Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY930
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,700
Giá thực hiện31,500
Hòa vốn **31,520
S-X *-6,800
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDB2401 | 50 | (0.00%) | 94,500 | -1,617 | 25,184 | KIS | 4 tháng |
CHDB2501 | 590 | (0.00%) | 88,700 | -1,400 | 25,980 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 740 | (0.00%) | 26,100 | -1,300 | 28,880 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 340 | -40 (-10.53%) | 44,900 | 130,400 | -33,600 | 166,720 | 6 tháng |
CHDB2501 | 590 | (0.00%) | 88,700 | 23,400 | -1,400 | 25,980 | 6 tháng |
CHPG2507 | 650 | -20 (-2.99%) | 19,900 | 27,850 | -1,750 | 30,900 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 24,150 | 1,125 | 26,070 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 500 | -40 (-7.41%) | 90,400 | 70,800 | -6,900 | 79,700 | 6 tháng |
CMWG2506 | 580 | (0.00%) | 61,500 | -5,400 | 68,640 | 6 tháng | |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 38,850 | 750 | 41,820 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 27,250 | 850 | 29,920 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 800 | 10 (+1.27%) | 2,900 | 16,350 | -1,350 | 18,500 | 6 tháng |
CVHM2504 | 2,400 | -800 (-25%) | 4,800 | 47,650 | 3,150 | 49,300 | 6 tháng |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 20,500 | -700 | 23,500 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 3,100 | -200 (-6.06%) | 3,900 | 52,000 | 9,400 | 51,900 | 6 tháng |
CVJC2501 | 620 | -180 (-22.50%) | 64,300 | 98,900 | -7,200 | 109,820 | 6 tháng |
CVPB2505 | 1,020 | 20 (+2%) | 5,000 | 20,100 | -900 | 22,020 | 6 tháng |
CVRE2504 | 1,850 | (0.00%) | 18,650 | 750 | 19,750 | 6 tháng | |
CVNM2505 | 750 | (0.00%) | 62,700 | -5,100 | 70,800 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HDB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE: HDB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 26/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 31,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |