Chứng quyền HDB/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CHDB2204)

CW HDB/VCSC/M/Au/T/A1

Ngừng giao dịch

10

(%)
22/09/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY930

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở24,700

Giá thực hiện31,500

Hòa vốn **31,520

S-X *-6,800

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HDB/VCSC/M/Au/T/A1

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HDB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHDB240150 (0.00%)94,000-1,56725,184KIS4 tháng
CHDB2501590 (0.00%)66,800-1,35025,980VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506740 (0.00%)26,100-1,30028,8806 tháng
CFPT2506340-40 (-10.53%)38,900130,900-33,100166,7206 tháng
CHDB2501590 (0.00%)66,80023,450-1,35025,9806 tháng
CHPG250769020 (+2.99%)20028,000-1,60030,9806 tháng
CMBB25061,750 (0.00%)24,2501,22526,0706 tháng
CMSN2504510-30 (-5.56%)61,70070,900-6,80079,7406 tháng
CMWG2506580 (0.00%)61,500-5,40068,6406 tháng
CSTB25061,860 (0.00%)39,05095041,8206 tháng
CTCB25051,760 (0.00%)27,30090029,9206 tháng
CTPB2501720-70 (-8.86%)1,80016,250-1,45018,4206 tháng
CVHM25042,400-800 (-25%)10047,6503,15049,3006 tháng
CVIB25032,300 (0.00%)20,550-65023,5006 tháng
CVIC25033,100-200 (-6.06%)1,60052,0009,40051,9006 tháng
CVJC2501650-150 (-18.75%)61,50098,800-7,300110,0006 tháng
CVPB25051,02020 (+2%)5,00020,100-90022,0206 tháng
CVRE25041,850 (0.00%)18,70080019,7506 tháng
CVNM2505750 (0.00%)63,000-4,80070,8006 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HDB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE: HDB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:24/03/2022
Ngày niêm yết:26/04/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:28/04/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:22/09/2022
Ngày đáo hạn:26/09/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:31,500
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành