Chứng quyền.HDB.KIS.M.CA.T.21 (HOSE: CHDB2306)

CW.HDB.KIS.M.CA.T.21

Ngừng giao dịch

1,060

-100 (-8.62%)
24/06/2024 15:00

Mở cửa1,140

Cao nhất1,140

Thấp nhất1,060

Cao nhất NY1,770

Thấp nhất NY730

KLGD604,700

NN mua495,000

NN bán89,700

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,350

Giá thực hiện22,222

Hòa vốn **23,032

S-X *3,009

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VIC (113.840) - HPG (102.676) - FPT (99.248) - MBB (92.112) - VCB (88.663)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HDB.KIS.M.CA.T.21

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HDB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHDB250120030 (+17.65%)309,700-2,20025,200VCI6 tháng
CHDB250231010 (+3.33%)594,900-1,84425,684KIS4 tháng
CHDB2503340-10 (-2.86%)379,100-2,95526,915KIS6 tháng
CHDB250449010 (+2.08%)145,900-4,06628,626KIS8 tháng
CHDB2505760-10 (-1.30%)107,500-5,17730,817KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407160 (0.00%)119,000-39,692162,6657 tháng
CHPG241250-10 (-16.67%)219,80025,550-5,78331,5337 tháng
CMBB2409330-20 (-5.71%)32,60024,750-34926,5337 tháng
CMSN240840 (0.00%)286,80064,000-21,67886,0787 tháng
CMWG2410180 (0.00%)57,20064,300-6,47772,5777 tháng
CSHB24031,41060 (+4.44%)167,20013,8001,46715,1537 tháng
CSTB2413790-40 (-4.82%)71,80041,5001,82142,8397 tháng
CTCB2406890-60 (-6.32%)4,50030,6002,62132,4297 tháng
CTPB240550 (0.00%)3,80013,350-4,36117,8977 tháng
CVHM24114,530110 (+2.49%)34,60074,30023,74573,2057 tháng
CVIC24078,630100 (+1.17%)16,20094,50045,50192,1497 tháng
CVPB241250 (0.00%)254,90018,100-4,07422,2727 tháng
CVRE2410960-10 (-1.03%)124,70025,3003,41225,7287 tháng
CFPT250982030 (+3.80%)20,600119,000-20,999160,4998 tháng
CFPT251091020 (+2.25%)231,200119,000-34,999176,74911 tháng
CHDB250231010 (+3.33%)594,90022,600-1,84425,6844 tháng
CHDB2503340-10 (-2.86%)379,10022,600-2,95526,9156 tháng
CHDB250449010 (+2.08%)145,90022,600-4,06628,6268 tháng
CHDB2505760-10 (-1.30%)107,50022,600-5,17730,81711 tháng
CHPG251124030 (+14.29%)1,00025,550-3,33829,8484 tháng
CHPG251232020 (+6.67%)125,30025,550-4,33831,1686 tháng
CHPG2513360 (0.00%)145,10025,550-5,33832,3287 tháng
CHPG251448050 (+11.63%)7,30025,550-6,11633,5868 tháng
CHPG2515410-20 (-4.65%)854,20025,550-6,67233,8629 tháng
CHPG251656020 (+3.70%)12,30025,550-7,56135,35111 tháng
CMSN2505230-30 (-11.54%)152,70064,000-9,33375,6334 tháng
CMSN250647040 (+9.30%)44,40064,000-11,55580,2556 tháng
CMSN2507460-20 (-4.17%)196,90064,000-13,99982,5997 tháng
CMSN2508490-10 (-2%)235,30064,000-15,77784,6778 tháng
CMSN2509510-30 (-5.56%)210,90064,000-17,99987,0999 tháng
CMSN2510620-20 (-3.13%)72,20064,000-19,39989,59911 tháng
CMWG2507790-30 (-3.66%)61,50064,300-2,36674,5668 tháng
CMWG2508790-50 (-5.95%)287,90064,300-8,69980,89911 tháng
CSHB250297040 (+4.30%)279,20013,8001,40114,3394 tháng
CSHB25031,05050 (+5%)1,328,80013,8001,00114,8996 tháng
CSHB25041,16060 (+5.45%)454,80013,80040115,7198 tháng
CSHB25051,35040 (+3.05%)451,40013,800116,49911 tháng
CSSB2501120-10 (-7.69%)559,70018,450-2,22821,1584 tháng
CSSB2502250 (0.00%)122,60018,450-2,78422,2346 tháng
CSSB2503300 (0.00%)144,80018,450-3,89523,5458 tháng
CSSB2504430-90 (-17.31%)100,10018,450-4,67324,84311 tháng
CSTB2507940-50 (-5.05%)446,70041,5001,50143,7594 tháng
CSTB25081,220-40 (-3.17%)10,00041,50050145,8796 tháng
CSTB25091,040 (0.00%)41,500-1,49947,1597 tháng
CSTB25101,140-50 (-4.20%)11,90041,500-2,49948,5598 tháng
CSTB25111,180-40 (-3.28%)40041,500-3,49949,7199 tháng
CSTB25121,34050 (+3.88%)7,70041,500-4,49951,35911 tháng
CVHM25054,810190 (+4.11%)1,90074,30024,30174,0494 tháng
CVHM25064,810180 (+3.89%)108,50074,30023,18975,1616 tháng
CVHM25074,590170 (+3.85%)33,50074,30020,96776,2837 tháng
CVHM25084,540270 (+6.32%)19,30074,30019,85677,1448 tháng
CVHM25094,370210 (+5.05%)21,20074,30017,63478,5169 tháng
CVIC25048,030 (0.00%)94,50040,05694,5944 tháng
CVIC25057,880-250 (-3.08%)91,40094,50038,94594,9556 tháng
CVIC25067,400-390 (-5.01%)5,40094,50036,72394,7777 tháng
CVIC25077,450-290 (-3.75%)2,40094,50035,61296,1388 tháng
CVIC25087,320-140 (-1.88%)119,40094,50033,50197,5999 tháng
CVJC2502230-10 (-4.17%)81,90088,400-11,599102,2994 tháng
CVJC250332010 (+3.23%)49,70088,400-21,599113,1996 tháng
CVNM2506170-10 (-5.56%)1,163,60055,400-10,15566,9154 tháng
CVNM2507280-40 (-12.50%)303,50055,400-12,37770,0176 tháng
CVNM2508400-50 (-11.11%)191,00055,400-14,59973,1998 tháng
CVNM2509620 (0.00%)91,80055,400-16,59976,95911 tháng
CVPB250742010 (+2.44%)1,50018,100-2,01920,9374 tháng
CVPB2508410-40 (-8.89%)19,60018,100-2,99321,8916 tháng
CVPB2509520-80 (-13.33%)10018,100-3,96623,0798 tháng
CVPB251088030 (+3.53%)20,10018,100-4,94024,75311 tháng
CVRE25061,600-110 (-6.43%)21,10025,3006,30125,3994 tháng
CVRE25071,680 (0.00%)25,3005,41226,6086 tháng
CVRE25081,540-20 (-1.28%)55,10025,3004,41227,0487 tháng
CVRE25091,510-20 (-1.31%)35,70025,3003,74527,5958 tháng
CVRE25101,430-50 (-3.38%)33,70025,3003,18927,8319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HDB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE: HDB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:26/06/2023
Ngày niêm yết:14/07/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:18/07/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2024
Ngày đáo hạn:26/06/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.4815 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:22,222
Giá TH điều chỉnh:19,341
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành