Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,500
Thấp nhất NY10
KLGD596,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở40,700
Giá thực hiện56,000
Hòa vốn **56,050
S-X *-15,300
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 130 | (0.00%) | -2,527 | 28,532 | ACBS | 12 tháng | |
CHPG2406 | 570 | (0.00%) | -2,350 | 30,280 | SSI | 12 tháng | |
CHPG2408 | 420 | (0.00%) | -1,350 | 28,680 | SSI | 9 tháng | |
CHPG2409 | 1,400 | (0.00%) | 650 | 29,200 | ACBS | 12 tháng | |
CHPG2410 | 590 | (0.00%) | -2,350 | 30,360 | MBS | 9 tháng | |
CHPG2412 | 100 | (0.00%) | -5,683 | 31,733 | KIS | 7 tháng | |
CHPG2501 | 500 | (0.00%) | 150 | 27,000 | VPBankS | 6 tháng | |
CHPG2502 | 490 | (0.00%) | -1,850 | 28,970 | VPBankS | 9 tháng | |
CHPG2503 | 290 | (0.00%) | -1,350 | 27,580 | SSI | 5 tháng | |
CHPG2504 | 1,000 | (0.00%) | -3,350 | 31,000 | SSI | 10 tháng | |
CHPG2505 | 1,710 | (0.00%) | -4,350 | 33,420 | SSI | 15 tháng | |
CHPG2506 | 880 | (0.00%) | -2,150 | 31,320 | BSI | 12 tháng | |
CHPG2507 | 370 | (0.00%) | -3,950 | 30,340 | VCI | 6 tháng | |
CHPG2508 | 1,360 | (0.00%) | -1,350 | 29,720 | HCM | 9 tháng | |
CHPG2509 | 980 | (0.00%) | -2,350 | 30,940 | TCBS | 6 tháng | |
CHPG2510 | 1,100 | (0.00%) | -3,350 | 32,300 | TCBS | 12 tháng | |
CHPG2511 | 370 | (0.00%) | -3,238 | 30,368 | KIS | 4 tháng | |
CHPG2512 | 430 | (0.00%) | -4,238 | 31,608 | KIS | 6 tháng | |
CHPG2513 | 560 | (0.00%) | -5,238 | 33,128 | KIS | 7 tháng | |
CHPG2514 | 590 | (0.00%) | -6,016 | 34,026 | KIS | 8 tháng | |
CHPG2515 | 620 | (0.00%) | -6,572 | 34,702 | KIS | 9 tháng | |
CHPG2516 | 710 | (0.00%) | -7,461 | 35,951 | KIS | 11 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 28/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 56,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |