Chứng quyền HPG/5M/SSI/C/EU/Cash-10 (HOSE: CHPG2111)

CW HPG/5M/SSI/C/EU/Cash-10

Ngừng giao dịch

20

-30 (-60%)
04/01/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất50

Thấp nhất20

Cao nhất NY3,050

Thấp nhất NY20

KLGD9,711,600

NN mua30,000

NN bán10,000

KLCPLH37,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở46,750

Giá thực hiện48,000

Hòa vốn **48,100

S-X *-1,250

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/5M/SSI/C/EU/Cash-10

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2402130-20 (-13.33%)96,000-2,52728,532ACBS12 tháng
CHPG2406570-50 (-8.06%)135,300-2,35030,280SSI12 tháng
CHPG2408420 (0.00%)194,300-1,35028,680SSI9 tháng
CHPG24091,400 (0.00%)40,60065029,200ACBS12 tháng
CHPG2410590 (0.00%)-2,35030,360MBS9 tháng
CHPG2412100 (0.00%)712,300-5,68331,733KIS7 tháng
CHPG2501500-100 (-16.67%)87,80015027,000VPBankS6 tháng
CHPG2502490-10 (-2%)339,600-1,85028,970VPBankS9 tháng
CHPG2503290-20 (-6.45%)57,200-1,35027,580SSI5 tháng
CHPG25041,000 (0.00%)20,300-3,35031,000SSI10 tháng
CHPG25051,710-20 (-1.16%)18,100-4,35033,420SSI15 tháng
CHPG2506880 (0.00%)128,800-2,15031,320BSI12 tháng
CHPG2507370-30 (-7.50%)51,500-3,95030,340VCI6 tháng
CHPG25081,360-10 (-0.73%)54,100-1,35029,720HCM9 tháng
CHPG2509980-20 (-2%)187,400-2,35030,940TCBS6 tháng
CHPG25101,100100 (+10%)600-3,35032,300TCBS12 tháng
CHPG2511370-10 (-2.63%)44,100-3,23830,368KIS4 tháng
CHPG2512430 (0.00%)130,000-4,23831,608KIS6 tháng
CHPG2513560-30 (-5.08%)154,100-5,23833,128KIS7 tháng
CHPG2514590-40 (-6.35%)52,600-6,01634,026KIS8 tháng
CHPG2515620-60 (-8.82%)48,400-6,57234,702KIS9 tháng
CHPG2516710-30 (-4.05%)14,200-7,46135,951KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404330-10 (-2.94%)264,20023,950-1,05026,3209 tháng
CFPT24022,020-110 (-5.16%)30,900109,500-24,564142,0889 tháng
CHPG2406570-50 (-8.06%)135,30025,650-2,35030,28012 tháng
CHPG2408420 (0.00%)194,30025,650-1,35028,6809 tháng
CMBB240562030 (+5.08%)526,30023,7001,11024,7459 tháng
CMSN240423060 (+35.29%)593,40062,500-16,50079,9209 tháng
CMWG240679040 (+5.33%)344,60060,900-5,10069,1609 tháng
CSTB24091,210-90 (-6.92%)303,00039,2503,25040,8409 tháng
CVHM24063,000-260 (-7.98%)285,40058,5008,50062,0009 tháng
CVIB2406240 (0.00%)731,80017,350-92519,1999 tháng
CVIC24056,260-120 (-1.88%)129,90068,00025,00068,0409 tháng
CVNM2406170-10 (-5.56%)233,70057,500-10,96469,1399 tháng
CVPB240770 (0.00%)565,50016,550-4,45021,2809 tháng
CVRE24061,19090 (+8.18%)286,00023,1004,10023,7609 tháng
CACB25021,150-30 (-2.54%)23,20023,950-4,05030,30015 tháng
CACB2503680-60 (-8.11%)50,80023,950-3,05028,36010 tháng
CACB250490-20 (-18.18%)162,10023,950-2,05026,1805 tháng
CFPT2502260-10 (-3.70%)125,400109,500-60,500172,60010 tháng
CFPT2503660-20 (-2.94%)73,000109,500-70,500186,60015 tháng
CFPT250440-10 (-20%)459,800109,500-50,500160,4005 tháng
CHPG2503290-20 (-6.45%)57,20025,650-1,35027,5805 tháng
CHPG25041,000 (0.00%)20,30025,650-3,35031,00010 tháng
CHPG25051,710-20 (-1.16%)18,10025,650-4,35033,42015 tháng
CMBB25021,750110 (+6.71%)998,70023,7002,84823,8975 tháng
CMBB25031,97060 (+3.14%)26,80023,7001,11026,01810 tháng
CMBB25042,52090 (+3.70%)14,10023,70024127,84415 tháng
CMSN25027030 (+75%)2,611,90062,500-10,50073,3505 tháng
CMSN250383070 (+9.21%)50,50062,500-12,50079,15010 tháng
CMWG2502680110 (+19.30%)718,90060,90090063,4005 tháng
CMWG25031,53040 (+2.68%)306,50060,900-2,10070,65010 tháng
CMWG25041,92020 (+1.05%)143,80060,900-5,10075,60015 tháng
CSTB25032,260-80 (-3.42%)163,50039,2504,25039,5205 tháng
CSTB25042,740-160 (-5.52%)19,80039,2501,25043,48010 tháng
CTCB25021,23090 (+7.89%)232,30026,0002,00026,4605 tháng
CTCB25031,64060 (+3.80%)902,50026,00029,28010 tháng
CVHM25013,730-470 (-11.19%)836,00058,50016,50060,6505 tháng
CVHM25023,540-590 (-14.29%)106,10058,50013,50062,70010 tháng
CVIB250150-10 (-16.67%)189,80017,350-1,88719,3335 tháng
CVIB2502520-140 (-21.21%)292,10017,350-2,84921,19910 tháng
CVIC25015,610160 (+2.94%)255,90068,00028,00068,0505 tháng
CVIC25024,900140 (+2.94%)304,10068,00028,00064,50010 tháng
CVNM2501120 (0.00%)48,80057,500-6,99565,0905 tháng
CVNM250260010 (+1.69%)421,70057,500-7,98868,46410 tháng
CVNM25031,130 (0.00%)122,80057,500-10,96474,06915 tháng
CVPB2501420-10 (-2.33%)433,10016,550-3,45020,84010 tháng
CVPB2502750-150 (-16.67%)90,00016,550-4,45022,50015 tháng
CVPB250350-30 (-37.50%)829,80016,550-2,45019,1005 tháng
CVRE25023,090-40 (-1.28%)958,10023,1006,10023,1805 tháng
CVRE25033,140-110 (-3.38%)612,50023,1005,10024,28010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:06/08/2021
Ngày niêm yết:25/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:27/08/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:04/01/2022
Ngày đáo hạn:06/01/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:48,000
Khối lượng Niêm yết:37,500,000
Khối lượng lưu hành:37,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành