Mở cửa5,670
Cao nhất5,670
Thấp nhất5,670
Cao nhất NY5,700
Thấp nhất NY1,600
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở29,100
Giá thực hiện25,200
Hòa vốn **29,927
S-X *8,461
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 50 | (0.00%) | 16,400 | -2,527 | 28,314 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 550 | -30 (-5.17%) | 235,400 | -2,350 | 30,200 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 340 | -20 (-5.56%) | 240,300 | -1,350 | 28,360 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,330 | -10 (-0.75%) | 106,600 | 650 | 28,990 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 520 | (0.00%) | -2,350 | 30,080 | MBS | 9 tháng | |
CHPG2412 | 70 | -10 (-12.50%) | 392,800 | -5,683 | 31,613 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 570 | -10 (-1.72%) | 58,200 | 150 | 27,210 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 510 | (0.00%) | 54,700 | -1,850 | 29,030 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 110 | -70 (-38.89%) | 582,800 | -1,350 | 27,220 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 930 | -30 (-3.13%) | 144,700 | -3,350 | 30,860 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,630 | -10 (-0.61%) | 5,400 | -4,350 | 33,260 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 880 | -20 (-2.22%) | 76,700 | -2,150 | 31,320 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 310 | -10 (-3.13%) | 20,500 | -3,950 | 30,220 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,310 | -70 (-5.07%) | 4,600 | -1,350 | 29,620 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 560 | (0.00%) | 900 | -2,350 | 29,680 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,270 | 160 (+14.41%) | 3,200 | -3,350 | 32,810 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 270 | -20 (-6.90%) | 369,000 | -3,238 | 29,968 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 390 | -30 (-7.14%) | 191,200 | -4,238 | 31,448 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 440 | (0.00%) | 200,900 | -5,238 | 32,648 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 500 | -40 (-7.41%) | 113,500 | -6,016 | 33,666 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 500 | -50 (-9.09%) | 184,800 | -6,572 | 34,222 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 620 | -20 (-3.13%) | 600 | -7,461 | 35,591 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 2,460 | -80 (-3.15%) | 29,000 | 150 | 30,420 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 40 | -10 (-20%) | 25,200 | 24,150 | -1,350 | 25,660 | 6 tháng |
CMWG2408 | 10 | -30 (-75%) | 11,300 | 60,400 | -4,600 | 65,060 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,300 | 40 (+3.17%) | 618,700 | 12,900 | 2,535 | 12,709 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,390 | 100 (+7.75%) | 200 | 39,750 | 5,750 | 39,560 | 6 tháng |
CTCB2404 | 1,040 | 100 (+10.64%) | 100 | 27,600 | 2,600 | 30,200 | 9 tháng |
CTPB2403 | 20 | 10 (+100%) | 79,000 | 14,050 | -3,450 | 17,560 | 6 tháng |
CVHM2409 | 4,220 | -10 (-0.24%) | 11,300 | 62,200 | 20,200 | 63,100 | 9 tháng |
CVIB2408 | 50 | -10 (-16.67%) | 6,300 | 17,550 | -1,206 | 18,949 | 6 tháng |
CVPB2410 | 300 | (0.00%) | 17,000 | -4,000 | 21,900 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 1,980 | (0.00%) | 25,000 | 5,000 | 25,940 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 750 | -200 (-21.05%) | 338,700 | 116,000 | -18,064 | 141,512 | 9 tháng |
CHPG2410 | 520 | (0.00%) | 25,650 | -2,350 | 30,080 | 9 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3.5 tháng |
Ngày phát hành: | 06/07/2020 |
Ngày niêm yết: | 21/07/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 23/07/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/10/2020 |
Ngày đáo hạn: | 20/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6380 : 1 |
Giá phát hành: | 2,350 |
Giá thực hiện: | 25,200 |
Giá TH điều chỉnh: | 20,639 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |