Chứng quyền HPG/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CHPG2109)

CW HPG/VCSC/M/Au/T/A2

Ngừng giao dịch

120

90 (+300%)
06/01/2022 15:00

Mở cửa30

Cao nhất170

Thấp nhất30

Cao nhất NY10,100

Thấp nhất NY10

KLGD858,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở46,100

Giá thực hiện55,000

Hòa vốn **55,120

S-X *-8,900

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/VCSC/M/Au/T/A2

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2402130-20 (-13.33%)2.73 : 128,177-2,52728,532ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CHPG2406570-50 (-8.06%)4 : 128,000-2,35030,280SSIMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2408420 (0.00%)4 : 127,000-1,35028,680SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG24091,400 (0.00%)3 : 125,00065029,200ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG2410590 (0.00%)4 : 128,000-2,35030,360MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG2412100 (0.00%)4 : 131,333-5,68331,733KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHPG2501500-100 (-16.67%)3 : 125,50015027,000VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CHPG2502490-10 (-2%)3 : 127,500-1,85028,970VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CHPG2503290-20 (-6.45%)2 : 127,000-1,35027,580SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG25041,000 (0.00%)2 : 129,000-3,35031,000SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,710-20 (-1.16%)2 : 130,000-4,35033,420SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CHPG2506880 (0.00%)4 : 127,800-2,15031,320BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG2507370-30 (-7.50%)2 : 129,600-3,95030,340VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG25081,360-10 (-0.73%)2 : 127,000-1,35029,720HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CHPG2509980-20 (-2%)3 : 128,000-2,35030,940TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CHPG25101,100100 (+10%)3 : 129,000-3,35032,300TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CHPG2511370-10 (-2.63%)4 : 128,888-3,23830,368KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CHPG2512430 (0.00%)4 : 129,888-4,23831,608KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CHPG2513560-30 (-5.08%)4 : 130,888-5,23833,128KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CHPG2514590-40 (-6.35%)4 : 131,666-6,01634,026KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CHPG2515620-60 (-8.82%)4 : 132,222-6,57234,702KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CHPG2516710-30 (-4.05%)4 : 133,111-7,46135,951KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2506500 (0.00%)2 : 123,95027,400-3,45028,400ACBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT250615020 (+15.38%)8 : 1109,500164,000-54,500165,200FPTMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHDB2501180-30 (-14.29%)2 : 121,50024,800-3,30025,160HDBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG2507370-30 (-7.50%)2 : 125,65029,600-3,95030,340HPGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB25061,200-100 (-7.69%)1.74 : 123,70023,02567525,113MBBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMSN250415020 (+15.38%)4 : 162,50077,700-15,20078,300MSNMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG2506440100 (+29.41%)3 : 160,90066,900-6,00068,220MWGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CSTB25062,260-480 (-17.52%)2 : 139,25038,1001,15042,620STBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTCB2505880-620 (-41.33%)2 : 126,00026,400-40028,160TCBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTPB2501110-60 (-35.29%)1 : 113,50017,700-4,20017,810TPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVHM25047,000-750 (-9.68%)2 : 158,50044,50014,00058,500VHMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIB2503520 (0.00%)1 : 117,35021,200-3,04120,891VIBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIC25038,060300 (+3.87%)3 : 168,00042,60025,40066,780VICMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVJC2501330-20 (-5.71%)6 : 189,100106,100-17,000108,080VJCMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVPB2505180-290 (-61.70%)1 : 116,55021,000-4,45021,180VPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25044,840380 (+8.52%)1 : 123,10017,9005,20022,740VREMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVNM2505170-200 (-54.05%)4 : 157,50067,800-10,30068,480VNMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh