Chứng quyền HPG/BSC/C/9M/EU/Cash/2021-01 (HOSE: CHPG2116)

CW HPG/BSC/C/9M/EU/Cash/2021-01

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
04/07/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,410

Thấp nhất NY10

KLGD327,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,000

Giá thực hiện61,410

Hòa vốn **46,484

S-X *-24,454

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2116: DIG LCG HUG VN30F2505 DTA
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/BSC/C/9M/EU/Cash/2021-01

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2402130 (0.00%)2.73 : 128,177-2,67728,532ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CHPG2406570 (0.00%)4 : 128,000-2,50030,280SSIMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2408370-50 (-11.90%)4 : 127,000-1,50028,480SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG24091,360-40 (-2.86%)3 : 125,00050029,080ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG2410560-30 (-5.08%)4 : 128,000-2,50030,240MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG241290-10 (-10%)4 : 131,333-5,83331,693KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHPG2501430-70 (-14%)3 : 125,50026,790VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CHPG2502220-270 (-55.10%)3 : 127,500-2,00028,160VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CHPG2503260-30 (-10.34%)2 : 127,000-1,50027,520SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2504970-30 (-3%)2 : 129,000-3,50030,940SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,680-30 (-1.75%)2 : 130,000-4,50033,360SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CHPG250689010 (+1.14%)4 : 127,800-2,30031,360BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG2507350-20 (-5.41%)2 : 129,600-4,10030,300VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG25081,360 (0.00%)2 : 127,000-1,50029,720HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CHPG2509950-30 (-3.06%)3 : 128,000-2,50030,850TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CHPG25101,13030 (+2.73%)3 : 129,000-3,50032,390TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CHPG2511330-40 (-10.81%)4 : 128,888-3,38830,208KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CHPG2512430 (0.00%)4 : 129,888-4,38831,608KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CHPG2513480-80 (-14.29%)4 : 130,888-5,38832,808KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CHPG2514590 (0.00%)4 : 131,666-6,16634,026KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CHPG2515570-50 (-8.06%)4 : 132,222-6,72234,502KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CHPG2516620-90 (-12.68%)4 : 133,111-7,61135,591KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh