Chứng quyền CHPG02MBS21CE (HOSE: CHPG2112)

CW CHPG02MBS21CE

Ngừng giao dịch

70

-10 (-12.50%)
23/12/2021 15:00

Mở cửa80

Cao nhất90

Thấp nhất50

Cao nhất NY2,600

Thấp nhất NY50

KLGD310,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở44,950

Giá thực hiện48,900

Hòa vốn **49,320

S-X *-3,950

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2112: cvjc2501 DQC SCI TCM VIC
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền CHPG02MBS21CE

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2402130-20 (-13.33%)2.73 : 128,177-2,52728,532ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CHPG2406570-50 (-8.06%)4 : 128,000-2,35030,280SSIMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2408420 (0.00%)4 : 127,000-1,35028,680SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG24091,400 (0.00%)3 : 125,00065029,200ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG2410590 (0.00%)4 : 128,000-2,35030,360MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG2412100 (0.00%)4 : 131,333-5,68331,733KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHPG2501500-100 (-16.67%)3 : 125,50015027,000VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CHPG2502490-10 (-2%)3 : 127,500-1,85028,970VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CHPG2503290-20 (-6.45%)2 : 127,000-1,35027,580SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG25041,000 (0.00%)2 : 129,000-3,35031,000SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,710-20 (-1.16%)2 : 130,000-4,35033,420SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CHPG2506880 (0.00%)4 : 127,800-2,15031,320BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG2507370-30 (-7.50%)2 : 129,600-3,95030,340VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG25081,360-10 (-0.73%)2 : 127,000-1,35029,720HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CHPG2509980-20 (-2%)3 : 128,000-2,35030,940TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CHPG25101,100100 (+10%)3 : 129,000-3,35032,300TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CHPG2511370-10 (-2.63%)4 : 128,888-3,23830,368KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CHPG2512430 (0.00%)4 : 129,888-4,23831,608KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CHPG2513560-30 (-5.08%)4 : 130,888-5,23833,128KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CHPG2514590-40 (-6.35%)4 : 131,666-6,01634,026KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CHPG2515620-60 (-8.82%)4 : 132,222-6,57234,702KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CHPG2516710-30 (-4.05%)4 : 133,111-7,46135,951KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2405130-30 (-18.75%)4 : 123,95025,500-1,55026,020ACBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG2408210-40 (-16%)6 : 160,90065,000-4,10066,260MWGMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSHB24011,320-70 (-5.04%)2 : 112,70011,5002,33512,745SHBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSTB24111,650 (0.00%)4 : 139,25034,0005,25040,600STBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CTCB2404860 (0.00%)5 : 126,00025,0001,00029,300TCBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CTPB240320-10 (-33.33%)3 : 113,50017,500-4,00017,560TPBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVHM24093,870-460 (-10.62%)5 : 158,50042,00016,50061,350VHMMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVIB2408170-10 (-5.56%)4 : 117,35019,500-1,40619,410VIBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVPB2410320 (0.00%)3 : 116,55021,000-4,45021,960VPBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE24081,64020 (+1.23%)3 : 123,10020,0003,10024,920VREMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT2405630-10 (-1.56%)9.93 : 1109,500134,064-24,564140,320FPTMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG2410590 (0.00%)4 : 125,65028,000-2,35030,360HPGMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh