Mở cửa1,040
Cao nhất1,040
Thấp nhất900
Cao nhất NY3,340
Thấp nhất NY900
KLGD761,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở48,600
Giá thực hiện44,000
Hòa vốn **48,550
S-X *4,600
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 680 | 40 (+6.25%) | 462,000 | -327 | 30,033 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 1,020 | (0.00%) | 364,200 | -150 | 32,080 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 670 | 10 (+1.52%) | 691,700 | 1,850 | 28,680 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 900 | 20 (+2.27%) | 174,600 | 850 | 30,600 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 2,100 | 30 (+1.45%) | 87,800 | 2,850 | 31,300 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 1,050 | 60 (+6.06%) | 2,000 | -150 | 32,200 | MBS | 9 tháng |
CHPG2411 | 50 | (0.00%) | 1,299,400 | -2,149 | 30,199 | KIS | 4 tháng |
CHPG2412 | 330 | 20 (+6.45%) | 696,900 | -3,483 | 32,653 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 1,270 | -10 (-0.78%) | 1,170,700 | 2,350 | 29,310 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 1,280 | -320 (-20%) | 10,700 | 350 | 31,340 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 1,230 | 20 (+1.65%) | 65,500 | 850 | 29,460 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 1,800 | 60 (+3.45%) | 59,300 | -1,150 | 32,600 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 2,530 | 60 (+2.43%) | 62,500 | -2,150 | 35,060 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 1,320 | 30 (+2.33%) | 2,900 | 50 | 33,080 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 600 | -70 (-10.45%) | 56,600 | -1,750 | 30,800 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 2,290 | 50 (+2.23%) | 5,000 | 850 | 31,580 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 1,200 | -30 (-2.44%) | 21,200 | -150 | 31,600 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,500 | (0.00%) | 27,500 | -1,150 | 33,500 | TCBS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 680 | 40 (+6.25%) | 462,000 | 27,850 | -327 | 30,033 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,850 | 290 (+11.33%) | 195,900 | 24,300 | 3,897 | 25,257 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,600 | -10 (-0.62%) | 6,700 | 62,000 | -3,480 | 71,829 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,130 | 140 (+4.68%) | 17,600 | 38,850 | 8,850 | 39,390 | 12 tháng |
CVIB2402 | 650 | 10 (+1.56%) | 340,700 | 20,500 | -15 | 21,626 | 12 tháng |
CVNM2401 | 560 | 30 (+5.66%) | 142,600 | 63,000 | -332 | 67,630 | 12 tháng |
CVPB2401 | 750 | 130 (+20.97%) | 1,972,700 | 20,200 | 261 | 21,364 | 12 tháng |
CFPT2404 | 2,950 | 90 (+3.15%) | 16,600 | 130,000 | 9,839 | 164,116 | 12 tháng |
CHPG2409 | 2,100 | 30 (+1.45%) | 87,800 | 27,850 | 2,850 | 31,300 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,860 | 10 (+0.54%) | 1,185,200 | 24,300 | 1,710 | 25,822 | 12 tháng |
CMSN2406 | 900 | -10 (-1.10%) | 202,800 | 70,500 | -8,500 | 84,400 | 12 tháng |
CMWG2407 | 670 | (0.00%) | 27,200 | 62,000 | -8,000 | 74,020 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,490 | 60 (+4.20%) | 44,200 | 38,850 | 850 | 42,470 | 12 tháng |
CTCB2403 | 850 | 20 (+2.41%) | 137,700 | 27,450 | 1,450 | 30,250 | 12 tháng |
CVHM2408 | 3,070 | -60 (-1.92%) | 1,357,800 | 47,800 | 9,800 | 50,280 | 12 tháng |
CVIB2407 | 2,070 | 70 (+3.50%) | 13,900 | 20,500 | 2,500 | 22,140 | 12 tháng |
CVNM2407 | 650 | 30 (+4.84%) | 182,100 | 63,000 | -4,472 | 71,342 | 12 tháng |
CVPB2409 | 790 | 120 (+17.91%) | 1,819,700 | 20,200 | -1,800 | 23,580 | 12 tháng |
CVRE2407 | 1,970 | -20 (-1.01%) | 407,900 | 18,700 | 2,700 | 19,940 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/12/2021 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 44,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |