Mở cửa11,190
Cao nhất11,650
Thấp nhất10,800
Cao nhất NY18,000
Thấp nhất NY4,500
KLGD602,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở48,800
Giá thực hiện42,000
Hòa vốn **47,493
S-X *17,942
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 640 | -20 (-3.03%) | 153,200 | -677 | 29,924 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 1,020 | 10 (+0.99%) | 219,100 | -500 | 32,080 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 650 | -40 (-5.80%) | 2,011,100 | 1,500 | 28,600 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 910 | 30 (+3.41%) | 413,900 | 500 | 30,640 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 2,030 | (0.00%) | 432,600 | 2,500 | 31,090 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 990 | -30 (-2.94%) | 200 | -500 | 31,960 | MBS | 9 tháng |
CHPG2411 | 70 | (0.00%) | 791,700 | -2,499 | 30,279 | KIS | 4 tháng |
CHPG2412 | 310 | -10 (-3.13%) | 450,500 | -3,833 | 32,573 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 1,230 | -30 (-2.38%) | 619,500 | 2,000 | 29,190 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 1,300 | -120 (-8.45%) | 20,600 | 31,400 | VPBankS | 9 tháng | |
CHPG2503 | 1,170 | -100 (-7.87%) | 170,300 | 500 | 29,340 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 1,740 | -70 (-3.87%) | 208,500 | -1,500 | 32,480 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 2,470 | -50 (-1.98%) | 62,600 | -2,500 | 34,940 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 1,280 | -30 (-2.29%) | 4,400 | -300 | 32,920 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 680 | (0.00%) | 322,800 | -2,100 | 30,960 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 2,240 | -60 (-2.61%) | 234,900 | 500 | 31,480 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 1,230 | -10 (-0.81%) | 26,900 | -500 | 31,690 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,500 | -20 (-1.32%) | 52,400 | -1,500 | 33,500 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,240 | -60 (-2.61%) | 234,900 | 27,500 | 500 | 31,480 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,420 | -40 (-2.74%) | 1,500 | 27,300 | 2,300 | 30,680 | 9 tháng |
CVRE2505 | 1,900 | -40 (-2.06%) | 14,100 | 18,800 | 1,800 | 20,800 | 9 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2021 |
Ngày niêm yết: | 05/03/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/03/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/08/2021 |
Ngày đáo hạn: | 09/08/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.4694 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 42,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 30,858 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |