Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY750
Thấp nhất NY10
KLGD3,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở15,900
Giá thực hiện29,999
Hòa vốn **24,050
S-X *-8,086
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDB2401 | 50 | (0.00%) | 94,000 | -1,567 | 25,184 | KIS | 4 tháng |
CHDB2501 | 600 | 10 (+1.69%) | 41,800 | -1,350 | 26,000 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 440 | 50 (+12.82%) | 19,300 | 130,700 | -16,958 | 158,583 | 4 tháng |
CFPT2407 | 400 | -90 (-18.37%) | 300 | 130,700 | -27,992 | 168,624 | 7 tháng |
CHDB2401 | 50 | (0.00%) | 94,000 | 23,450 | -1,567 | 25,184 | 4 tháng |
CHPG2411 | 50 | (0.00%) | 531,700 | 28,000 | -1,999 | 30,199 | 4 tháng |
CHPG2412 | 340 | 30 (+9.68%) | 100,300 | 28,000 | -3,333 | 32,693 | 7 tháng |
CMBB2408 | 180 | -50 (-21.74%) | 30,600 | 24,300 | 166 | 24,916 | 4 tháng |
CMBB2409 | 550 | -20 (-3.51%) | 10,200 | 24,300 | -799 | 27,489 | 7 tháng |
CMSN2407 | 20 | -10 (-33.33%) | 78,900 | 70,800 | -12,656 | 83,656 | 4 tháng |
CMSN2408 | 200 | (0.00%) | 20,000 | 70,800 | -14,878 | 87,678 | 7 tháng |
CMWG2409 | 70 | (0.00%) | 61,600 | -7,288 | 69,588 | 4 tháng | |
CMWG2410 | 320 | -40 (-11.11%) | 30,400 | 61,600 | -9,177 | 73,977 | 7 tháng |
CSHB2402 | 640 | 260 (+68.42%) | 171,600 | 11,300 | 1,085 | 11,369 | 4 tháng |
CSHB2403 | 980 | 320 (+48.48%) | 161,000 | 11,300 | 184 | 12,883 | 7 tháng |
CSSB2401 | 90 | (0.00%) | 159,600 | 19,900 | -99 | 20,359 | 4 tháng |
CSTB2412 | 310 | 10 (+3.33%) | 19,900 | 39,050 | 364 | 39,926 | 4 tháng |
CSTB2413 | 900 | 30 (+3.45%) | 2,300 | 39,050 | -629 | 43,279 | 7 tháng |
CTCB2405 | 350 | (0.00%) | 27,300 | 432 | 28,618 | 4 tháng | |
CTCB2406 | 430 | (0.00%) | 27,300 | -679 | 30,129 | 7 tháng | |
CTPB2404 | 20 | -10 (-33.33%) | 111,500 | 16,300 | -1,588 | 17,968 | 4 tháng |
CTPB2405 | 260 | 60 (+30%) | 3,500 | 16,300 | -2,699 | 20,039 | 7 tháng |
CVHM2410 | 220 | -120 (-35.29%) | 1,900 | 47,800 | -199 | 49,099 | 4 tháng |
CVHM2411 | 860 | (0.00%) | 47,800 | -2,755 | 54,855 | 7 tháng | |
CVIC2406 | 1,050 | -60 (-5.41%) | 23,400 | 51,900 | 5,012 | 52,138 | 4 tháng |
CVIC2407 | 1,230 | -210 (-14.58%) | 21,800 | 51,900 | 2,901 | 55,149 | 7 tháng |
CVJC2401 | 40 | 10 (+33.33%) | 3,500 | 98,800 | -21,199 | 120,399 | 4 tháng |
CVNM2408 | 30 | (0.00%) | 63,000 | -13,868 | 77,108 | 4 tháng | |
CVPB2411 | 50 | 10 (+25%) | 760,500 | 20,050 | -1,616 | 21,766 | 4 tháng |
CVPB2412 | 390 | 100 (+34.48%) | 105,500 | 20,050 | -2,727 | 23,557 | 7 tháng |
CVRE2409 | 60 | -20 (-25%) | 634,700 | 18,700 | -1,299 | 20,239 | 4 tháng |
CVRE2410 | 190 | -10 (-5%) | 92,200 | 18,700 | -3,188 | 22,648 | 7 tháng |
CK cơ sở: | HDB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE: HDB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 02/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 01/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 03/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 6.3966 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 29,999 |
Giá TH điều chỉnh: | 23,986 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |