Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/4M/05 (HOSE: CHPG2110)

CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/4M/05

Ngừng giao dịch

910

-90 (-9%)
02/12/2021 15:00

Mở cửa1,040

Cao nhất1,040

Thấp nhất900

Cao nhất NY3,340

Thấp nhất NY900

KLGD761,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở48,600

Giá thực hiện44,000

Hòa vốn **48,550

S-X *4,600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2110: CACB2301 CHPG2206 CMBB2005 CMBB2006 CTCB2003
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/4M/05

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG240268040 (+6.25%)403,600-27730,033ACBS12 tháng
CHPG24061,020 (0.00%)161,100-10032,080SSI12 tháng
CHPG240768020 (+3.03%)234,4001,90028,720SSI4 tháng
CHPG240894060 (+6.82%)57,20090030,760SSI9 tháng
CHPG24092,13060 (+2.90%)38,1002,90031,390ACBS12 tháng
CHPG24101,05060 (+6.06%)2,000-10032,200MBS9 tháng
CHPG241150 (0.00%)953,900-2,09930,199KIS4 tháng
CHPG241232010 (+3.23%)114,300-3,43332,613KIS7 tháng
CHPG25011,29010 (+0.78%)921,6002,40029,370VPBankS6 tháng
CHPG25021,340-260 (-16.25%)60040031,520VPBankS9 tháng
CHPG25031,27060 (+4.96%)27,40090029,540SSI5 tháng
CHPG25041,80060 (+3.45%)33,100-1,10032,600SSI10 tháng
CHPG25052,53060 (+2.43%)33,100-2,10035,060SSI15 tháng
CHPG25061,32030 (+2.33%)1,40010033,080BSI12 tháng
CHPG2507650-20 (-2.99%)19,900-1,70030,900VCI6 tháng
CHPG25082,240 (0.00%)90031,480HCM9 tháng
CHPG25091,030-200 (-16.26%)16,100-10031,090TCBS6 tháng
CHPG25101,53030 (+2%)7,000-1,10033,590TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG240268040 (+6.25%)403,60027,900-27730,03312 tháng
CMBB24022,490-70 (-2.73%)39,90024,2003,79724,64412 tháng
CMWG24011,600-10 (-0.62%)2,30061,500-3,98071,82912 tháng
CSTB24023,190200 (+6.69%)4,20038,9008,90039,57012 tháng
CVIB240265010 (+1.56%)323,50020,500-1521,62612 tháng
CVNM240156030 (+5.66%)20,60062,700-63267,63012 tháng
CVPB2401790170 (+27.42%)1,782,40020,10016121,44012 tháng
CFPT24042,820-40 (-1.40%)4,400130,50010,339162,17912 tháng
CHPG24092,13060 (+2.90%)38,10027,9002,90031,39012 tháng
CMBB24071,86010 (+0.54%)218,20024,2001,61025,82212 tháng
CMSN2406890-20 (-2.20%)125,40070,900-8,10084,34012 tháng
CMWG240769020 (+2.99%)20,70061,500-8,50074,14012 tháng
CSTB24101,49060 (+4.20%)38,50038,90090042,47012 tháng
CTCB2403820-10 (-1.20%)70,90027,3001,30030,10012 tháng
CVHM24083,060-70 (-2.24%)1,087,60047,6509,65050,24012 tháng
CVIB24072,07070 (+3.50%)8,20020,5002,50022,14012 tháng
CVNM240765030 (+4.84%)75,70062,700-4,77271,34212 tháng
CVPB2409770100 (+14.93%)1,348,10020,100-1,90023,54012 tháng
CVRE24071,970-20 (-1.01%)54,10018,7002,70019,94012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:04/08/2021
Ngày niêm yết:20/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:24/08/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:02/12/2021
Ngày đáo hạn:06/12/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:2,400
Giá thực hiện:44,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành