Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,410
Thấp nhất NY10
KLGD327,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,000
Giá thực hiện61,410
Hòa vốn **46,484
S-X *-24,454
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 120 | -10 (-7.69%) | 219,200 | -2,577 | 28,505 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 570 | (0.00%) | 62,300 | -2,400 | 30,280 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 410 | -10 (-2.38%) | 55,000 | -1,400 | 28,640 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,400 | (0.00%) | 104,800 | 600 | 29,200 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 560 | -30 (-5.08%) | 1,000 | -2,400 | 30,240 | MBS | 9 tháng |
CHPG2412 | 90 | -10 (-10%) | 597,500 | -5,733 | 31,693 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 530 | 30 (+6%) | 91,300 | 100 | 27,090 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 520 | 30 (+6.12%) | 410,300 | -1,900 | 29,060 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 260 | -30 (-10.34%) | 243,200 | -1,400 | 27,520 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 970 | -30 (-3%) | 210,600 | -3,400 | 30,940 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,700 | -10 (-0.58%) | 18,800 | -4,400 | 33,400 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 870 | -10 (-1.14%) | 89,800 | -2,200 | 31,280 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 350 | -20 (-5.41%) | 23,600 | -4,000 | 30,300 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,360 | (0.00%) | 1,634,300 | -1,400 | 29,720 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 590 | -390 (-39.80%) | 27,200 | -2,400 | 29,770 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,110 | 10 (+0.91%) | 130,600 | -3,400 | 32,330 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 320 | -50 (-13.51%) | 209,500 | -3,288 | 30,168 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 430 | (0.00%) | 79,700 | -4,288 | 31,608 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 480 | -80 (-14.29%) | 97,800 | -5,288 | 32,808 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 530 | -60 (-10.17%) | 83,800 | -6,066 | 33,786 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 570 | -50 (-8.06%) | 277,400 | -6,622 | 34,502 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 620 | -90 (-12.68%) | 15,700 | -7,511 | 35,591 | KIS | 11 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2021 |
Ngày niêm yết: | 22/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/07/2022 |
Ngày đáo hạn: | 06/07/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.0258 : 1 |
Giá phát hành: | 2,830 |
Giá thực hiện: | 61,410 |
Giá TH điều chỉnh: | 46,454 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |