Mở cửa10
Cao nhất100
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,990
Thấp nhất NY10
KLGD2,162,900
NN mua17,000
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở50,100
Giá thực hiện51,500
Hòa vốn **51,740
S-X *-1,400
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 50 | (0.00%) | 118,900 | -2,377 | 28,314 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 560 | 50 (+9.80%) | 44,100 | -2,200 | 30,240 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 330 | (0.00%) | 753,100 | -1,200 | 28,320 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,380 | 50 (+3.76%) | 136,800 | 800 | 29,140 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 530 | 40 (+8.16%) | 1,500 | -2,200 | 30,120 | MBS | 9 tháng |
CHPG2412 | 70 | (0.00%) | 83,800 | -5,533 | 31,613 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 570 | 80 (+16.33%) | 169,000 | 300 | 27,210 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 510 | 30 (+6.25%) | 396,600 | -1,700 | 29,030 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 100 | 40 (+66.67%) | 457,600 | -1,200 | 27,200 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 940 | 60 (+6.82%) | 62,600 | -3,200 | 30,880 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,670 | 90 (+5.70%) | 14,600 | -4,200 | 33,340 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 910 | 60 (+7.06%) | 246,700 | -2,000 | 31,440 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 280 | 20 (+7.69%) | 40,200 | -3,800 | 30,160 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,310 | 40 (+3.15%) | 1,013,300 | -1,200 | 29,620 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 550 | (0.00%) | 60,000 | -2,200 | 29,650 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,070 | -20 (-1.83%) | 800 | -3,200 | 32,210 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 230 | 10 (+4.55%) | 381,700 | -3,088 | 29,808 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 400 | 20 (+5.26%) | 14,600 | -4,088 | 31,488 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 450 | 40 (+9.76%) | 93,700 | -5,088 | 32,688 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 530 | 40 (+8.16%) | 6,600 | -5,866 | 33,786 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 510 | 50 (+10.87%) | 9,500 | -6,422 | 34,262 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 610 | 30 (+5.17%) | 4,100 | -7,311 | 35,551 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 2,660 | 120 (+4.72%) | 61,400 | 300 | 30,820 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,310 | 40 (+3.15%) | 1,013,300 | 25,800 | -1,200 | 29,620 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,650 | -60 (-3.51%) | 120,600 | 29,400 | 4,400 | 31,600 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,320 | (0.00%) | 25,400 | 8,400 | 25,640 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,670 | -40 (-2.34%) | 313,700 | 119,500 | -4,500 | 140,700 | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,010 | 110 (+5.79%) | 87,600 | 119,500 | -6,500 | 146,100 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,660 | 120 (+4.72%) | 61,400 | 25,800 | 300 | 30,820 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,990 | 360 (+22.09%) | 600 | 24,500 | 28,480 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,080 | 20 (+0.97%) | 100 | 24,500 | 28,660 | 12 tháng | |
CMSN2511 | 1,450 | (0.00%) | 303,700 | 62,100 | 3,100 | 70,600 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,890 | 310 (+19.62%) | 34,400 | 63,500 | 9,000 | 69,620 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,200 | 410 (+22.91%) | 90,400 | 63,500 | 8,500 | 72,600 | 12 tháng |
CSTB2513 | 1,740 | 20 (+1.16%) | 15,400 | 40,100 | 1,100 | 45,960 | 9 tháng |
CSTB2514 | 1,900 | -60 (-3.06%) | 300 | 40,100 | 600 | 47,100 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,470 | -10 (-0.68%) | 50,600 | 13,600 | 549 | 15,792 | 9 tháng |
CVHM2510 | 3,270 | (0.00%) | 62,000 | 4,500 | 70,580 | 9 tháng | |
CVHM2511 | 3,700 | (0.00%) | 100 | 62,000 | 4,000 | 72,800 | 12 tháng |
CVIC2509 | 4,750 | -270 (-5.38%) | 1,700 | 79,600 | 11,600 | 87,000 | 9 tháng |
CVNM2510 | 960 | -20 (-2.04%) | 40,200 | 58,500 | -2,500 | 68,680 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,190 | 50 (+4.39%) | 23,600 | 17,700 | -800 | 20,880 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,380 | -10 (-0.72%) | 200 | 17,700 | -1,300 | 21,760 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,510 | (0.00%) | 100 | 25,400 | 3,900 | 28,520 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 01/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/03/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 51,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |