Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY750
Thấp nhất NY10
KLGD3,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở15,900
Giá thực hiện29,999
Hòa vốn **24,050
S-X *-8,086
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDB2401 | 40 | -10 (-20%) | 94,800 | -1,667 | 25,151 | KIS | 4 tháng |
CHDB2501 | 570 | -20 (-3.39%) | 175,400 | -1,450 | 25,940 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 300 | -90 (-23.08%) | 24,000 | 129,900 | -17,758 | 155,107 | 4 tháng |
CFPT2407 | 480 | -10 (-2.04%) | 500 | 129,900 | -28,792 | 170,610 | 7 tháng |
CHDB2401 | 40 | -10 (-20%) | 94,800 | 23,350 | -1,667 | 25,151 | 4 tháng |
CHPG2411 | 50 | (0.00%) | 1,299,400 | 27,900 | -2,099 | 30,199 | 4 tháng |
CHPG2412 | 320 | 10 (+3.23%) | 690,700 | 27,900 | -3,433 | 32,613 | 7 tháng |
CMBB2408 | 180 | -50 (-21.74%) | 60,300 | 24,150 | 16 | 24,916 | 4 tháng |
CMBB2409 | 520 | -50 (-8.77%) | 30,200 | 24,150 | -949 | 27,358 | 7 tháng |
CMSN2407 | 30 | (0.00%) | 177,500 | 70,500 | -12,956 | 83,756 | 4 tháng |
CMSN2408 | 180 | -20 (-10%) | 508,200 | 70,500 | -15,178 | 87,478 | 7 tháng |
CMWG2409 | 70 | (0.00%) | 100 | 61,600 | -7,288 | 69,588 | 4 tháng |
CMWG2410 | 320 | -40 (-11.11%) | 236,300 | 61,600 | -9,177 | 73,977 | 7 tháng |
CSHB2402 | 450 | 70 (+18.42%) | 325,400 | 11,200 | 985 | 11,026 | 4 tháng |
CSHB2403 | 660 | (0.00%) | 230,200 | 11,200 | 84 | 12,306 | 7 tháng |
CSSB2401 | 90 | (0.00%) | 461,800 | 19,800 | -199 | 20,359 | 4 tháng |
CSTB2412 | 300 | (0.00%) | 70,300 | 38,900 | 214 | 39,886 | 4 tháng |
CSTB2413 | 880 | 10 (+1.15%) | 145,400 | 38,900 | -779 | 43,199 | 7 tháng |
CTCB2405 | 350 | (0.00%) | 27,300 | 432 | 28,618 | 4 tháng | |
CTCB2406 | 430 | (0.00%) | 27,300 | -679 | 30,129 | 7 tháng | |
CTPB2404 | 20 | -10 (-33.33%) | 311,400 | 16,350 | -1,538 | 17,968 | 4 tháng |
CTPB2405 | 260 | 60 (+30%) | 4,000 | 16,350 | -2,649 | 20,039 | 7 tháng |
CVHM2410 | 280 | -60 (-17.65%) | 33,200 | 47,700 | -299 | 49,399 | 4 tháng |
CVHM2411 | 860 | (0.00%) | 47,700 | -2,855 | 54,855 | 7 tháng | |
CVIC2406 | 1,030 | -80 (-7.21%) | 133,700 | 51,900 | 5,012 | 52,038 | 4 tháng |
CVIC2407 | 1,230 | -210 (-14.58%) | 21,800 | 51,900 | 2,901 | 55,149 | 7 tháng |
CVJC2401 | 40 | 10 (+33.33%) | 4,100 | 99,000 | -20,999 | 120,399 | 4 tháng |
CVNM2408 | 30 | (0.00%) | 119,200 | 62,800 | -14,068 | 77,108 | 4 tháng |
CVPB2411 | 60 | 20 (+50%) | 1,194,200 | 20,100 | -1,566 | 21,786 | 4 tháng |
CVPB2412 | 380 | 90 (+31.03%) | 604,100 | 20,100 | -2,677 | 23,537 | 7 tháng |
CVRE2409 | 60 | -20 (-25%) | 1,745,000 | 18,700 | -1,299 | 20,239 | 4 tháng |
CVRE2410 | 180 | -20 (-10%) | 233,200 | 18,700 | -3,188 | 22,608 | 7 tháng |
CK cơ sở: | HDB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE: HDB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 02/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 01/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 03/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 6.3966 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 29,999 |
Giá TH điều chỉnh: | 23,986 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |