Mở cửa2,010
Cao nhất2,080
Thấp nhất1,770
Cao nhất NY2,120
Thấp nhất NY1,150
KLGD1,139,500
NN mua6,000
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn238
Giá CK cơ sở121,000
Giá thực hiện124,000
Hòa vốn **142,900
S-X *-3,000
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/05/2025 | 1,890 | -200 (-9.57%) | 1,139,500 |
15/05/2025 | 2,090 | 10 (+0.48%) | 291,900 |
14/05/2025 | 2,080 | 410 (+24.55%) | 332,400 |
13/05/2025 | 1,670 | -40 (-2.34%) | 313,700 |
12/05/2025 | 1,710 | 140 (+8.92%) | 262,200 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2402 | 1,450 | -40 (-2.68%) | 73,300 | -13,064 | 139,824 | SSI | 9 tháng |
CFPT2404 | 1,610 | -60 (-3.59%) | 29,300 | 839 | 144,150 | ACBS | 12 tháng |
CFPT2405 | 990 | -310 (-23.85%) | 15,900 | -13,064 | 143,895 | MBS | 9 tháng |
CFPT2407 | 200 | 80 (+66.67%) | 52,500 | -37,692 | 163,658 | KIS | 7 tháng |
CFPT2501 | 190 | -30 (-13.64%) | 132,800 | -39,000 | 161,900 | VPBankS | 7 tháng |
CFPT2502 | 310 | -20 (-6.06%) | 324,100 | -49,000 | 173,100 | SSI | 10 tháng |
CFPT2503 | 670 | -30 (-4.29%) | 47,500 | -59,000 | 186,700 | SSI | 15 tháng |
CFPT2504 | 10 | (0.00%) | 55,000 | -39,000 | 160,100 | SSI | 5 tháng |
CFPT2505 | 910 | -130 (-12.50%) | 74,600 | -37,000 | 167,100 | BSI | 12 tháng |
CFPT2506 | 100 | -20 (-16.67%) | 53,900 | -43,000 | 164,800 | VCI | 6 tháng |
CFPT2507 | 360 | -50 (-12.20%) | 13,900 | -34,000 | 157,880 | TCBS | 6 tháng |
CFPT2508 | 1,170 | -10 (-0.85%) | 5,000 | -39,000 | 169,360 | TCBS | 12 tháng |
CFPT2509 | 910 | -140 (-13.33%) | 28,400 | -18,999 | 162,749 | KIS | 8 tháng |
CFPT2510 | 1,060 | -100 (-8.62%) | 55,200 | -32,999 | 180,499 | KIS | 11 tháng |
CFPT2511 | 1,890 | -200 (-9.57%) | 1,139,500 | -3,000 | 142,900 | HCM | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,060 | -330 (-13.81%) | 100,600 | -5,000 | 146,600 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,350 | -80 (-5.59%) | 57,100 | 25,800 | -1,200 | 29,700 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,740 | -10 (-0.57%) | 12,300 | 29,450 | 4,450 | 31,960 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,940 | 100 (+2.60%) | 100 | 24,500 | 7,500 | 24,880 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,890 | -200 (-9.57%) | 1,139,500 | 121,000 | -3,000 | 142,900 | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,060 | -330 (-13.81%) | 100,600 | 121,000 | -5,000 | 146,600 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,530 | -90 (-3.44%) | 30,500 | 25,800 | 300 | 30,560 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,000 | -230 (-10.31%) | 20,300 | 24,650 | 150 | 28,500 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,400 | -100 (-4%) | 4,100 | 24,650 | 150 | 29,300 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,410 | -170 (-10.76%) | 978,100 | 62,500 | 3,500 | 70,280 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,920 | -50 (-2.54%) | 4,800 | 63,800 | 9,300 | 69,860 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,200 | -20 (-0.90%) | 175,800 | 63,800 | 8,800 | 72,600 | 12 tháng |
CSTB2513 | 1,690 | -110 (-6.11%) | 2,100 | 39,800 | 800 | 45,760 | 9 tháng |
CSTB2514 | 1,990 | (0.00%) | 4,600 | 39,800 | 300 | 47,460 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,420 | -60 (-4.05%) | 176,100 | 13,600 | 549 | 15,698 | 9 tháng |
CVHM2510 | 2,620 | 130 (+5.22%) | 200 | 58,000 | 500 | 67,980 | 9 tháng |
CVHM2511 | 3,000 | 80 (+2.74%) | 6,300 | 58,000 | 70,000 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 5,160 | 130 (+2.58%) | 50,500 | 80,000 | 12,000 | 88,640 | 9 tháng |
CVNM2510 | 890 | -50 (-5.32%) | 125,900 | 56,200 | -2,715 | 65,791 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,510 | -190 (-11.18%) | 1,395,100 | 18,050 | 39 | 20,951 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,670 | -170 (-9.24%) | 97,700 | 18,050 | -447 | 21,749 | 12 tháng |
CVRE2511 | 2,800 | (0.00%) | 24,500 | 3,000 | 27,100 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 11/04/2025 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/05/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/01/2026 |
Ngày đáo hạn: | 12/01/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 124,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |