Chứng quyền HPG-HSC-MET03 (HOSE: CHPG2016)

CW HPG-HSC-MET03

Ngừng giao dịch

12,950

1,350 (+11.64%)
12/01/2021 15:00

Mở cửa12,710

Cao nhất12,950

Thấp nhất12,700

Cao nhất NY13,000

Thấp nhất NY2,300

KLGD13,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở44,900

Giá thực hiện22,498

Hòa vốn **43,687

S-X *22,402

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2016: AMS BEL BMS CFPT2106 CHPG1905
Trending: HPG (113.977) - FPT (99.303) - MBB (89.782) - NVL (89.180) - VIC (86.180)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG-HSC-MET03

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG240250 (0.00%)2.73 : 128,177-2,52728,314ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CHPG2406550-30 (-5.17%)4 : 128,000-2,35030,200SSIMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2408340-20 (-5.56%)4 : 127,000-1,35028,360SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG24091,330-10 (-0.75%)3 : 125,00065028,990ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG2410520 (0.00%)4 : 128,000-2,35030,080MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG241270-10 (-12.50%)4 : 131,333-5,68331,613KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHPG2501570-10 (-1.72%)3 : 125,50015027,210VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CHPG2502510 (0.00%)3 : 127,500-1,85029,030VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CHPG2503110-70 (-38.89%)2 : 127,000-1,35027,220SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2504930-30 (-3.13%)2 : 129,000-3,35030,860SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,630-10 (-0.61%)2 : 130,000-4,35033,260SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CHPG2506880-20 (-2.22%)4 : 127,800-2,15031,320BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG2507310-10 (-3.13%)2 : 129,600-3,95030,220VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG25081,310-70 (-5.07%)2 : 127,000-1,35029,620HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CHPG2509560 (0.00%)3 : 128,000-2,35029,680TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CHPG25101,270160 (+14.41%)3 : 129,000-3,35032,810TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CHPG2511270-20 (-6.90%)4 : 128,888-3,23829,968KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CHPG2512390-30 (-7.14%)4 : 129,888-4,23831,448KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CHPG2513440 (0.00%)4 : 130,888-5,23832,648KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CHPG2514500-40 (-7.41%)4 : 131,666-6,01633,666KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CHPG2515500-50 (-9.09%)4 : 132,222-6,57234,222KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CHPG2516620-20 (-3.13%)4 : 133,111-7,46135,591KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CHPG25172,460-80 (-3.15%)2 : 125,50015030,420HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25081,310-70 (-5.07%)2 : 125,65027,000-1,35029,620HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25061,30010 (+0.78%)4 : 127,60025,0002,60030,200TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25054,320 (0.00%)2 : 125,00017,0008,00025,640VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CFPT25111,570160 (+11.35%)10 : 1116,000124,000-8,000139,700FPTMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CFPT25121,78070 (+4.09%)10 : 1116,000126,000-10,000143,800FPTMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CHPG25172,460-80 (-3.15%)2 : 125,65025,50015030,420HPGMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CMBB25091,940 (0.00%)2 : 123,50024,500-1,00028,380MBBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMBB25102,050 (0.00%)2 : 123,50024,500-1,00028,600MBBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CMSN25111,49090 (+6.43%)8 : 162,80059,0003,80070,920MSNMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMWG25091,59020 (+1.27%)8 : 160,40054,5005,90067,220MWGMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMWG25101,870130 (+7.47%)8 : 160,40055,0005,40069,960MWGMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CSTB25131,71030 (+1.79%)4 : 139,75039,00075045,840STBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CSTB25141,960110 (+5.95%)4 : 139,75039,50025047,340STBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CTPB25021,27020 (+1.60%)2 : 114,05014,0005016,540TPBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVHM25103,290 (0.00%)4 : 162,20057,5004,70070,660VHMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVHM25113,73040 (+1.08%)4 : 162,20058,0004,20072,920VHMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CVIC25094,940370 (+8.10%)4 : 176,50068,0008,50087,760VICMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVNM251091040 (+4.60%)8 : 157,70061,000-3,30068,280VNMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVPB25111,040-10 (-0.95%)2 : 117,00018,500-1,50020,580VPBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVPB25121,230-20 (-1.60%)2 : 117,00019,000-2,00021,460VPBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CVRE25113,500320 (+10.06%)2 : 125,00021,5003,50028,500VREMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh