Mở cửa1,040
Cao nhất1,040
Thấp nhất900
Cao nhất NY3,340
Thấp nhất NY900
KLGD761,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở48,600
Giá thực hiện44,000
Hòa vốn **48,550
S-X *4,600
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 660 | 20 (+3.13%) | 456,700 | -277 | 29,979 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 1,020 | (0.00%) | 359,000 | -100 | 32,080 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 680 | 20 (+3.03%) | 660,700 | 1,900 | 28,720 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 930 | 50 (+5.68%) | 95,800 | 900 | 30,720 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 2,140 | 70 (+3.38%) | 54,800 | 2,900 | 31,420 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 1,050 | 60 (+6.06%) | 2,000 | -100 | 32,200 | MBS | 9 tháng |
CHPG2411 | 50 | (0.00%) | 1,299,400 | -2,099 | 30,199 | KIS | 4 tháng |
CHPG2412 | 320 | 10 (+3.23%) | 690,700 | -3,433 | 32,613 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 1,290 | 10 (+0.78%) | 1,101,200 | 2,400 | 29,370 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 1,340 | -260 (-16.25%) | 600 | 400 | 31,520 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 1,270 | 60 (+4.96%) | 53,700 | 900 | 29,540 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 1,800 | 60 (+3.45%) | 56,200 | -1,100 | 32,600 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 2,530 | 60 (+2.43%) | 58,700 | -2,100 | 35,060 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 1,310 | 20 (+1.55%) | 2,600 | 100 | 33,040 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 600 | -70 (-10.45%) | 39,500 | -1,700 | 30,800 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 2,290 | 50 (+2.23%) | 5,000 | 900 | 31,580 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 1,030 | -200 (-16.26%) | 21,100 | -100 | 31,090 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,500 | (0.00%) | 27,500 | -1,100 | 33,500 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 660 | 20 (+3.13%) | 456,700 | 27,900 | -277 | 29,979 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,460 | -100 (-3.91%) | 188,800 | 24,150 | 3,747 | 24,593 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,600 | -10 (-0.62%) | 2,300 | 61,600 | -3,880 | 71,829 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,110 | 120 (+4.01%) | 16,400 | 38,900 | 8,900 | 39,330 | 12 tháng |
CVIB2402 | 650 | 10 (+1.56%) | 325,300 | 20,450 | -65 | 21,626 | 12 tháng |
CVNM2401 | 560 | 30 (+5.66%) | 69,600 | 62,800 | -532 | 67,630 | 12 tháng |
CVPB2401 | 760 | 140 (+22.58%) | 1,786,000 | 20,100 | 161 | 21,383 | 12 tháng |
CFPT2404 | 2,820 | -40 (-1.40%) | 4,400 | 129,900 | 9,739 | 162,179 | 12 tháng |
CHPG2409 | 2,140 | 70 (+3.38%) | 54,800 | 27,900 | 2,900 | 31,420 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,810 | -40 (-2.16%) | 803,300 | 24,150 | 1,560 | 25,735 | 12 tháng |
CMSN2406 | 860 | -50 (-5.49%) | 157,300 | 70,500 | -8,500 | 84,160 | 12 tháng |
CMWG2407 | 670 | (0.00%) | 22,200 | 61,600 | -8,400 | 74,020 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,480 | 50 (+3.50%) | 39,000 | 38,900 | 900 | 42,440 | 12 tháng |
CTCB2403 | 820 | -10 (-1.20%) | 81,300 | 27,350 | 1,350 | 30,100 | 12 tháng |
CVHM2408 | 3,040 | -90 (-2.88%) | 1,355,000 | 47,700 | 9,700 | 50,160 | 12 tháng |
CVIB2407 | 2,070 | 70 (+3.50%) | 8,200 | 20,450 | 2,450 | 22,140 | 12 tháng |
CVNM2407 | 630 | 10 (+1.61%) | 134,800 | 62,800 | -4,672 | 71,223 | 12 tháng |
CVPB2409 | 750 | 80 (+11.94%) | 1,521,600 | 20,100 | -1,900 | 23,500 | 12 tháng |
CVRE2407 | 1,940 | -50 (-2.51%) | 361,100 | 18,650 | 2,650 | 19,880 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/12/2021 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 44,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |