Chứng quyền.HDB.KIS.M.CA.T.21 (HOSE: CHDB2306)

CW.HDB.KIS.M.CA.T.21

Ngừng giao dịch

1,060

-100 (-8.62%)
24/06/2024 15:00

Mở cửa1,140

Cao nhất1,140

Thấp nhất1,060

Cao nhất NY1,770

Thấp nhất NY730

KLGD604,700

NN mua495,000

NN bán89,700

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,350

Giá thực hiện22,222

Hòa vốn **23,032

S-X *3,009

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VIC (115.400) - HPG (104.541) - FPT (104.251) - MBB (95.027) - VCB (88.089)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HDB.KIS.M.CA.T.21

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HDB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHDB2501150 (0.00%)55,200-2,40025,100VCI6 tháng
CHDB250229020 (+7.41%)17,000-2,04425,604KIS4 tháng
CHDB2503300-20 (-6.25%)21,100-3,15526,755KIS6 tháng
CHDB250446010 (+2.22%)132,100-4,26628,506KIS8 tháng
CHDB2505730-10 (-1.35%)3,200-5,37730,697KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407180 (0.00%)116,000-42,692163,1617 tháng
CHPG241260 (0.00%)10,10025,200-6,13331,5737 tháng
CMBB2409280 (0.00%)10,10024,350-4,53830,2887 tháng
CMSN240850 (0.00%)62,000-23,67886,1787 tháng
CMWG2410170 (0.00%)63,300-7,47772,4777 tháng
CSHB24031,240-60 (-4.62%)41,20013,4001,06714,8137 tháng
CSTB2413780-20 (-2.50%)490,60041,3001,62142,7997 tháng
CTCB2406850-50 (-5.56%)2,10029,8501,87132,2297 tháng
CTPB240540-10 (-20%)9,20013,100-4,61117,8607 tháng
CVHM24113,780130 (+3.56%)1,20067,00016,44569,4557 tháng
CVIC24078,010-470 (-5.54%)1,80091,00042,00189,0497 tháng
CVPB241250 (0.00%)17,900-4,27422,2727 tháng
CVRE2410900-150 (-14.29%)76,10025,0003,11225,4887 tháng
CFPT2509790 (0.00%)116,000-23,999159,7498 tháng
CFPT2510910-20 (-2.15%)7,900116,000-37,999176,74911 tháng
CHDB250229020 (+7.41%)17,00022,400-2,04425,6044 tháng
CHDB2503300-20 (-6.25%)21,10022,400-3,15526,7556 tháng
CHDB250446010 (+2.22%)132,10022,400-4,26628,5068 tháng
CHDB2505730-10 (-1.35%)3,20022,400-5,37730,69711 tháng
CHPG2511200-30 (-13.04%)6,40025,200-3,68829,6884 tháng
CHPG2512290-20 (-6.45%)30025,200-4,68831,0486 tháng
CHPG2513300-80 (-21.05%)14,00025,200-5,68832,0887 tháng
CHPG2514420-50 (-10.64%)1,00025,200-6,46633,3468 tháng
CHPG2515410-40 (-8.89%)5,40025,200-7,02233,8629 tháng
CHPG2516510-50 (-8.93%)7,20025,200-7,91135,15111 tháng
CMSN2505190-60 (-24%)6,60062,000-11,33375,2334 tháng
CMSN2506350-90 (-20.45%)20,00062,000-13,55579,0556 tháng
CMSN2507480 (0.00%)62,000-15,99982,7997 tháng
CMSN2508400-90 (-18.37%)10,00062,000-17,77783,7778 tháng
CMSN2509570 (0.00%)62,000-19,99987,6999 tháng
CMSN2510580-80 (-12.12%)10,00062,000-21,39989,19911 tháng
CMWG2507800 (0.00%)130,00063,300-3,36674,6668 tháng
CMWG2508800 (0.00%)63,300-9,69980,99911 tháng
CSHB250290040 (+4.65%)10,80013,4001,00114,1994 tháng
CSHB2503920-50 (-5.15%)19,90013,40060114,6396 tháng
CSHB25041,050-10 (-0.94%)17,80013,400115,4998 tháng
CSHB25051,250-30 (-2.34%)318,80013,400-39916,29911 tháng
CSSB2501120-20 (-14.29%)50,00018,350-2,32821,1584 tháng
CSSB2502260 (0.00%)18,350-2,88422,2746 tháng
CSSB2503290-20 (-6.45%)2,00018,350-3,99523,5058 tháng
CSSB2504520 (0.00%)18,350-4,77325,20311 tháng
CSTB2507940-10 (-1.05%)140,20041,3001,30143,7594 tháng
CSTB25081,240 (0.00%)41,30030145,9596 tháng
CSTB25091,040-70 (-6.31%)10041,300-1,69947,1597 tháng
CSTB25101,120 (0.00%)20041,300-2,69948,4798 tháng
CSTB25111,150-50 (-4.17%)20041,300-3,69949,5999 tháng
CSTB25121,320 (0.00%)41,300-4,69951,27911 tháng
CVHM25053,540-380 (-9.69%)1,70067,00017,00167,6994 tháng
CVHM25063,560-390 (-9.87%)17,40067,00015,88968,9116 tháng
CVHM25073,720 (0.00%)67,00013,66771,9337 tháng
CVHM25083,70050 (+1.37%)30,00067,00012,55672,9448 tháng
CVHM25093,170-400 (-11.20%)1,70067,00010,33472,5169 tháng
CVIC25047,490-380 (-4.83%)20091,00036,55691,8944 tháng
CVIC25057,420-320 (-4.13%)3,80091,00035,44592,6556 tháng
CVIC25067,010-320 (-4.37%)3,00091,00033,22392,8277 tháng
CVIC25077,000-260 (-3.58%)2,10091,00032,11293,8888 tháng
CVIC25086,750-370 (-5.20%)20,90091,00030,00194,7499 tháng
CVJC2502230-10 (-4.17%)7,70086,800-13,199102,2994 tháng
CVJC2503280-10 (-3.45%)10,00086,800-23,199112,7996 tháng
CVNM2506170-10 (-5.56%)75,00055,200-10,35566,9154 tháng
CVNM2507310-10 (-3.13%)29,50055,200-12,57770,2576 tháng
CVNM2508410-40 (-8.89%)1,10055,200-14,79973,2798 tháng
CVNM2509630 (0.00%)55,200-16,79977,03911 tháng
CVPB2507430-30 (-6.52%)20017,900-2,21920,9574 tháng
CVPB2508460-20 (-4.17%)60017,900-3,19321,9886 tháng
CVPB2509670-10 (-1.47%)10017,900-4,16623,3718 tháng
CVPB2510800-110 (-12.09%)15,50017,900-5,14024,59811 tháng
CVRE25061,580-180 (-10.23%)8,20025,0006,00125,3194 tháng
CVRE25071,740 (0.00%)25,0005,11226,8486 tháng
CVRE25081,680 (0.00%)25,0004,11227,6087 tháng
CVRE25091,340-280 (-17.28%)13,10025,0003,44526,9158 tháng
CVRE25101,450-100 (-6.45%)30025,0002,88927,9119 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HDB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE: HDB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:26/06/2023
Ngày niêm yết:14/07/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:18/07/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2024
Ngày đáo hạn:26/06/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.4815 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:22,222
Giá TH điều chỉnh:19,341
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành