Chứng quyền FPT-HSC-MET17 (HOSE: CFPT2511)

CW.FPT-HSC-MET17

1,890

-200 (-9.57%)
16/05/2025 14:59

Mở cửa2,010

Cao nhất2,080

Thấp nhất1,770

Cao nhất NY2,120

Thấp nhất NY1,150

KLGD1,139,500

NN mua6,000

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn238

Giá CK cơ sở121,000

Giá thực hiện124,000

Hòa vốn **142,900

S-X *-3,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2511: CFPT2512 CFPT2404 CVPB2511 CMF CMSN2511
Trending: HPG (141.003) - FPT (137.525) - MBB (115.096) - VIC (95.963) - TCB (87.481)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT-HSC-MET17

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/05/20251,890-200 (-9.57%)1,139,500
15/05/20252,09010 (+0.48%)291,900
14/05/20252,080410 (+24.55%)332,400
13/05/20251,670-40 (-2.34%)313,700
12/05/20251,710140 (+8.92%)262,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT24021,450-40 (-2.68%)73,300-13,064139,824SSI9 tháng
CFPT24041,610-60 (-3.59%)29,300839144,150ACBS12 tháng
CFPT2405990-310 (-23.85%)15,900-13,064143,895MBS9 tháng
CFPT240720080 (+66.67%)52,500-37,692163,658KIS7 tháng
CFPT2501190-30 (-13.64%)132,800-39,000161,900VPBankS7 tháng
CFPT2502310-20 (-6.06%)324,100-49,000173,100SSI10 tháng
CFPT2503670-30 (-4.29%)47,500-59,000186,700SSI15 tháng
CFPT250410 (0.00%)55,000-39,000160,100SSI5 tháng
CFPT2505910-130 (-12.50%)74,600-37,000167,100BSI12 tháng
CFPT2506100-20 (-16.67%)53,900-43,000164,800VCI6 tháng
CFPT2507360-50 (-12.20%)13,900-34,000157,880TCBS6 tháng
CFPT25081,170-10 (-0.85%)5,000-39,000169,360TCBS12 tháng
CFPT2509910-140 (-13.33%)28,400-18,999162,749KIS8 tháng
CFPT25101,060-100 (-8.62%)55,200-32,999180,499KIS11 tháng
CFPT25111,890-200 (-9.57%)1,139,500-3,000142,900HCM9 tháng
CFPT25122,060-330 (-13.81%)100,600-5,000146,600HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,350-80 (-5.59%)57,10025,800-1,20029,7009 tháng
CTCB25061,740-10 (-0.57%)12,30029,4504,45031,9609 tháng
CVRE25053,940100 (+2.60%)10024,5007,50024,8809 tháng
CFPT25111,890-200 (-9.57%)1,139,500121,000-3,000142,9009 tháng
CFPT25122,060-330 (-13.81%)100,600121,000-5,000146,60012 tháng
CHPG25172,530-90 (-3.44%)30,50025,80030030,56012 tháng
CMBB25092,000-230 (-10.31%)20,30024,65015028,5009 tháng
CMBB25102,400-100 (-4%)4,10024,65015029,30012 tháng
CMSN25111,410-170 (-10.76%)978,10062,5003,50070,2809 tháng
CMWG25091,920-50 (-2.54%)4,80063,8009,30069,8609 tháng
CMWG25102,200-20 (-0.90%)175,80063,8008,80072,60012 tháng
CSTB25131,690-110 (-6.11%)2,10039,80080045,7609 tháng
CSTB25141,990 (0.00%)4,60039,80030047,46012 tháng
CTPB25021,420-60 (-4.05%)176,10013,60054915,6989 tháng
CVHM25102,620130 (+5.22%)20058,00050067,9809 tháng
CVHM25113,00080 (+2.74%)6,30058,00070,00012 tháng
CVIC25095,160130 (+2.58%)50,50080,00012,00088,6409 tháng
CVNM2510890-50 (-5.32%)125,90056,200-2,71565,7919 tháng
CVPB25111,510-190 (-11.18%)1,395,10018,0503920,9519 tháng
CVPB25121,670-170 (-9.24%)97,70018,050-44721,74912 tháng
CVRE25112,800 (0.00%)24,5003,00027,10012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:11/04/2025
Ngày niêm yết:05/05/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:07/05/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:08/01/2026
Ngày đáo hạn:12/01/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:2,400
Giá thực hiện:124,000
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành