Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CHPG2115)

CW.HPG.VND.M.CA.T.2021.2

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
24/01/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,500

Thấp nhất NY10

KLGD596,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở40,700

Giá thực hiện56,000

Hòa vốn **56,050

S-X *-15,300

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HPG.VND.M.CA.T.2021.2

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2402130-20 (-13.33%)2.73 : 128,177-2,52728,532ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CHPG2406570-50 (-8.06%)4 : 128,000-2,35030,280SSIMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2408420 (0.00%)4 : 127,000-1,35028,680SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG24091,400 (0.00%)3 : 125,00065029,200ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG2410590 (0.00%)4 : 128,000-2,35030,360MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG2412100 (0.00%)4 : 131,333-5,68331,733KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHPG2501500-100 (-16.67%)3 : 125,50015027,000VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CHPG2502490-10 (-2%)3 : 127,500-1,85028,970VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CHPG2503290-20 (-6.45%)2 : 127,000-1,35027,580SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG25041,000 (0.00%)2 : 129,000-3,35031,000SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,710-20 (-1.16%)2 : 130,000-4,35033,420SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CHPG2506880 (0.00%)4 : 127,800-2,15031,320BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG2507370-30 (-7.50%)2 : 129,600-3,95030,340VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG25081,360-10 (-0.73%)2 : 127,000-1,35029,720HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CHPG2509980-20 (-2%)3 : 128,000-2,35030,940TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CHPG25101,100100 (+10%)3 : 129,000-3,35032,300TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CHPG2511370-10 (-2.63%)4 : 128,888-3,23830,368KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CHPG2512430 (0.00%)4 : 129,888-4,23831,608KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CHPG2513560-30 (-5.08%)4 : 130,888-5,23833,128KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CHPG2514590-40 (-6.35%)4 : 131,666-6,01634,026KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CHPG2515620-60 (-8.82%)4 : 132,222-6,57234,702KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CHPG2516710-30 (-4.05%)4 : 133,111-7,46135,951KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh