Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY930
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,700
Giá thực hiện31,500
Hòa vốn **31,520
S-X *-6,800
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDB2401 | 40 | -10 (-20%) | 94,800 | -1,667 | 25,151 | KIS | 4 tháng |
CHDB2501 | 580 | -10 (-1.69%) | 176,400 | -1,450 | 25,960 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 740 | (0.00%) | 26,150 | -1,250 | 28,880 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 320 | -60 (-15.79%) | 122,300 | 130,100 | -33,900 | 166,560 | 6 tháng |
CHDB2501 | 580 | -10 (-1.69%) | 176,400 | 23,350 | -1,450 | 25,960 | 6 tháng |
CHPG2507 | 600 | -70 (-10.45%) | 40,500 | 27,900 | -1,700 | 30,800 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 24,150 | 1,125 | 26,070 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 510 | -30 (-5.56%) | 90,600 | 70,400 | -7,300 | 79,740 | 6 tháng |
CMWG2506 | 580 | (0.00%) | 61,600 | -5,300 | 68,640 | 6 tháng | |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 38,900 | 800 | 41,820 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 27,300 | 900 | 29,920 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 800 | 10 (+1.27%) | 2,900 | 16,350 | -1,350 | 18,500 | 6 tháng |
CVHM2504 | 2,400 | -800 (-25%) | 8,900 | 47,800 | 3,300 | 49,300 | 6 tháng |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 20,450 | -750 | 23,500 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 3,100 | -200 (-6.06%) | 7,600 | 52,000 | 9,400 | 51,900 | 6 tháng |
CVJC2501 | 590 | -210 (-26.25%) | 122,900 | 99,100 | -7,000 | 109,640 | 6 tháng |
CVPB2505 | 1,020 | 20 (+2%) | 5,100 | 20,150 | -850 | 22,020 | 6 tháng |
CVRE2504 | 1,850 | (0.00%) | 18,700 | 800 | 19,750 | 6 tháng | |
CVNM2505 | 600 | -150 (-20%) | 10,000 | 62,800 | -5,000 | 70,200 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HDB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE: HDB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 26/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 31,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |