1,740

Thấp nhất NY1,150

KLGD51,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn247

Giá CK cơ sở116,000

Giá thực hiện124,000

Hòa vốn **139,700

S-X *-8,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2511: CFPT2404 CFPT2512 CFPT2402 CFPT2405 CFPT2503
Trending: HPG (113.786) - FPT (99.182) - MBB (89.740) - NVL (88.667) - VIC (85.067)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT-HSC-MET17

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/20251,570160 (+11.35%)51,900
08/05/20251,410-330 (-18.97%)391,500
07/05/20251,740-760 (-30.40%)20,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24021,200-300 (-20%)180,900-18,064138,831SSI9 tháng
CFPT24041,76060 (+3.53%)112,900-4,161146,385ACBS12 tháng
CFPT2405750-200 (-21.05%)338,700-18,064141,512MBS9 tháng
CFPT2407190 (0.00%)-42,692163,410KIS7 tháng
CFPT2501130 (0.00%)44,400-44,000161,300VPBankS7 tháng
CFPT2502300 (0.00%)195,900-54,000173,000SSI10 tháng
CFPT2503690-20 (-2.82%)99,900-64,000186,900SSI15 tháng
CFPT250420-10 (-33.33%)64,700-44,000160,200SSI5 tháng
CFPT250579040 (+5.33%)10,200-42,000165,900BSI12 tháng
CFPT250680-10 (-11.11%)34,100-48,000164,640VCI6 tháng
CFPT2507350 (0.00%)6,600-39,000157,800TCBS6 tháng
CFPT25081,13090 (+8.65%)14,100-44,000169,040TCBS12 tháng
CFPT250988040 (+4.76%)14,600-23,999161,999KIS8 tháng
CFPT25101,01030 (+3.06%)16,400-37,999179,249KIS11 tháng
CFPT25111,570160 (+11.35%)51,900-8,000139,700HCM9 tháng
CFPT25121,78070 (+4.09%)93,500-10,000143,800HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,310-70 (-5.07%)4,60025,650-1,35029,6209 tháng
CTCB25061,30010 (+0.78%)122,20027,6002,60030,2009 tháng
CVRE25054,320 (0.00%)25,0008,00025,6409 tháng
CFPT25111,570160 (+11.35%)51,900116,000-8,000139,7009 tháng
CFPT25121,78070 (+4.09%)93,500116,000-10,000143,80012 tháng
CHPG25172,460-80 (-3.15%)29,00025,65015030,42012 tháng
CMBB25091,940 (0.00%)23,500-1,00028,3809 tháng
CMBB25102,050 (0.00%)20023,500-1,00028,60012 tháng
CMSN25111,49090 (+6.43%)30,70062,8003,80070,9209 tháng
CMWG25091,59020 (+1.27%)101,30060,4005,90067,2209 tháng
CMWG25101,870130 (+7.47%)316,20060,4005,40069,96012 tháng
CSTB25131,71030 (+1.79%)1,20039,75075045,8409 tháng
CSTB25141,960110 (+5.95%)30039,75025047,34012 tháng
CTPB25021,27020 (+1.60%)137,40014,0505016,5409 tháng
CVHM25103,290 (0.00%)3,00062,2004,70070,6609 tháng
CVHM25113,73040 (+1.08%)2,40062,2004,20072,92012 tháng
CVIC25094,940370 (+8.10%)41,40076,5008,50087,7609 tháng
CVNM251091040 (+4.60%)121,80057,700-3,30068,2809 tháng
CVPB25111,040-10 (-0.95%)177,00017,000-1,50020,5809 tháng
CVPB25121,230-20 (-1.60%)132,50017,000-2,00021,46012 tháng
CVRE25113,500320 (+10.06%)20025,0003,50028,50012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:11/04/2025
Ngày niêm yết:05/05/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:07/05/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:08/01/2026
Ngày đáo hạn:12/01/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:2,400
Giá thực hiện:124,000
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành