Chứng quyền.HDB.KIS.M.CA.T.12 (HOSE: CHDB2206)

CW.HDB.KIS.M.CA.T.12

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY750

Thấp nhất NY10

KLGD3,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở15,900

Giá thực hiện29,999

Hòa vốn **24,050

S-X *-8,086

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HDB.KIS.M.CA.T.12

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HDB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHDB240150 (0.00%)94,500-1,56725,184KIS4 tháng
CHDB2501590 (0.00%)88,700-1,35025,980VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240642030 (+7.69%)19,800130,500-17,158158,0874 tháng
CFPT2407400-90 (-18.37%)300130,500-28,192168,6247 tháng
CHDB240150 (0.00%)94,50023,450-1,56725,1844 tháng
CHPG241150 (0.00%)953,90027,900-2,09930,1994 tháng
CHPG241232010 (+3.23%)114,30027,900-3,43332,6137 tháng
CMBB2408180-50 (-21.74%)37,60024,2006624,9164 tháng
CMBB2409550-20 (-3.51%)10,20024,200-89927,4897 tháng
CMSN240720-10 (-33.33%)78,90070,900-12,55683,6564 tháng
CMSN2408200 (0.00%)275,60070,900-14,77887,6787 tháng
CMWG240970 (0.00%)10061,500-7,38869,5884 tháng
CMWG2410320-40 (-11.11%)193,90061,500-9,27773,9777 tháng
CSHB2402610230 (+60.53%)177,40011,3001,08511,3154 tháng
CSHB2403890230 (+34.85%)195,30011,30018412,7217 tháng
CSSB240190 (0.00%)159,60019,800-19920,3594 tháng
CSTB2412300 (0.00%)50,10038,90021439,8864 tháng
CSTB241388010 (+1.15%)3,30038,900-77943,1997 tháng
CTCB2405350 (0.00%)27,25038228,6184 tháng
CTCB2406430 (0.00%)27,250-72930,1297 tháng
CTPB240420-10 (-33.33%)116,50016,350-1,53817,9684 tháng
CTPB240526060 (+30%)4,00016,350-2,64920,0397 tháng
CVHM2410220-120 (-35.29%)1,90047,650-34949,0994 tháng
CVHM2411860 (0.00%)47,650-2,90554,8557 tháng
CVIC24061,050-60 (-5.41%)92,40052,1005,21252,1384 tháng
CVIC24071,230-210 (-14.58%)21,80052,1003,10155,1497 tháng
CVJC24014010 (+33.33%)4,10099,100-20,899120,3994 tháng
CVNM240830 (0.00%)62,700-14,16877,1084 tháng
CVPB24117030 (+75%)859,90020,100-1,56621,8064 tháng
CVPB2412410120 (+41.38%)215,70020,100-2,67723,5977 tháng
CVRE240960-20 (-25%)634,70018,700-1,29920,2394 tháng
CVRE2410200 (0.00%)110,20018,700-3,18822,6887 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HDB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE: HDB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:02/06/2022
Ngày niêm yết:01/06/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:03/06/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:30/12/2022
Ngày đáo hạn:03/01/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
TLCĐ điều chỉnh:6.3966 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:29,999
Giá TH điều chỉnh:23,986
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành